Bài dịch
Sophies klass organiserar en utflykt
Sophies klass har bestämt sig för att åka på en utflykt tillsammans.
-> Lớp của Sophie đã quyết định đi dã ngoại cùng nhau.
För att alla skulle vara överens om vart de skulle åka, gjorde de en omröstning.
-> Để tất cả đồng ý về địa điểm sẽ đi, họ đã tổ chức một cuộc bỏ phiếu.
Det var viktigt för dem att alla fick säga sin åsikt.
-> Điều quan trọng đối với họ là mọi người đều có thể nói lên ý kiến của mình.
12 elever röstade för att åka till Kolmården, en stor djurpark, medan 8 elever ville åka till Skansen, ett friluftsmuseum i Stockholm.
-> 12 học sinh đã bỏ phiếu để đi đến Kolmården, một vườn thú lớn, trong khi 8 học sinh muốn đi đến Skansen, một bảo tàng ngoài trời ở Stockholm.
Efter omröstningen började klassen diskutera hur de skulle samla in pengar till utflykten.
-> Sau cuộc bỏ phiếu, cả lớp bắt đầu thảo luận về cách gây quỹ cho chuyến dã ngoại.
Utflykten kostade totalt 10 000 kronor, och för att få ihop pengarna bestämde sig halva klassen för att ha en loppmarknad där de skulle sälja begagnade saker.
-> Chuyến dã ngoại có tổng chi phí là 10.000 kronor, và để gom đủ số tiền, một nửa lớp quyết định tổ chức một chợ trời nơi họ sẽ bán đồ cũ.
Den andra halvan valde att anordna en konsert, där de skulle ta inträde och sälja fika.
-> Nửa còn lại quyết định tổ chức một buổi hòa nhạc, nơi họ sẽ thu vé vào cửa và bán đồ ăn nhẹ.
När de hade samlat in tillräckligt med pengar upptäckte de att de hade fått in 500 kronor mer än vad som behövdes.
-> Khi họ đã thu đủ tiền, họ phát hiện ra rằng họ đã có thêm 500 kronor so với số tiền cần thiết.
Eleverna bestämde sig för att använda dessa pengar till att köpa glass till alla på utflykten.
-> Các học sinh quyết định sử dụng số tiền này để mua kem cho tất cả mọi người trong chuyến dã ngoại.
----------------------------------
Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.05
Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.05
Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.05
Câu hỏi :

1. Klass
a) Thư viện
b) Cửa hàng
c) Lớp học
d) Công viên
2. Utflykt
a) Dã ngoại
b) Bữa tiệc
c) Lễ hội
d) Buổi họp
3. Omröstning
a) Giờ học
b) Cuộc bỏ phiếu
c) Buổi họp nhóm
d) Kỳ thi
4. Åsikt
a) Ý kiến
b) Hành động
c) Cảm xúc
d) Công việc
5. Djurpark
a) Sở thú
b) Công viên
c) Bảo tàng
d) Vườn thú
6. Friluftsmuseum
a) Sân vận động
b) Công viên
c) Nhà hát
d) Bảo tàng ngoài trời
7. Samla in
a) Chia sẻ
b) Thu thập
c) Mua bán
d) Đưa đi
8. Pengar
a) Tiền
b) Hàng hóa
c) Xe cộ
d) Sách vở
9. Loppmarknad
a) Nhà hàng
b) Siêu thị
c) Chợ trời
d) Quầy sách
10. Begagnad
a) Rẻ tiền
b) Mới tinh
c) Đắt đỏ
d) Đã qua sử dụng
11. Konsert
a) Triển lãm
b) Buổi hòa nhạc
c) Hội chợ
d) Nhà hàng
12. Inträde
a) Lương
b) Tiền thưởng
c) Vé vào cửa
d) Giảm giá
13. Fika
a) Nghỉ ngơi
b) Chơi thể thao
c) Đồ ăn nhẹ
d) Thức uống
14. Tillräckligt
a) Đủ
b) Thiếu
c) Thừa
d) Quan trọng
15. Upptäcka
a) Mua sắm
b) Phát hiện
c) Nhìn thấy
d) Nghe thấy
16. Glass
a) Kem
b) Nước ngọt
c) Bánh ngọt
d) Trà sữa
Đáp án (nhấn Read More)
----------------------------------
Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.05
Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.05
Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.05
Các bài về từ vựng cùng cấp độ B1