Đã từ lâu, Thụy Điển luôn là điểm đến hấp dẫn cho những người tìm kiếm cơ hội mới trong sự nghiệp. Và giờ đây, với "Labor Shortage List" của Cơ quan Di trú Thụy Điển (Migrationsverket) và Cơ quan Tuyển dụng Công cộng (Arbetsförmedlingen), việc tìm kiếm công việc phù hợp không chỉ dễ dàng hơn mà còn mang lại cơ hội lớn hơn cho việc xin giấy phép làm việc.

Theo danh sách này, các nghề nghiệp được đánh giá cao tại Thụy Điển được liệt kê, cung cấp một bức tranh rõ ràng về những lĩnh vực đang cần nguồn lao động. Điều đặc biệt là nếu bạn có được một công việc trong những lĩnh vực đòi hỏi cao này, bạn có thể nộp đơn xin giấy phép làm việc trực tiếp từ Thụy Điển, thay vì phải trở về VN.
Đây thực sự là một cơ hội lớn cho những ai muốn tham gia vào thị trường lao động Thụy Điển một cách nhanh chóng và thuận tiện. Hãy cùng tìm hiểu thêm về các nghề nghiệp được đánh giá cao này và bắt đầu hành trình tìm kiếm công việc của bạn tại Thụy Điển ngay hôm nay!
I. Danh sách cập nhật các ngành nghề có nhu cầu lớn
Danh sách năm 2023 dịch sang tiếng Việt (phần dịch tham khảo theo Google ) và theo thứ tự A B C
Ambulanssjukvårdare (SSYK 5326) - Nhân viên y tế xe cấp cứu
Arbetsterapeuter (SSYK 2273) - Nhà trị liệu nghề nghiệp
Barnmorskor (SSYK 2222) - Hộ sinh
Barnsjuksköterskor och skolsjuksköterskor (SSYK 2232, 2233) - Y tá nhi khoa và y tá trường học
Biomedicinska analytiker (SSYK 3212) - Chuyên viên phân tích y sinh học
Buss- och spårvagnsförare (SSYK 8331) - Tài xế xe buýt và tram
Distriktssköterskor (SSYK 2224) - Y tá quận
Drifttekniker vid värme- och vattenverk (SSYK 8191) - Kỹ thuật viên xử lý nhiệt và nước
Fysioterapeuter (SSYK 2272) - Kỹ thuật viên vật lý trị liệu
Förare av jordbruks- och skogsmaskiner (SSYK 8341) - Tài xế máy nông nghiệp và lâm nghiệp
Förskollärare (SSYK 2343) - Giáo viên mẫu giáo
Geriatriksjuksköterskor (SSYK 2227) - Y tá lão khoa
Grundskollärare (SSYK 2341) - Giáo viên tiểu học
Grundutbildade sjuksköterskor (SSYK 2234, 2221) - Y tá cơ bản
Kranförare (SSYK 8343) - Tài xế cần cẩu
Kyl- och värmepumpstekniker (SSYK 7126) - Kỹ thuật viên máy lạnh và máy bom nhiệt
Lärare i yrkesämnen (SSYK 2320) - Giáo viên các môn dạy nghề
Lärare utan specialistutbildning (SSYK 2219, 2212, 2213) - Giáo viên không chuyên môn
Medicinska sekreterare och vårdadministratörer (SSYK 4117) - Thư ký y tế và quản lý chăm sóc sức khỏe
Miljö- och hälsoskyddsinspektörer (SSYK 2182) - Thanh tra môi trường và y tế
Mjukvaru- och systemutvecklare (SSYK 2512) - Nhà phát triển phần mềm và hệ thống
Motorfordonsmekaniker och fordonsreparatörer (SSYK 7231) - Thợ sửa chữa xe hơi và xe cơ giới
Operationssjuksköterskor (SSYK 2231) - Y tá phẫu thuật
Psykiatrisjuksköterskor (SSYK 2225) - Y tá tâm thần
Psykologer (SSYK 2241) - Nhà tâm lý học
Röntgensjuksköterskor (SSYK 2235) - Y tá chụp X-quang
Sjuksköterskor inom akutsjukvård (SSYK 2223, 2228, 2226) - Y tá chăm sóc khẩn cấp
Specialistläkare (SSYK 2211) - Bác sĩ chuyên khoa
Specialistlärare och specialpedagoger (SSYK 2351) - Giáo viên chuyên môn và giáo viên đặc biệt
