Mỗi ngày một từ: Ögonblick
- Nhật Tâm

- Oct 21
- 2 min read
Ögonblick: khoảnh khắc; là đơn vị thời gian rất ngắn, dùng để chỉ một thời điểm cụ thể diễn ra nhanh chóng và mang tính tượng trưng. Từ này thường xuất hiện khi mô tả cảm xúc, sự kiện thoáng qua hoặc thời gian ngắn trong cuộc sống.
Öga: mắt; cơ quan thị giác, trong ngữ cảnh này mang ý nghĩa tượng trưng về sự quan sát hoặc nhìn thấy điều gì đó trong chớp mắt.
Blick: cái nhìn, ánh nhìn; hành động hướng mắt vào một đối tượng, cũng mang ý nghĩa ngắn gọn, tập trung.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Jag minns det vackra ögonblicket vi delade på stranden.
Vänta ett ögonblick, jag ska hämta din beställning.
I ett ögonblick förändrades hela mitt liv.
Hon fångade ögonblicket med sin kamera.
Varje ögonblick är värdefullt om man verkligen är närvarande.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Ögonblick là từ thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, văn học và nhiếp ảnh. Người Thụy Điển sử dụng từ này để biểu đạt sự trân trọng những khoảnh khắc ý nghĩa, dù ngắn ngủi. Trong nghệ thuật và truyền thông, ögonblicket tượng trưng cho các giây phút đáng nhớ, cảm động hoặc bất ngờ. Ngoài ra, từ này cũng dùng trong ngữ cảnh lịch sự để yêu cầu người khác chờ trong giây lát (ví dụ: “Vänta ett ögonblick”).
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Jag minns det vackra ögonblicket vi delade på stranden.
(Tôi nhớ khoảnh khắc tuyệt đẹp chúng ta đã cùng nhau ở bãi biển.)
Vänta ett ögonblick, jag ska hämta din beställning.
(Xin chờ một lát, tôi sẽ lấy đơn hàng cho bạn.)
I ett ögonblick förändrades hela mitt liv.
(Chỉ trong một khoảnh khắc, toàn bộ cuộc đời tôi đã thay đổi.)
Hon fångade ögonblicket med sin kamera.
(Cô ấy đã bắt trọn khoảnh khắc bằng chiếc máy ảnh của mình.)
Varje ögonblick är värdefullt om man verkligen är närvarande.
(Mỗi khoảnh khắc đều quý giá nếu ta thật sự hiện diện.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ








Comments