Mỗi ngày một từ: Bakpulver
- Nhật Tâm

- Oct 21
- 2 min read
Bakpulver: bột nở; là chất tạo khí dùng trong làm bánh giúp bột bánh nở ra khi nướng, mang lại độ xốp, mềm và nhẹ cho thành phẩm. Bột nở thường gồm natri bicarbonat (baking soda) và các thành phần axit, kích hoạt phản ứng khi gặp chất lỏng và nhiệt độ.
Bak: nướng bánh; từ liên quan đến hành động chế biến thực phẩm trong lò bằng nhiệt độ cao.
Pulver: bột; chất ở dạng hạt mịn, dễ hòa tan hoặc trộn vào các hỗn hợp khác.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Du behöver bakpulver för att få kakan att resa sig.
Jag råkade ta för mycket bakpulver, så kakan blev bitter.
Vi blandade mjöl, socker och bakpulver i en stor skål.
Det finns ekologiskt bakpulver att köpa i hälsokostbutiker.
Utan bakpulver blir muffins platta och kompakta.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Bakpulver là nguyên liệu thiết yếu trong nhà bếp Thụy Điển, đặc biệt cho các loại bánh truyền thống như "kladdkaka", "sockerkaka" hay "muffins". Nó được bán phổ biến trong siêu thị và thường đi kèm trong các công thức nấu ăn. Ngoài làm bánh, bakpulver còn được dùng để làm sạch đồ gia dụng (ví dụ: lò nướng, bồn rửa), nhờ tính chất tạo kiềm nhẹ và phản ứng với axit.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Du behöver bakpulver för att få kakan att resa sig.
(Bạn cần dùng bột nở để bánh nở lên.)
Jag råkade ta för mycket bakpulver, så kakan blev bitter.
(Tôi lỡ tay cho quá nhiều bột nở, nên bánh bị đắng.)
Vi blandade mjöl, socker och bakpulver i en stor skål.
(Chúng tôi đã trộn bột mì, đường và bột nở trong một cái tô lớn.)
Det finns ekologiskt bakpulver att köpa i hälsokostbutiker.
(Có thể mua bột nở hữu cơ ở các cửa hàng thực phẩm lành mạnh.)
Utan bakpulver blir muffins platta och kompakta.
(Không có bột nở, bánh muffin sẽ bị dẹt và đặc.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ








Comments