top of page

Mỗi ngày một từ: Förstavåningen

Förstavåningen: tầng một / tầng trệt  Từ này được sử dụng để diễn tả tầng đầu tiên của một tòa nhà, thường là tầng trệt hoặc tầng ngay trên tầng trệt tùy theo cách phân loại ở từng quốc gia. Trong ngữ cảnh Thụy Điển, từ này thường chỉ tầng đầu tiên có phòng ở hoặc không gian sinh hoạt. Sắc thái trung tính, phổ biến trong giao tiếp đời thường và mô tả không gian sống.

  • Första: thứ nhất – chỉ thứ tự đầu tiên trong chuỗi các tầng

  • Våningen: tầng – chỉ cấp độ trong cấu trúc tòa nhà

Mỗi ngày một từ: Förstavåningen


5 ví dụ sử dụng Förstavåningen trong tiếng Thụy Điển

  1. Vi bor på Förstavåningen i ett gammalt hus.

  2. Hissen går inte till Förstavåningen, bara till andra våningen.

  3. Det finns en butik på Förstavåningen.

  4. Förstavåningen har stora fönster mot gatan.

  5. De renoverade hela Förstavåningen förra året.


Cách Förstavåningen được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển  

Từ này thường xuất hiện trong mô tả bất động sản, giao tiếp khi nói về nơi ở, trong các biển báo tòa nhà, hoặc khi hướng dẫn đường đi. Nó cũng phổ biến trong văn viết như hợp đồng thuê nhà, quảng cáo nhà đất và các bài viết về kiến trúc.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Vi bor på Förstavåningen i ett gammalt hus.

    (Chúng tôi sống ở tầng một của một ngôi nhà cũ.)


  2. Hissen går inte till Förstavåningen, bara till andra våningen.

    (Thang máy không đi đến tầng một, chỉ đến tầng hai.)


  3. Det finns en butik på Förstavåningen.

    (Có một cửa hàng ở tầng một.)


  4. Förstavåningen har stora fönster mot gatan.

    (Tầng một có những cửa sổ lớn nhìn ra đường phố.)


  5. De renoverade hela Förstavåningen förra året.

    (Họ đã cải tạo toàn bộ tầng một vào năm ngoái.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page