top of page

Mỗi ngày một từ: Vattenytan

Vattenytan: mặt nước; là từ dùng để chỉ bề mặt tiếp xúc giữa nước và không khí, thường thấy ở hồ, biển, sông hoặc ao. Từ này mang sắc thái miêu tả thiên nhiên, khoa học, và nghệ thuật thị giác trong nhiều ngữ cảnh.

  • Vatten: nước; chất lỏng không màu, không mùi, cần thiết cho sự sống, được tìm thấy ở nhiều môi trường tự nhiên và sử dụng hàng ngày.

  • Ytan: bề mặt; lớp ngoài cùng của một vật thể, nơi tiếp xúc với không gian bên ngoài.

Mỗi ngày một từ: Vattenytan


5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Solen speglade sig vackert på vattenytan.

  2. En liten båt gled tyst över vattenytan.

  3. Fåglarna landade på vattenytan för att vila.

  4. På morgonen låg dimma över vattenytan.

  5. Vi kastade små stenar som studsade på vattenytan.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Vattenytan là hình ảnh quen thuộc trong văn hóa Thụy Điển – từ tranh phong cảnh, thơ ca cho đến khoa học môi trường. Với quốc gia có nhiều hồ và đường bờ biển như Thụy Điển, từ này xuất hiện thường xuyên trong mô tả cảnh vật thiên nhiên, dự báo thời tiết, thể thao dưới nước và giáo dục khoa học. Nó còn mang tính biểu tượng về sự yên bình, phản chiếu và thay đổi trong tâm lý học và nghệ thuật.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Solen speglade sig vackert på vattenytan.

    (Mặt trời phản chiếu rất đẹp trên mặt nước.)

  2. En liten båt gled tyst över vattenytan.

    (Một chiếc thuyền nhỏ lướt nhẹ qua mặt nước.)

  3. Fåglarna landade på vattenytan för att vila.

    (Những con chim hạ cánh xuống mặt nước để nghỉ ngơi.)

  4. På morgonen låg dimma över vattenytan.

    (Sáng sớm có lớp sương phủ trên mặt nước.)

  5. Vi kastade små stenar som studsade på vattenytan.

    (Chúng tôi ném những viên đá nhỏ bật lên trên mặt nước.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page