top of page

Mỗi ngày một từ: Favoritdjur

Favoritdjur: động vật yêu thích; là từ dùng để chỉ loài vật mà ai đó đặc biệt thích nhất hoặc cảm thấy gần gũi, thường được gắn với sở thích, tình cảm cá nhân hoặc những đặc điểm dễ thương, đáng chú ý của động vật đó.

  • Favorit: yêu thích; mô tả điều gì đó được ưu ái, thường là lựa chọn hàng đầu so với những thứ khác.

  • Djur: động vật; các loài sinh vật sống thuộc vương quốc Animalia, bao gồm thú, chim, bò sát, cá và côn trùng...

Mỗi ngày một từ: Favoritdjur


5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Mitt favoritdjur är elefanten för att den är så klok och vänlig.

  2. Hon har alltid sagt att katter är hennes favoritdjur.

  3. Vad är ditt favoritdjur och varför?

  4. Barnen ritade bilder av sina favoritdjur i skolan.

  5. En hund är ett vanligt favoritdjur bland familjer.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Favoritdjur thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện, bài tập học đường, chương trình thiếu nhi và khảo sát sở thích cá nhân. Nó mang tính cá nhân cao, và trẻ em đặc biệt thích chia sẻ về favoritdjur của mình thông qua tranh vẽ, đồ chơi hoặc chuyến thăm sở thú. Người lớn cũng dùng từ này khi bày tỏ cảm xúc tích cực với một loài vật cụ thể – có thể là thú cưng hoặc động vật hoang dã. Trong giáo dục và tâm lý học, câu hỏi “vad är ditt favoritdjur?” thường được dùng để khơi gợi trí tưởng tượng và cảm xúc.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Mitt favoritdjur är elefanten för att den är så klok och vänlig.

    (Động vật yêu thích của tôi là con voi vì nó rất thông minh và hiền lành.)

  2. Hon har alltid sagt att katter är hennes favoritdjur.

    (Cô ấy luôn nói rằng mèo là động vật yêu thích của cô.)

  3. Vad är ditt favoritdjur och varför?

    (Động vật yêu thích của bạn là gì và tại sao?)

  4. Barnen ritade bilder av sina favoritdjur i skolan.

    (Trẻ em đã vẽ hình các động vật yêu thích của mình ở trường.)

  5. En hund är ett vanligt favoritdjur bland familjer.

    (Chó là một động vật yêu thích phổ biến trong các gia đình.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page