Mỗi ngày một từ: Enkelsängar
- Nhật Tâm
- 4 days ago
- 2 min read
Enkelsängar: giường đơn (số nhiều) Từ này được sử dụng để diễn tả các loại giường dành cho một người nằm, thường thấy trong khách sạn, ký túc xá hoặc phòng ngủ nhỏ. Nó mang sắc thái trung tính, phổ biến trong ngữ cảnh mô tả nội thất, đặt phòng hoặc sinh hoạt hàng ngày.
Enkel: đơn – chỉ sự đơn giản, dành cho một người
Sängar: giường (số nhiều) – đồ nội thất dùng để ngủ

5 ví dụ sử dụng Enkelsängar trong tiếng Thụy Điển
Rummet hade två Enkelsängar istället för en dubbelsäng.
Vi föredrar Enkelsängar när vi reser med vänner.
Hotellet erbjuder både Enkelsängar och kingsize-sängar.
Barnen sov i separata Enkelsängar under semestern.
Enkelsängarna var bekväma och hade rena lakan.
Cách Enkelsängar được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển
Từ này thường xuất hiện trong mô tả phòng khách sạn, nhà nghỉ, hoặc trong các cửa hàng nội thất. Nó cũng được dùng trong giao tiếp hàng ngày khi nói về việc sắp xếp chỗ ngủ, đặc biệt khi có nhiều người cùng ở một phòng.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Rummet hade två Enkelsängar istället för en dubbelsäng.
(Phòng có hai giường đơn thay vì một giường đôi.)
Vi föredrar Enkelsängar när vi reser med vänner.
(Chúng tôi thích giường đơn khi đi du lịch với bạn bè.)
Hotellet erbjuder både Enkelsängar och kingsize-sängar.
(Khách sạn cung cấp cả giường đơn và giường cỡ lớn.)
Barnen sov i separata Enkelsängar under semestern.
(Bọn trẻ ngủ ở các giường đơn riêng biệt trong kỳ nghỉ.)
Enkelsängarna var bekväma och hade rena lakan.
(Các giường đơn rất thoải mái và có ga trải giường sạch sẽ.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ
Comments