top of page

Mỗi ngày một từ: Returflaska

Returflaska: chai hoàn trả / chai tái sử dụng  Từ này được sử dụng để chỉ loại chai có thể hoàn trả lại sau khi sử dụng, thường là chai nhựa hoặc chai thủy tinh dùng trong hệ thống tái chế ở Thụy Điển. Khi người tiêu dùng trả lại chai tại các máy hoàn trả (pantstation), họ sẽ nhận lại một khoản tiền nhỏ gọi là “pant”. Từ mang sắc thái thân thiện với môi trường và thường xuất hiện trong ngữ cảnh tiêu dùng, bảo vệ môi trường, và hệ thống tái chế.

  • Retur: hoàn trả – chỉ hành động đưa lại vật đã dùng để tái chế hoặc tái sử dụng

  • Flaska: chai – vật chứa chất lỏng, thường bằng nhựa hoặc thủy tinh

Mỗi ngày một từ: Returflaska


5 ví dụ sử dụng Returflaska trong tiếng Thụy Điển

  1. Du kan lämna din Returflaska i pantautomaten.

  2. Alla Returflaska ger tillbaka en krona eller två.

  3. Vi samlar Returflaska för att återvinna dem.

  4. Den här drycken säljs i en Returflaska.

  5. Barnen hjälpte till att sortera Returflaska hemma.


Cách Returflaska được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển  

Từ này rất phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt khi mua nước ngọt, bia hoặc nước khoáng. Người dân Thụy Điển thường mang các chai rỗng đến siêu thị để hoàn trả tại máy tự động. Từ này cũng xuất hiện trong các chiến dịch môi trường, giáo dục học sinh về tái chế, và trong các văn bản hướng dẫn tiêu dùng.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Du kan lämna din Returflaska i pantautomaten.

    (Bạn có thể trả lại chai hoàn trả của mình tại máy hoàn tiền.)


  2. Alla Returflaska ger tillbaka en krona eller två.

    (Mỗi chai hoàn trả đều được hoàn lại một hoặc hai krona.)


  3. Vi samlar Returflaska för att återvinna dem.

    (Chúng tôi thu gom chai hoàn trả để tái chế.)


  4. Den här drycken säljs i en Returflaska.

    (Loại nước uống này được bán trong chai hoàn trả.)


  5. Barnen hjälpte till att sortera Returflaska hemma.

    (Bọn trẻ đã giúp phân loại chai hoàn trả ở nhà.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page