Bài dịch
En dag på stranden
-> Một ngày trên bãi biển
Emma och hennes vänner bestämde sig för att åka till stranden en varm sommardag.
-> Emma và những người bạn của cô ấy quyết định đi đến bãi biển vào một ngày hè ấm áp.
Solen sken och himlen var helt blå.
-> Mặt trời chiếu sáng và bầu trời hoàn toàn trong xanh.
De packade ner badkläder, handdukar och en kylväska med smörgåsar, frukt och dryck.
-> Họ đóng gói đồ bơi, khăn tắm và một túi giữ lạnh với bánh sandwich, trái cây và đồ uống.
När de kom fram till stranden var det redan många människor där.
-> Khi họ đến bãi biển, đã có rất nhiều người ở đó.
De hittade en plats nära vattnet och la ut sina handdukar på sanden.
-> Họ tìm thấy một chỗ gần mặt nước và trải khăn tắm của mình lên cát.
Efter en stund bestämde de sig för att bada.
-> Sau một lúc, họ quyết định đi tắm biển.
Vattnet var lite kallt i början, men efter några minuter kändes det skönt.
-> Nước lúc đầu hơi lạnh, nhưng sau vài phút thì cảm thấy dễ chịu.
Efter badet satte de sig på sina handdukar och åt lunch.
-> Sau khi tắm xong, họ ngồi lên khăn tắm và ăn trưa.
De pratade och skrattade medan de njöt av solen.
-> Họ trò chuyện và cười đùa trong khi tận hưởng ánh nắng mặt trời.
Plötsligt började vinden blåsa starkare och moln samlades på himlen.
-> Đột nhiên, gió bắt đầu thổi mạnh hơn và mây tụ lại trên bầu trời.
Kort därefter kom de första regndropparna.
-> Ngay sau đó, những giọt mưa đầu tiên rơi xuống.
De packade snabbt ihop sina saker och sprang till bilen.
-> Họ nhanh chóng thu dọn đồ đạc và chạy đến xe.
På vägen hem bestämde de sig för att avsluta dagen med att fika på ett mysigt kafé.
-> Trên đường về nhà, họ quyết định kết thúc ngày bằng việc uống cà phê tại một quán cà phê ấm cúng.
----------------------------------
Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.011
Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.011
Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.011
Câu hỏi :

1. bestämde sig för có nghĩa là gì?
a) Nhìn thấy
b) Quên mất
c) Chạy đi
d) Quyết định
2. himmelen có nghĩa là gì?
a) Bầu trời
b) Đại dương
c) Đường phố
d) Cánh rừng
3. badkläder có nghĩa là gì?
a) Đồ bơi
b) Quần áo thể thao
c) Áo khoác
d) Váy dạ hội
4. handdukar có nghĩa là gì?
a) Mũ
b) Khăn tắm
c) Dép
d) Kem chống nắng
5. kylväska có nghĩa là gì?
a) Hộp cơm
b) Balo
c) Túi giữ lạnh
d) Cặp tài liệu
6. smörgåsar có nghĩa là gì?
a) Súp
b) Mỳ ống
c) Cơm
d) Bánh sandwich
7. människor có nghĩa là gì?
a) Động vật
b) Con người
c) Cây cối
d) Nhà cửa
8. bada có nghĩa là gì?
a) Tắm biển
b) Chơi bóng
c) Leo núi
d) Đọc sách
9. vattnet có nghĩa là gì?
a) Nước
b) Lửa
c) Đá
d) Gió
10. stund có nghĩa là gì?
a) Một tuần
b) Một ngày
c) Một lúc
d) Một tháng
11. njöt có nghĩa là gì?
a) Bỏ qua
b) Chạy nhanh
c) Đau đớn
d) Tận hưởng
12. vinden có nghĩa là gì?
a) Gió
b) Mưa
c) Nắng
d) Tuyết
13. blåsa có nghĩa là gì?
a) Đóng cửa
b) Thổi (gió)
c) Chạy nhanh
d) Mở cửa
14. moln có nghĩa là gì?
a) Gió
b) Đá
c) Mây
d) Sóng
15. regndropparna có nghĩa là gì?
a) Những đám mây
b) Những hạt tuyết
c) Những giọt dầu
d) Những giọt mưa
16. mysigt có nghĩa là gì?
a) Ấm cúng
b) Đáng sợ
c) Lạnh lẽo
d) Ồn ào
Đáp án (nhấn Read More)
----------------------------------
Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.011
Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.011
Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.011
Các bài về từ vựng cùng cấp độ B1