Mỗi ngày một từ - Trägolv
- Nhật Tâm
- Apr 29
- 2 min read
Trägolv: Sàn gỗ – bề mặt sàn được làm từ gỗ tự nhiên hoặc gỗ công nghiệp, thường được sử dụng trong nhà ở và công trình xây dựng.
Trä: Gỗ, vật liệu tự nhiên từ cây cối.
Golv: Sàn nhà, bề mặt ngang trong một căn phòng hoặc tòa nhà.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Vi har lagt nytt trägolv i vardagsrummet.
Trägolvet behöver slipas och lackas om.
Jag gillar känslan av att gå barfota på trägolv.
Är det svårt att rengöra ett trägolv?
De valde ett mörkt trägolv för att skapa en varm atmosfär.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:"Trägolv" là loại sàn phổ biến trong nhà ở tại Thụy Điển vì tính thẩm mỹ và khả năng giữ nhiệt tốt. Sàn gỗ có thể được xử lý bằng cách đánh bóng, sơn phủ hoặc giữ nguyên vẻ tự nhiên tùy theo phong cách thiết kế nội thất.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Chúng tôi đã lát sàn gỗ mới trong phòng khách.
(Vi har lagt nytt trägolv i vardagsrummet.)
Sàn gỗ cần được mài và sơn phủ lại.
(Trägolvet behöver slipas och lackas om.)
Tôi thích cảm giác đi chân trần trên sàn gỗ.
(Jag gillar känslan av att gå barfota på trägolv.)
Có khó để làm sạch sàn gỗ không?
(Är det svårt att rengöra ett trägolv?)
Họ đã chọn sàn gỗ tối màu để tạo không gian ấm cúng.
(De valde ett mörkt trägolv för att skapa en varm atmosfär.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Kommentare