top of page

Cập nhật - Danh sách các Ngành nghề có nhu cầu cao tại Thụy Điển

Đã từ lâu, Thụy Điển luôn là điểm đến hấp dẫn cho những người tìm kiếm cơ hội mới trong sự nghiệp. Và giờ đây, với "Labor Shortage List" của Cơ quan Di trú Thụy Điển (Migrationsverket) và Cơ quan Tuyển dụng Công cộng (Arbetsförmedlingen), việc tìm kiếm công việc phù hợp không chỉ dễ dàng hơn mà còn mang lại cơ hội lớn hơn cho việc xin giấy phép làm việc.


Ngành nghề có nhu cầu cao tại Thụy Điển

Theo danh sách này, các nghề nghiệp được đánh giá cao tại Thụy Điển được liệt kê, cung cấp một bức tranh rõ ràng về những lĩnh vực đang cần nguồn lao động. Điều đặc biệt là nếu bạn có được một công việc trong những lĩnh vực đòi hỏi cao này, bạn có thể nộp đơn xin giấy phép làm việc trực tiếp từ Thụy Điển, thay vì phải trở về VN.


Đây thực sự là một cơ hội lớn cho những ai muốn tham gia vào thị trường lao động Thụy Điển một cách nhanh chóng và thuận tiện. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các nghề nghiệp được đánh giá cao này và bắt đầu hành trình tìm kiếm công việc của bạn tại Thụy Điển ngay hôm nay!



Danh sách năm 2025 về Ngành nghề có nhu cầu cao tại Thụy Điển

Toàn Cảnh Thị Trường Lao Động Thụy Điển 2025: Những Ngành Nghề Ưu Tiên Và Cơ Hội Nghề Nghiệp

Báo cáo mới nhất từ Cục Quản lý Thị trường Lao động Thụy Điển (Arbetsförmedlingen) công bố vào tháng 12/2025 đã vẽ nên một bức tranh thú vị: Mặc dù nền kinh tế đang trong giai đoạn tăng trưởng chậm (lågkonjunktur), nhưng sự thiếu hụt nhân lực có tay nghề vẫn là bài toán nan giải cho các doanh nghiệp.


Chuyên gia phân tích Kerstin Eriksson nhận định: "Đây là thời điểm vàng để đầu tư vào giáo dục. Dù bạn chọn con đường học đại học hay đào tạo nghề ngắn hạn, chìa khóa nằm ở việc chọn đúng ngành mà thị trường đang khát."


1. Nhóm ngành đòi hỏi trình độ Đại học và chuyên môn cao (Högskoleutbildning)

Đây là nhóm ngành có sự ổn định cao và mức thu nhập hấp dẫn. Đặc biệt, sự phát triển của AI và công nghệ xanh đang đẩy nhu cầu này lên mức kỷ lục. Để chuẩn bị hồ sơ cho các ngành này, bạn nên tham khảo trước về [Không có bằng cấp Bắc Âu].


  • Systemanalytiker och IT-arkitekter (Chuyên gia phân tích hệ thống & Kiến trúc sư IT): Thiết kế cấu trúc phần mềm và hệ thống phức tạp. Đây là bộ não đằng sau quá trình chuyển đổi số. Bạn có thể tìm hiểu thêm về các ngôn ngữ cần thiết tại [ 8 ngôn ngữ lập trình học để làm việc ở Thụy Điển] .

  • IT-säkerhetsspecialister (Chuyên gia an ninh mạng): Nhu cầu bảo mật dữ liệu và chống tấn công mạng ngày càng tăng do sự phổ biến của AI.

  • Ingenjörer inom elektroteknik och energi (Kỹ sư điện và năng lượng): Đóng vai trò then chốt trong quá trình tự động hóa và chuyển đổi sang năng lượng bền vững (Hållbarhet).

  • Sjuksköterska (Điều dưỡng viên/Y tá): Trung tâm của hệ thống chăm sóc sức khỏe. Công việc tập trung vào phòng ngừa bệnh tật và chăm sóc bệnh nhân.

  • Tandhygienist (Chuyên viên vệ sinh nha khoa): Làm việc độc lập để điều trị và phòng ngừa các bệnh về răng miệng.

  • Biomedicinska analytiker (Chuyên viên phân tích y sinh): Thực hiện các xét nghiệm phòng thí nghiệm phục vụ chẩn đoán y khoa.

