top of page

Mỗi ngày một từ: Dunjacka

Dunjacka: áo khoác lông vũ  Từ này được sử dụng để chỉ loại áo khoác dày, thường được nhồi bằng lông vũ (thường là lông ngỗng hoặc vịt), giúp giữ ấm rất tốt trong mùa đông lạnh giá. Dunjacka phổ biến ở Thụy Điển và các nước Bắc Âu, đặc biệt trong thời tiết dưới 0 độ. Từ mang sắc thái thực dụng, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thời trang mùa đông, mua sắm, và sinh hoạt hàng ngày.

  • Dun: lông vũ – chất liệu nhẹ, giữ nhiệt tốt, dùng để nhồi vào áo

  • Jacka: áo khoác – trang phục mặc ngoài để giữ ấm

Mỗi ngày một từ: Dunjacka


5 ví dụ sử dụng Dunjacka trong tiếng Thụy Điển

  1. Jag köpte en ny Dunjacka inför vintern.

  2. Hon har alltid sin Dunjacka när det är kallt ute.

  3. Den här Dunjacka är både varm och lätt.

  4. Barnen fick nya Dunjacka från skolan.

  5. Min gamla Dunjacka är fortfarande i bra skick.


Cách Dunjacka được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển  

Từ này thường xuất hiện trong các quảng cáo thời trang mùa đông, mô tả sản phẩm trong cửa hàng quần áo, hoặc trong các cuộc trò chuyện về thời tiết. Nó cũng phổ biến trong các bài viết về mẹo giữ ấm, đánh giá sản phẩm, và trong các hướng dẫn chuẩn bị cho mùa đông.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Jag köpte en ny Dunjacka inför vintern.

    (Tôi đã mua một chiếc áo khoác lông vũ mới để chuẩn bị cho mùa đông.)


  2. Hon har alltid sin Dunjacka när det är kallt ute.

    (Cô ấy luôn mặc áo khoác lông vũ khi trời lạnh.)


  3. Den här Dunjacka är både varm och lätt.

    (Chiếc áo khoác lông vũ này vừa ấm vừa nhẹ.)


  4. Barnen fick nya Dunjacka från skolan.

    (Bọn trẻ được phát áo khoác lông vũ mới từ trường.)


  5. Min gamla Dunjacka är fortfarande i bra skick.

    (Chiếc áo khoác lông vũ cũ của tôi vẫn còn rất tốt.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Tiếng Thụy Điển- Mỗi Ngày Một Từ

 
 
 

Comments


bottom of page