top of page

Mỗi ngày một từ - Träbord

Träbord: Bàn gỗ – một loại bàn được làm từ gỗ, thường được sử dụng trong gia đình, văn phòng hoặc ngoài trời.

  • Trä: Gỗ, một loại vật liệu tự nhiên dùng để làm đồ nội thất, sàn nhà và nhiều vật dụng khác.

  • Bord: Bàn, một món đồ nội thất có mặt phẳng và chân, dùng để làm việc, ăn uống hoặc trang trí.


Mỗi ngày một từ - Träbord

5 ví dụ sử dụng từ này trong tiếng Thụy Điển

  1. Vi har ett stort träbord i matsalen.

  2. Han köpte ett gammalt träbord på loppmarknaden.

  3. Jag gillar att arbeta vid ett träbord istället för ett plastbord.

  4. Familjen samlades runt träbordet för middag.

  5. Det nya träbordet passar perfekt i vardagsrummet.


Cách từ này được sử dụng trong thực tế ở Thụy Điển: Träbord là một lựa chọn phổ biến trong nhiều gia đình Thụy Điển do độ bền và vẻ đẹp tự nhiên của gỗ. Chúng có thể được làm từ nhiều loại gỗ khác nhau như sồi, thông hoặc bạch dương. Nhiều người thích dùng träbord vì nó mang lại cảm giác ấm cúng và truyền thống cho không gian sống.


5 bản dịch ví dụ sang tiếng Việt

  1. Chúng tôi có một chiếc bàn gỗ lớn trong phòng ăn.

    (Vi har ett stort träbord i matsalen.)

  2. Anh ấy mua một chiếc bàn gỗ cũ ở chợ trời.

    (Han köpte ett gammalt träbord på loppmarknaden.)

  3. Tôi thích làm việc trên một chiếc bàn gỗ hơn là bàn nhựa.

    (Jag gillar att arbeta vid ett träbord istället för ett plastbord.)

  4. Gia đình quây quần bên bàn gỗ để ăn tối.

    (Familjen samlades runt träbordet för middag.)

  5. Chiếc bàn gỗ mới rất hợp với phòng khách.

    (Det nya träbordet passar perfekt i vardagsrummet.)


Hãy cùng học tiếng Thụy Điển mỗi ngày một từ nhé!

Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Học tiếng Thụy Điển

Comments


bottom of page