  • Yrkeslärare i gymnasieskolan (Giáo viên dạy nghề trung học): Truyền dạy kinh nghiệm thực tế. Nếu bạn giỏi một nghề, bạn có thể học thêm sư phạm để đứng lớp [ Xin việc trong trường học, làm giáo viên].

  • Fysioterapeut (Chuyên viên vật lý trị liệu): Giúp bệnh nhân phục hồi sức khỏe thông qua vận động. Làm việc độc lập với nhiều đối tượng bệnh nhân.


2. Nhóm ngành đào tạo nghề và phổ thông (Gymnasial/Yrkesutbildning)

Nhóm này dành cho những ai muốn tham gia thị trường lao động nhanh chóng thông qua các khóa đào tạo thực hành từ 6 tháng đến 2 năm. Đây cũng là những ngành dễ dàng giúp bạn đạt được [ Cập nhật - Visa lao động tại Thụy Điển] liên quan đến mức lương tối thiểu mới (33.390 SEK) nếu có tay nghề cao.


🛠️ Cơ khí và Kỹ thuật công nghiệp Đây là xương sống của ngành công nghiệp Thụy Điển với nhu cầu tuyển dụng luôn ở mức cao:

  • Lastbils- och maskinmekaniker (Thợ sửa xe tải và máy móc): Sửa chữa và bảo trì các loại xe hạng nặng.

  • Industrielektriker (Điện công nghiệp): Làm việc với hệ thống điện cao áp/thấp áp trong nhà máy.

  • Svetsare (Thợ hàn): Sử dụng các phương pháp hàn khác nhau để lắp ráp cấu trúc thép. Một nghề đòi hỏi sự khéo léo.

  • CNC-operatör (Thợ vận hành máy CNC): Điều khiển máy móc tự động hóa để sản xuất chi tiết chính xác.


🚛 Vận tải và Xây dựng

  • Lastbilschaufför (Tài xế xe tải): Nghề tự lập, đóng vai trò quan trọng trong chuỗi logistics. Bạn có thể tham khảo thêm trải nghiệm thực tế về nghề lái xe tại [Một ngày làm Busschaufförer: Những điều chưa kể sau vô lăng].

  • Anläggningsarbetare (Công nhân xây dựng hạ tầng): Xây dựng đường sá, hầm, cầu. Phù hợp cho người có thể chất tốt.

  • Tunnplåtslagare (Thợ gò tôn): Tạo hình mái nhà, ống thông gió. Kết hợp kỹ năng thủ công và phần mềm.


👨‍🍳 Dịch vụ, Ẩm thực và Chăm sóc sức khỏe cộng đồng

  • Kock (Đầu bếp): Ngành nhà hàng luôn thiếu đầu bếp giỏi. Công việc đòi hỏi sự sáng tạo và áp lực cao [ Chuyện một thời phụ bếp].

  • Undersköterska (Trợ lý điều dưỡng): Làm việc tại bệnh viện hoặc viện dưỡng lão. Đây là nghề có số lượng tin tuyển dụng lớn nhất hiện nay. Bạn có thể đọc trải nghiệm thực tế tại [Một ngày làm hemtjänst].

  • Stödassistent (Trợ lý hỗ trợ): Làm việc với người khuyết tật theo luật LSS, giúp họ sống tự lập hơn.

  • Bagare och konditor (Thợ làm bánh): Nghề sáng tạo đòi hỏi cảm nhận tốt về hương vị và màu sắc.




3. Phân tích thực trạng: Tại sao nhu cầu lại cao?

Dựa trên số liệu từ tháng 10/2025, Thụy Điển có khoảng 356.991 người thất nghiệp, tương ứng tỷ lệ 6.8%. Tuy nhiên, nghịch lý là hàng chục ngàn vị trí việc làm vẫn bỏ trống (và cần các Ngành nghề có nhu cầu cao tại Thụy Điển) vì:

  • Thiếu hụt kỹ năng (Kompetensbrist): Người tìm việc không có bằng cấp hoặc kỹ năng mà doanh nghiệp cần.

  • Số hóa và Tự động hóa: AI không chỉ thay thế công việc mà còn tạo ra nhu cầu mới.

  • Già hóa dân số: Nhu cầu về y tá, trợ lý điều dưỡng tăng cao để chăm sóc thế hệ người cao tuổi. Điều này mở ra cơ hội lớn cho diện nhập cư lao động tay nghề.


