top of page

Mỗi ngày một từ: Färggranna

Färggranna: sặc sỡ, đầy màu sắc; là tính từ dạng số nhiều/xác định trong tiếng Thụy Điển, dùng để mô tả những vật thể, cảnh vật hoặc trang phục có nhiều màu sắc nổi bật, rực rỡ. Từ này mang sắc thái tích cực, thường được dùng trong miêu tả nghệ thuật, thiên nhiên hoặc trang trí.

  • Färg: màu sắc; thuộc về nhận thức thị giác, liên quan đến ánh sáng phản chiếu, biểu hiện qua các sắc độ như đỏ, xanh, vàng...

  • Granna: lộng lẫy, rực rỡ; từ có tính chất miêu tả vẻ đẹp sôi động, ấn tượng qua sự kết hợp màu sắc hoặc hình thức.

Mỗi ngày một từ: Färggranna


5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Fjärilarna på ängen var färggranna och vackra.

  2. Hon bar färggranna kläder till festivalen.

  3. Barnens teckningar var fulla av färggranna detaljer.

  4. Vi dekorerade rummet med färggranna ballonger och band.

  5. Museet visade en samling färggranna konstverk från Latinamerika.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Färggranna là từ rất phổ biến trong văn hóa thị giác Thụy Điển. Nó thường xuất hiện trong bài viết về thời trang, nghệ thuật, thiết kế nội thất và thiên nhiên. Trong các lễ hội, từ này miêu tả sự tươi vui, đa sắc và sống động của cảnh vật hoặc trang phục. Trong giáo dục, trẻ em thường tạo ra sản phẩm nghệ thuật được gọi là “färggranna bilder” – tranh vẽ đầy màu sắc. Từ này cũng mang hàm ý tích cực, thể hiện sự sáng tạo và năng lượng.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Fjärilarna på ängen var färggranna och vackra.

    (Những con bướm trên cánh đồng rất sặc sỡ và đẹp.)

  2. Hon bar färggranna kläder till festivalen.

    (Cô ấy mặc trang phục đầy màu sắc tới lễ hội.)

  3. Barnens teckningar var fulla av färggranna detaljer.

    (Tranh của trẻ em có nhiều chi tiết sặc sỡ.)

  4. Vi dekorerade rummet med färggranna ballonger och band.

    (Chúng tôi trang trí phòng bằng bóng bay và dây nhiều màu sắc.)

  5. Museet visade en samling färggranna konstverk från Latinamerika.

    (Bảo tàng trưng bày bộ sưu tập tác phẩm nghệ thuật đầy màu sắc từ Mỹ Latinh.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page