top of page

Mỗi ngày một từ: Högstadiet

Högstadiet: cấp hai / trung học cơ sở  Từ này được sử dụng để chỉ giai đoạn giáo dục từ lớp 7 đến lớp 9 trong hệ thống trường phổ thông ở Thụy Điển. Đây là thời kỳ học sinh từ khoảng 13 đến 15 tuổi, trước khi chuyển sang cấp học tiếp theo là gymnasiet (trung học phổ thông). Từ mang sắc thái trung tính, thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, đời sống học đường và chính sách học sinh.

  • Hög: cao – chỉ mức độ cao hơn so với cấp học trước đó

  • Stadiet: giai đoạn – chỉ một cấp độ hoặc thời kỳ trong hệ thống giáo dục

Mỗi ngày một từ: Högstadiet


5 ví dụ sử dụng Högstadiet trong tiếng Thụy Điển

  1. Min syster går i Högstadiet nu.

  2. I Högstadiet börjar elever läsa mer avancerade ämnen.

  3. Han hade svårt med matematiken under Högstadiet.

  4. Högstadiet är en viktig tid för personlig utveckling.

  5. Efter Högstadiet väljer man program i gymnasiet.


Cách Högstadiet được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển  

Từ này thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện giữa phụ huynh, giáo viên và học sinh, cũng như trong văn bản hành chính, chương trình học, và các bài viết về giáo dục. Nó cũng được dùng trong các báo cáo thống kê giáo dục, chính sách học đường và các hoạt động ngoại khóa dành cho lứa tuổi thanh thiếu niên.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Min syster går i Högstadiet nu.

    (Em gái tôi đang học cấp hai.)


  2. I Högstadiet börjar elever läsa mer avancerade ämnen.

    (Ở cấp hai, học sinh bắt đầu học các môn nâng cao hơn.)


  3. Han hade svårt med matematiken under Högstadiet.

    (Cậu ấy gặp khó khăn với môn toán trong thời gian học cấp hai.)


  4. Högstadiet är en viktig tid för personlig utveckling.

    (Cấp hai là thời gian quan trọng cho sự phát triển cá nhân.)


  5. Efter Högstadiet väljer man program i gymnasiet.

    (Sau cấp hai, người ta chọn chương trình học ở cấp ba.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page