Lời khuyên cho bạn

Nếu bạn đang ở Thụy Điển và muốn thay đổi nghề nghiệp (byta bana):

  • Tận dụng Platsbanken: Theo dõi các từ khóa tiếng Thụy Điển ở trên để xem tin tuyển dụng. Hãy chuẩn bị một CV thật tốt [61 - 8 điều cần làm với hồ sơ xin việc ở Thụy Điển] (8).

  • Học thêm (Vidareutbildning): Các chương trình đào tạo nghề (Yrkeshögskola - YH) thường có tỉ lệ sinh viên có việc làm ngay sau khi tốt nghiệp lên đến hơn 90% [ Lựa Chọn Học Nghề ở Thụy Điển].

  • Đừng sợ bắt đầu: Dù bạn đang ở độ tuổi nào, việc chọn một ngành nghề có nhu cầu cao sẽ là tấm bảo hiểm tốt nhất cho tương lai của bạn.


Nguồn tin cậy để tra cứu thêm (tiếng Thụy Điển):


Để không bỏ lỡ những cập nhật mới nhất về luật di trú, các thay đổi chính sách từ Chính phủ, cũng như những kinh nghiệm "xương máu" về chuyện đi làm, học tập và nuôi dạy con cái, bạn đừng quên:

  • Theo dõi trang Page [Chia Sẻ Bắc Âu]: Nơi kết nối những tâm hồn Việt đang sinh sống tại khắp các nước Bắc Âu, cùng chia sẻ về phong cách sống và những giá trị văn hóa đặc sắc.

  • Ghé thăm Fanpage [Cuộc Sống Thụy Điển]: "Cuốn cẩm nang sống" hằng ngày của bạn, nơi mình cập nhật nhanh nhất các tin tức thời sự, các bài blog mới và giải đáp những thắc mắc thường gặp của cộng đồng mình.


Mỗi lượt Like, Share hay một lời bình luận của các bạn không chỉ là sự ủng hộ dành cho mình, mà còn giúp những thông tin hữu ích này chạm đến được nhiều người Việt khác đang cần giúp đỡ.

Hãy cùng nhau xây dựng một cộng đồng người Việt tại Thụy Điển vững mạnh và thông thái bạn nhé!


Các bài cẩm nang tại Thụy Điển



Danh sách năm 2024

Tại Thụy Điển, Arbetsförmedlingen (Cục Việc làm) là cơ quan chính đưa ra các dự báo này qua công cụ Yrkesbarometern. Trong khi đó, Migrationsverket (Sở Di trú) thường dựa trên danh sách này để xác định các ngành nghề đang thiếu hụt lao động trầm trọng nhằm ưu tiên cấp phép lao động (Work Permit).

Dưới đây là tổng hợp nguồn tin và nội dung dự báo cho năm 2024:


1. Nguồn tin chính thức từ Arbetsförmedlingen (2024)

Vào thời điểm đầu năm 2024, Arbetsförmedlingen đã công bố báo cáo "Var finns jobben 2024?" (Việc làm ở đâu năm 2024?).

  • Link lưu trữ báo cáo (Tiếng Thụy Điển): Dự báo thị trường lao động 2024

  • Bối cảnh: Năm 2024 được dự báo là một năm khó khăn do lãi suất cao và lạm phát, khiến tỷ lệ thất nghiệp tăng nhẹ, nhưng tình trạng "thiếu hụt kỹ năng" (kompetensbrist) vẫn tồn tại ở các ngành thiết yếu.


2. Danh sách nghề nghiệp thiếu hụt năm 2024 (Phân loại)

Dưới đây là các nhóm ngành mà Thụy Điển dự báo sẽ thiếu nhân lực cực điểm trong suốt năm 2024:

Nhóm trình độ Đại học (Högskoleutbildning)

Tiếng Thụy Điển

Tiếng Việt

Sjuksköterskor (grund- och specialiserade)

Điều dưỡng (đa khoa và chuyên khoa)

Läkare

Bác sĩ

Specialpedagoger

Giáo viên giáo dục đặc biệt

Mjukvaru- och systemutvecklare

Lập trình viên và phát triển hệ thống

Civilingenjörer (elkraft, bygg, maskin)

Kỹ sư dân dụng (điện, xây dựng, cơ khí)

Socialsekreterare

Nhân viên công tác xã hội

Nhóm trình độ Nghề/Phổ thông (Gymnasienivå)

Tiếng Thụy Điển

Tiếng Việt

Undersköterskor

Trợ lý điều dưỡng (Hộ lý)

Kockar

Đầu bếp

Träarbetare och snickare

Thợ mộc và thợ làm đồ gỗ

Elektriker

Thợ điện

Lastbilsförare

Tài xế xe tải

VVS-montörer

Thợ lắp đặt hệ thống điện nước

3. Vai trò của Migrationsverket (Sở Di trú)

Migrationsverket không tự đưa ra dự báo nghề nghiệp, nhưng họ sử dụng danh sách "Lao động thiếu hụt" do Arbetsförmedlingen cung cấp để áp dụng cho chính sách thị thực lao động.

