Bài dịch
Ett spännande jobberbjudande
-> Một lời mời làm việc thú vị
Vill du ha ett roligt jobb där du får hjälpa andra?
-> Bạn có muốn có một công việc thú vị, nơi bạn có thể giúp đỡ người khác không?
Vi söker just nu nya medarbetare till vår butik i centrala Stockholm.
-> Hiện tại, chúng tôi đang tìm kiếm nhân viên mới cho cửa hàng của chúng tôi ở trung tâm Stockholm.
Vi letar efter dig som är social, ansvarsfull och gillar att arbeta i en dynamisk miljö.
-> Chúng tôi đang tìm kiếm bạn – một người hòa đồng, có trách nhiệm và thích làm việc trong môi trường năng động.
Som butikssäljare kommer du att ge service till våra kunder, hjälpa dem att hitta rätt produkter och arbeta i kassan.
-> Là một nhân viên bán hàng, bạn sẽ cung cấp dịch vụ cho khách hàng, giúp họ tìm đúng sản phẩm và làm việc tại quầy thu ngân.
Tidigare erfarenhet av butik eller serviceyrken är meriterande, men vi värderar din personlighet högst.
-> Kinh nghiệm trước đây trong lĩnh vực bán lẻ hoặc dịch vụ là một lợi thế, nhưng chúng tôi đánh giá cao tính cách của bạn hơn hết.
Vi ser gärna att du är flexibel och kan arbeta både dagtid, kvällar och helger.
-> Chúng tôi mong muốn bạn có thể linh hoạt và làm việc vào ban ngày, buổi tối và cả cuối tuần.
Vi erbjuder en trygg anställning med bra arbetsvillkor och ett härligt team.
-> Chúng tôi cung cấp một công việc ổn định với điều kiện làm việc tốt và một đội ngũ tuyệt vời.
Du får även personalrabatt på alla våra produkter samt möjlighet att utvecklas inom företaget.
-> Bạn cũng sẽ được giảm giá nhân viên cho tất cả các sản phẩm của chúng tôi cũng như có cơ hội phát triển trong công ty.
För att söka tjänsten behöver du tala och förstå svenska.
-> Để ứng tuyển vị trí này, bạn cần nói và hiểu tiếng Thụy Điển.
Om du dessutom har kunskaper i engelska eller andra språk är det ett plus.
-> Nếu bạn còn có kiến thức về tiếng Anh hoặc các ngôn ngữ khác thì đó là một lợi thế.
Låter det som något för dig? Skicka in din ansökan redan idag!
-> Nghe có vẻ phù hợp với bạn không? Hãy gửi đơn ứng tuyển ngay hôm nay!
----------------------------------
Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.010
Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.010
Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.010
Câu hỏi :

1. jobberbjudande có nghĩa là gì?
a) Một buổi phỏng vấn
b) Một lời mời làm việc
c) Một công việc khó khăn
d) Một quảng cáo tuyển dụng
2. medarbetare có nghĩa là gì?
a) Nhân viên
b) Nhà tuyển dụng
c) Khách hàng
d) Nhà quản lý
3. butik có nghĩa là gì?
a) Nhà hàng
b) Cửa hàng
c) Văn phòng
d) Nhà kho
4. centrala có nghĩa là gì?
a) Ngoại ô
b) Khu dân cư
c) Công viên
d) Trung tâm
5. ansvarsfull có nghĩa là gì?
a) Vô trách nhiệm
b) Sáng tạo
c) Đáng tin cậy
d) Hào phóng
6. miljö có nghĩa là gì?
a) Đồng nghiệp
b) Công việc
c) Môi trường
d) Sếp
7. butikssäljare có nghĩa là gì?
a) Nhân viên kho
b) Người thu ngân
c) Quản lý cửa hàng
d) Nhân viên bán hàng
8. service có nghĩa là gì?
a) Dịch vụ
b) Sản phẩm
c) Quảng cáo
d) Hợp đồng
9. kassa có nghĩa là gì?
a) Quầy thu ngân
b) Kệ hàng
c) Nhà kho
d) Bãi đỗ xe
10. erfarenhet có nghĩa là gì?
a) Lương thưởng
b) Bằng cấp
c) Kinh nghiệm
d) Hợp đồng
11. meriterande có nghĩa là gì?
a) Bắt buộc
b) Một lợi thế
c) Không quan trọng
d) Dễ dàng
12. värderar có nghĩa là gì?
a) Mua sắm
b) Bán hàng
c) Đánh giá
d) Giảm giá
13. flexibel có nghĩa là gì?
a) Tham vọng
b) Chăm chỉ
c) Linh hoạt
d) Hòa đồng
14. anställning có nghĩa là gì?
a) Khóa đào tạo
b) Hợp đồng thuê nhà
c) Kỳ nghỉ
d) Việc làm
15. arbetsvillkor có nghĩa là gì?
a) Mức lương
b) Thời gian làm việc
c) Địa điểm làm việc
d) Điều kiện làm việc
16. personalrabatt có nghĩa là gì?
a) Giảm giá cho nhân viên
b) Tiền thưởng
c) Trợ cấp đi lại
d) Hỗ trợ nhà ở
17. utvecklas có nghĩa là gì?
a) Phát triển
b) Giảm bớt
c) Nghỉ hưu
d) Chuyển công tác
18. tjänsten có nghĩa là gì?
a) Nhóm làm việc
b) Vị trí công việc
c) Công ty
d) Bảng lương
19. kunskaper có nghĩa là gì?
a) Bằng cấp
b) Kinh nghiệm
c) Kiến thức
d) Chức danh
20. ansökan có nghĩa là gì?
a) Đơn ứng tuyển
b) Thư giới thiệu
c) Bản hợp đồng
d) Chứng chỉ
Đáp án (nhấn Read More)
----------------------------------
Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.010
Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.010
Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.010
Các bài về từ vựng cùng cấp độ B1