top of page

Mỗi ngày một từ: Stänga

Updated: 3 days ago

Động từ stänga là một trong những từ quen thuộc nhất trong tiếng Thụy Điển, thường gặp trong đời sống hàng ngày như “stäng dörren!” (đóng cửa lại!).


Nhưng khi đi kèm với các giới từ khác nhau, “stänga” mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau — từ “tắt TV”, “nhốt lại”, đến “ngăn cản điều gì đó xảy ra”.


ree

🔹 1. Dạng cơ bản của động từ

Dạng

Tiếng Thụy Điển

Nghĩa

Nguyên mẫu

stänga

đóng, ngăn lại

Hiện tại

stänger

đang đóng

Quá khứ

stängde

đã đóng

Hoàn thành

stängt

đã đóng (dạng hoàn thành)

Phân từ hoàn thành

stängd / stängt / stängda

bị đóng (giống đực / trung / số nhiều)

🔹 2. Các cụm động từ thông dụng với stänga

Stänga av – tắt (máy, điện), hoặc chặn lối vào


Kan du stänga av teven innan du går ut?

👉 Bạn có thể tắt TV trước khi ra ngoài không?


På grund av det kraftiga regnet kommer vägen att stängas av.

👉 Do mưa lớn, con đường sẽ bị chặn.


  • Phân từ hoàn thành: avstängd

  • Nghĩa bóng: “bị ngắt kết nối”

  • (vd: Han är avstängd från jobbet – Anh ấy bị đình chỉ công việc)


Stänga igen – đóng kỹ, đóng cho khóa vào


Kontrollera att du har stängt igen dörren ordentligt.

👉 Hãy kiểm tra xem bạn đã đóng kỹ cửa chưa.


  • Phân từ hoàn thành: igenstängd

  • “igen” = lại, một lần nữa → “stänga igen” = đóng lại, khép chặt.


Stänga in – nhốt lại, khóa bên trong, không cho ra


Hon stängde in barnen i deras rum när de var bråkiga.

👉 Cô ấy nhốt bọn trẻ trong phòng khi chúng nghịch ngợm.


  • Phân từ hoàn thành: instängd

  • Cũng dùng nghĩa bóng: instängd luft – không khí bí bách;

  • Jag känner mig instängd – Tôi cảm thấy bị gò bó, bức bối.


Stänga till – đóng gần như kín, tạm thời


Gör det någonting om jag stänger till dörren när du sitter och röker?

👉 Có sao không nếu tôi khép cửa lại khi bạn hút thuốc?


  • Phân từ hoàn thành: tillstängd

  • “till” = tới, gần → “stänga till” = khép lại (không hoàn toàn đóng).


Stänga ute – ngăn không cho vào, loại trừ


Trots att väggarna är tjocka stänger de inte ute allt ljud från grannarna.

👉 Dù tường dày, nó vẫn không ngăn hết tiếng ồn từ hàng xóm.


  • Phân từ hoàn thành: utestängd

  • Nghĩa bóng: känna sig utestängd – cảm thấy bị loại ra, bị bỏ rơi.

  • Cụm danh từ: utestänga = “ngăn chặn, loại trừ”.


✨ Tổng kết cách học

Cụm động từ

Nghĩa chính

Gợi nhớ nhanh

stänga av

tắt, ngắt, chặn

“av” = tắt nguồn, rời khỏi

stänga igen

đóng kỹ, khóa chặt

“igen” = lại, kỹ hơn

stänga in

nhốt, giam, làm bí

“in” = vào trong

stänga till

khép lại tạm thời

“till” = đến mức vừa đủ

stänga ute

ngăn vào, loại trừ

“ute” = bên ngoài


💬 Mẹo học từ thực tế

  • Khi nghe người Thụy Điển nói “Stäng av mobilen!” – đừng nhầm là “đóng điện thoại”, mà là “tắt điện thoại đi!”

  • Khi ai đó nói “Jag känner mig instängd” – họ không bị nhốt thật, mà là “cảm thấy bí bách, bị bó buộc”.

  • Và khi bạn quên khóa cửa, người Thụy Điển sẽ nhắc: “Du måste stänga igen dörren!” 😄


🎯 Gợi ý luyện tập:

Hãy thử tự tạo 5 câu với mỗi cụm trên — một câu nghĩa đen, một câu nghĩa bóng.Càng dùng linh hoạt, bạn sẽ càng cảm nhận rõ sự tinh tế của tiếng Thụy Điển.


Thực hành các câu trắc nghiệm sau


 
 
 

Comments


bottom of page