Mỗi ngày một từ: Stänga
- chiaselund

- 4 days ago
- 3 min read
Updated: 3 days ago
Động từ stänga là một trong những từ quen thuộc nhất trong tiếng Thụy Điển, thường gặp trong đời sống hàng ngày như “stäng dörren!” (đóng cửa lại!).
Nhưng khi đi kèm với các giới từ khác nhau, “stänga” mang nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau — từ “tắt TV”, “nhốt lại”, đến “ngăn cản điều gì đó xảy ra”.

🔹 1. Dạng cơ bản của động từ
Dạng | Tiếng Thụy Điển | Nghĩa |
Nguyên mẫu | stänga | đóng, ngăn lại |
Hiện tại | stänger | đang đóng |
Quá khứ | stängde | đã đóng |
Hoàn thành | stängt | đã đóng (dạng hoàn thành) |
Phân từ hoàn thành | stängd / stängt / stängda | bị đóng (giống đực / trung / số nhiều) |
🔹 2. Các cụm động từ thông dụng với stänga
Stänga av – tắt (máy, điện), hoặc chặn lối vào
Kan du stänga av teven innan du går ut?
👉 Bạn có thể tắt TV trước khi ra ngoài không?
På grund av det kraftiga regnet kommer vägen att stängas av.
👉 Do mưa lớn, con đường sẽ bị chặn.
Phân từ hoàn thành: avstängd
Nghĩa bóng: “bị ngắt kết nối”
(vd: Han är avstängd från jobbet – Anh ấy bị đình chỉ công việc)
Stänga igen – đóng kỹ, đóng cho khóa vào
Kontrollera att du har stängt igen dörren ordentligt.
👉 Hãy kiểm tra xem bạn đã đóng kỹ cửa chưa.
Phân từ hoàn thành: igenstängd
“igen” = lại, một lần nữa → “stänga igen” = đóng lại, khép chặt.
Stänga in – nhốt lại, khóa bên trong, không cho ra
Hon stängde in barnen i deras rum när de var bråkiga.
👉 Cô ấy nhốt bọn trẻ trong phòng khi chúng nghịch ngợm.
Phân từ hoàn thành: instängd
Cũng dùng nghĩa bóng: instängd luft – không khí bí bách;
Jag känner mig instängd – Tôi cảm thấy bị gò bó, bức bối.
Stänga till – đóng gần như kín, tạm thời
Gör det någonting om jag stänger till dörren när du sitter och röker?
👉 Có sao không nếu tôi khép cửa lại khi bạn hút thuốc?
Phân từ hoàn thành: tillstängd
“till” = tới, gần → “stänga till” = khép lại (không hoàn toàn đóng).
Stänga ute – ngăn không cho vào, loại trừ
Trots att väggarna är tjocka stänger de inte ute allt ljud från grannarna.
👉 Dù tường dày, nó vẫn không ngăn hết tiếng ồn từ hàng xóm.
Phân từ hoàn thành: utestängd
Nghĩa bóng: känna sig utestängd – cảm thấy bị loại ra, bị bỏ rơi.
Cụm danh từ: utestänga = “ngăn chặn, loại trừ”.
✨ Tổng kết cách học
Cụm động từ | Nghĩa chính | Gợi nhớ nhanh |
stänga av | tắt, ngắt, chặn | “av” = tắt nguồn, rời khỏi |
stänga igen | đóng kỹ, khóa chặt | “igen” = lại, kỹ hơn |
stänga in | nhốt, giam, làm bí | “in” = vào trong |
stänga till | khép lại tạm thời | “till” = đến mức vừa đủ |
stänga ute | ngăn vào, loại trừ | “ute” = bên ngoài |
💬 Mẹo học từ thực tế
Khi nghe người Thụy Điển nói “Stäng av mobilen!” – đừng nhầm là “đóng điện thoại”, mà là “tắt điện thoại đi!”
Khi ai đó nói “Jag känner mig instängd” – họ không bị nhốt thật, mà là “cảm thấy bí bách, bị bó buộc”.
Và khi bạn quên khóa cửa, người Thụy Điển sẽ nhắc: “Du måste stänga igen dörren!” 😄
🎯 Gợi ý luyện tập:
Hãy thử tự tạo 5 câu với mỗi cụm trên — một câu nghĩa đen, một câu nghĩa bóng.Càng dùng linh hoạt, bạn sẽ càng cảm nhận rõ sự tinh tế của tiếng Thụy Điển.
Thực hành các câu trắc nghiệm sau








Comments