Svetsare och gasskärare (SSYK 7212) - Thợ hàn và cắt khí
Studie- och yrkesvägledare (SSYK 2351) - Cố vấn học vấn và nghề nghiệp
Systemvaruanalytiker och IT-arkitekter (SSYK 2511) - Nhà phân tích hệ thống và kiến trúc sư IT
Säkerhetsinspektörer (SSYK 3354) - Thanh tra an toàn
Tandhygienister (SSYK 3250) - Chuyên gia vệ sinh nha khoa
Tandläkare (2260) - Bác sĩ nha khoa
Undersköterskor (SSYK 5321, 5323, 5325) - Y tá
VVS-ingenjörer (benämning inom SSYK 3114) - Kỹ sư cơ điện
VVS-montörer (SSYK 7125) - Thợ lắp đặt hệ thống cơ điện
Ämneslärare inom matematik och naturvetenskapliga ämnen (benämning inom SSYK 2330) - Giáo viên môn toán và môn khoa học tự nhiên
Övriga specialister inom hälso- och sjukvård (SSYK 2289) - Những chuyên gia khác trong y tế
Övriga specialistsjuksköterskor (SSYK 2239) - Những hộ sinh chuyên khoa khác
II. Phân tích sự thay đổi trong các ngành nghề có nhu cầu cao năm 2023 so với năm 2022.
Danh sách ngành nghề từ năm 2022 và năm 2023 tại Thụy Điển cho thấy một số sự thay đổi và sự xuất hiện của những ngành nghề mới. Dưới đây là một phân tích chi tiết về các sự thay đổi này:
Các Ngành Nghề Bị Loại Bỏ:
Bartendrar: Trong danh sách năm 2023, không còn có ngành nghề này. Điều này có thể phản ánh sự thay đổi trong nhu cầu của thị trường lao động hoặc thay đổi trong quy định về việc làm.
Designer inom spel và digitala medier: Mặc dù ngành công nghiệp trò chơi và truyền thông số vẫn phát triển, nhưng có thể đã có sự điều chỉnh trong cách phân loại hoặc định nghĩa của ngành nghề này.
Các Ngành Nghề Mới Xuất Hiện:
Arbetsterapeuter: Ngành nghề này không xuất hiện trong danh sách năm 2022 nhưng lại xuất hiện trong danh sách năm 2023. Điều này có thể phản ánh sự tăng cường về quan tâm và cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cho cộng đồng.
IT-säkerhetsspecialister: Sự xuất hiện của ngành nghề này trong danh sách năm 2023 phản ánh sự tăng cường về an ninh thông tin và nhu cầu về chuyên gia an ninh mạng và thông tin.
Miljö- och hälsoskyddsinspektörer: Sự xuất hiện của ngành nghề này có thể phản ánh một sự quan tâm ngày càng tăng về bảo vệ môi trường và sức khỏe công cộng.
Sự Thay Đổi trong Các Ngành Nghề Hiện Có:
Specialistlärare och specialpedagoger: Trong danh sách năm 2022, chỉ có "Lärare i yrkesämnen" (giáo viên các môn nghề) được liệt kê, trong khi trong danh sách năm 2023, ngành nghề này đã được mở rộng để bao gồm cả các chuyên gia giáo dục đặc biệt.
Motorfordonsmekaniker och fordonsreparatörer: Trong danh sách năm 2023, ngành nghề này đã được cụ thể hóa hơn với việc liệt kê riêng biệt cho "Motorfordonsmekaniker" và "Fordonsreparatörer."
Sự thay đổi trong danh sách ngành nghề từ năm 2022 đến năm 2023 thường phản ánh những xu hướng mới trong nhu cầu lao động và sự phát triển của các ngành công nghiệp khác nhau. Điều này có thể ảnh hưởng đến việc lựa chọn nghề nghiệp của những người đang tìm kiếm việc làm và yêu cầu cần phải được xem xét khi lập kế hoạch cho sự nghiệp trong tương lai.
04.2024 - Chia sẻ Lund - Mời bạn theo dõi cập nhật tại trang page Chia Sẻ Thụy Điển
Comments