  • Danh sách nghề nghiệp thiếu hụt (Bristlistan): Nếu một nghề nằm trong danh sách này, nhà tuyển dụng có thể dễ dàng hơn trong việc giải trình lý do tuyển người từ ngoài EU.

  • Yêu cầu lương tối thiểu (2024): Lưu ý rằng từ tháng 11/2023 và xuyên suốt năm 2024, Thụy Điển đã nâng mức lương tối thiểu để cấp thẻ cư trú lao động lên bằng 80% mức lương trung bình của Thụy Điển (năm 2024 vào khoảng 28,480 SEK/tháng).


4. So sánh xu hướng 2024 và 2025

  • Sự tương đồng: Y tế (Điều dưỡng) và Kỹ thuật (Kỹ sư điện) luôn nằm trong danh sách thiếu hụt trong cả hai năm.

  • Sự khác biệt: Dự báo cho năm 2025 (báo cáo bạn đọc lúc nãy) nhấn mạnh mạnh mẽ hơn vào AI, IT-Security và Năng lượng xanh do tốc độ chuyển đổi công nghệ nhanh chóng hơn so với đầu năm 2024.




Danh sách năm 2023

  • Danh sách năm 2023 / Link (tiếng Thụy Điển)/ Danh sách công bố ngày 14 tháng 8 năm 2023.


