Mỗi ngày một từ - Chilikärnor
- Nhật Tâm
- Apr 29
- 2 min read
Chilikärnor: Hạt ớt – phần hạt bên trong quả ớt, thường được sử dụng để trồng hoặc làm gia vị cho các món ăn cay.
Chili: Ớt, một loại quả có vị cay, được dùng trong ẩm thực để tạo hương vị đặc trưng.
Kärnor: Hạt, phần nhỏ bên trong của trái cây hoặc rau củ, có thể ăn được hoặc dùng để gieo trồng.

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển
Jag sparar några chilikärnor för att plantera dem.
Chilikärnor kan ge en starkare smak till maträtten.
Det är bäst att ta bort chilikärnorna om du vill ha en mildare sås.
Visste du att chilikärnor innehåller mycket kapsaicin?
Jag torkar chilikärnor för att använda dem senare.
Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển:Người Thụy Điển thường sử dụng hạt ớt (chilikärnor) để làm gia vị cho các món ăn cay, đặc biệt là trong các món sốt, súp hoặc đồ ăn Mexico và Thái Lan. Một số người cũng thu thập hạt ớt để trồng tại nhà, đặc biệt là trong những khu vườn nhỏ hoặc nhà kính.
5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt
Tôi giữ lại vài hạt ớt để trồng.
(Jag sparar några chilikärnor för att plantera dem.)
Hạt ớt có thể làm cho món ăn có vị cay hơn.
(Chilikärnor kan ge en starkare smak till maträtten.)
Tốt nhất là loại bỏ hạt ớt nếu bạn muốn nước sốt dịu hơn.
(Det är bäst att ta bort chilikärnorna om du vill ha en mildare sås.)
Bạn có biết rằng hạt ớt chứa nhiều capsaicin không?
(Visste du att chilikärnor innehåller mycket kapsaicin?)
Tôi phơi khô hạt ớt để dùng sau này.
(Jag torkar chilikärnor för att använda dem senare.)
Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!
Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển
Comments