top of page

Mỗi ngày một từ: Vaniljsocker

Vaniljsocker: đường vani; là nguyên liệu phổ biến trong nấu ăn, đặc biệt làm bánh, giúp mang lại hương thơm nhẹ nhàng của vani và độ ngọt hài hòa. Nó thường là sự kết hợp giữa đường trắng và chiết xuất vani hoặc hương vani tổng hợp.

  • Vanilj: vani; một loại hương liệu chiết xuất từ quả vani, thường dùng để tạo mùi thơm cho món ăn, đặc biệt là món ngọt.

  • Socker: đường; chất ngọt được dùng trong chế biến thực phẩm, chủ yếu từ củ cải đường hoặc mía.


Mỗi ngày một từ: Vaniljsocker

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Jag tillsatte lite vaniljsocker i smeten för extra smak.

  2. Receptet kräver två teskedar vaniljsocker.

  3. Vaniljsocker gör grädden ännu godare.

  4. Hon ersatte vaniljsocker med vaniljpulver i kakan.

  5. Vi dekorerade kakorna med florsocker och lite vaniljsocker.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Vaniljsocker là nguyên liệu quen thuộc trong nhà bếp Thụy Điển và thường xuất hiện trong công thức các loại bánh truyền thống như “kladdkaka”, “bullar” hay “sockerkaka”. Nó thường được bán dưới dạng gói nhỏ trong siêu thị và là một phần không thể thiếu trong quá trình nướng bánh. Từ này xuất hiện thường xuyên trong sách dạy nấu ăn, truyền hình về ẩm thực, và hoạt động dạy học tại trường mẫu giáo, tiểu học.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Jag tillsatte lite vaniljsocker i smeten för extra smak.

    (Tôi đã thêm một chút đường vani vào hỗn hợp để tăng hương vị.)

  2. Receptet kräver två teskedar vaniljsocker.

    (Công thức yêu cầu hai thìa cà phê đường vani.)

  3. Vaniljsocker gör grädden ännu godare.

    (Đường vani làm cho kem tươi càng thêm ngon.*)

  4. Hon ersatte vaniljsocker med vaniljpulver i kakan.

    (Cô ấy đã thay thế đường vani bằng bột vani trong chiếc bánh.)

  5. Vi dekorerade kakorna med florsocker och lite vaniljsocker.

    (Chúng tôi trang trí bánh bằng đường bột và một chút đường vani.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page