Dịch sang tiếng Việt (phần dịch tham khảo theo Google ) và theo thứ tự A B C

  1. Ambulanssjukvårdare (SSYK 5326) - Nhân viên y tế xe cấp cứu

  2. Arbetsterapeuter (SSYK 2273) - Nhà trị liệu nghề nghiệp

  3. Barnmorskor (SSYK 2222) - Hộ sinh

  4. Barnsjuksköterskor och skolsjuksköterskor (SSYK 2232, 2233) - Y tá nhi khoa và y tá trường học

  5. Biomedicinska analytiker (SSYK 3212) - Chuyên viên phân tích y sinh học

  6. Buss- och spårvagnsförare (SSYK 8331) - Tài xế xe buýt và tram

  7. Distriktssköterskor (SSYK 2224) - Y tá quận

  8. Drifttekniker vid värme- och vattenverk (SSYK 8191) - Kỹ thuật viên xử lý nhiệt và nước

  9. Fysioterapeuter (SSYK 2272) - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu

  10. Förare av jordbruks- och skogsmaskiner (SSYK 8341) - Tài xế máy nông nghiệp và lâm nghiệp

  11. Förskollärare (SSYK 2343) - Giáo viên mẫu giáo

  12. Geriatriksjuksköterskor (SSYK 2227) - Y tá lão khoa

  13. Grundskollärare (SSYK 2341) - Giáo viên tiểu học

  14. Grundutbildade sjuksköterskor (SSYK 2234, 2221) - Y tá cơ bản

  15. Kranförare (SSYK 8343) - Tài xế cần cẩu

  16. Kyl- och värmepumpstekniker (SSYK 7126) - Kỹ thuật viên máy lạnh và máy bom nhiệt

  17. Lärare i yrkesämnen (SSYK 2320) - Giáo viên các môn dạy nghề

  18. Lärare utan specialistutbildning (SSYK 2219, 2212, 2213) - Giáo viên không chuyên môn

  19. Medicinska sekreterare och vårdadministratörer (SSYK 4117) - Thư ký y tế và quản lý chăm sóc sức khỏe

  20. Miljö- och hälsoskyddsinspektörer (SSYK 2182) - Thanh tra môi trường và y tế

  21. Mjukvaru- och systemutvecklare (SSYK 2512) - Nhà phát triển phần mềm và hệ thống

  22. Motorfordonsmekaniker och fordonsreparatörer (SSYK 7231) - Thợ sửa chữa xe hơi và xe cơ giới

  23. Operationssjuksköterskor (SSYK 2231) - Y tá phẫu thuật

  24. Psykiatrisjuksköterskor (SSYK 2225) - Y tá tâm thần

  25. Psykologer (SSYK 2241) - Nhà tâm lý học

  26. Röntgensjuksköterskor (SSYK 2235) - Y tá chụp X-quang

  27. Sjuksköterskor inom akutsjukvård (SSYK 2223, 2228, 2226) - Y tá chăm sóc khẩn cấp

  28. Specialistläkare (SSYK 2211) - Bác sĩ chuyên khoa

  29. Specialistlärare och specialpedagoger (SSYK 2351) - Giáo viên chuyên môn và giáo viên đặc biệt

  30. Svetsare och gasskärare (SSYK 7212) - Thợ hàn và cắt khí

  31. Studie- och yrkesvägledare (SSYK 2351) - Cố vấn học vấn và nghề nghiệp

  32. Systemvaruanalytiker och IT-arkitekter (SSYK 2511) - Nhà phân tích hệ thống và kiến trúc sư IT

  33. Säkerhetsinspektörer (SSYK 3354) - Thanh tra an toàn

  34. Tandhygienister (SSYK 3250) - Chuyên gia vệ sinh nha khoa

  35. Tandläkare (2260) - Bác sĩ nha khoa

  36. Undersköterskor (SSYK 5321, 5323, 5325) - Y tá

  37. VVS-ingenjörer (benämning inom SSYK 3114) - Kỹ sư cơ điện

  38. VVS-montörer (SSYK 7125) - Thợ lắp đặt hệ thống cơ điện

  39. Ämneslärare inom matematik och naturvetenskapliga ämnen (benämning inom SSYK 2330) - Giáo viên môn toán và môn khoa học tự nhiên

  40. Övriga specialister inom hälso- och sjukvård (SSYK 2289) - Những chuyên gia khác trong y tế

  41. Övriga specialistsjuksköterskor (SSYK 2239) - Những hộ sinh chuyên khoa khác


II. Phân tích sự thay đổi trong các ngành nghề có nhu cầu cao năm 2023 so với năm 2022.

Danh sách ngành nghề từ năm 2022 và năm 2023 tại Thụy Điển cho thấy một số sự thay đổi và sự xuất hiện của những ngành nghề mới. Dưới đây là một phân tích chi tiết về các sự thay đổi này:


Các Ngành Nghề Bị Loại Bỏ:

  • Bartendrar: Trong danh sách năm 2023, không còn có ngành nghề này. Điều này có thể phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu của thị trường lao động hoặc thay đổi trong quy định về việc làm.

  • Designer inom spel và digitala medier: Mặc dù ngành công nghiệp trò chơi và truyền thông số vẫn phát triển, nhưng có thể đã có sự điều chỉnh trong cách phân loại hoặc định nghĩa của ngành nghề này.


Các Ngành Nghề Mới Xuất Hiện:

  • Arbetsterapeuter: Ngành nghề này không xuất hiện trong danh sách năm 2022 nhưng lại xuất hiện trong danh sách năm 2023. Điều này có thể phản ánh sự tăng cường về quan tâm và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.

  • IT-säkerhetsspecialister: Sự xuất hiện của ngành nghề này trong danh sách năm 2023 phản ánh sự tăng cường về an ninh thông tin và nhu cầu về chuyên gia an ninh mạng và thông tin.

  • Miljö- och hälsoskyddsinspektörer: Sự xuất hiện của ngành nghề này có thể phản ánh một sự quan tâm ngày càng tăng về bảo vệ môi trường và sức khỏe công cộng.


Sự Thay Đổi trong Các Ngành Nghề Hiện Có:

  • Specialistlärare och specialpedagoger: Trong danh sách năm 2022, chỉ có "Lärare i yrkesämnen" (giáo viên các môn nghề) được liệt kê, trong khi trong danh sách năm 2023, ngành nghề này đã được mở rộng để bao gồm cả các chuyên gia giáo dục đặc biệt.

  • Motorfordonsmekaniker och fordonsreparatörer: Trong danh sách năm 2023, ngành nghề này đã được cụ thể hóa hơn với việc liệt kê riêng biệt cho "Motorfordonsmekaniker" và "Fordonsreparatörer."


Sự thay đổi trong danh sách ngành nghề từ năm 2022 đến năm 2023 thường phản ánh những xu hướng mới trong nhu cầu lao động và sự phát triển của các ngành công nghiệp khác nhau. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề nghiệp của những người đang tìm kiếm việc làm và yêu cầu cần phải được xem xét khi lập kế hoạch cho sự nghiệp trong tương lai.


04.2024 - Chia sẻ Lund - Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển 

 
 
 

Comments


bottom of page