Bài dịch
Olles lägenhet
Olle bor i en modern lägenhet i en förort till Göteborg.
-> Olle sống trong một căn hộ hiện đại ở một vùng ngoại ô của Göteborg.
Lägenheten är på tredje våningen och har två rum och kök.
-> Căn hộ nằm trên tầng ba và có hai phòng cùng với một nhà bếp.
Vardagsrummet är stort och har stora fönster som släpper in mycket ljus.
-> Phòng khách rộng và có cửa sổ lớn giúp đón nhiều ánh sáng.
Det finns en balkong där Olle gillar att sitta och läsa böcker på sommaren.
-> Có một ban công nơi Olle thích ngồi đọc sách vào mùa hè.
Köket är modernt med en diskmaskin och en stor spis.
-> Nhà bếp hiện đại với một máy rửa chén và một bếp lớn.
I sovrummet finns en dubbelsäng och en garderob.
-> Trong phòng ngủ có một giường đôi và một tủ quần áo.
Olle har också ett litet kontor där han brukar arbeta hemifrån.
-> Olle cũng có một văn phòng nhỏ nơi anh thường làm việc tại nhà.
Hans bästa vän Lisa bor bara några kvarter bort, så de träffas ofta för en fika.
-> Người bạn thân nhất của anh, Lisa, chỉ sống cách vài dãy nhà, vì vậy họ thường gặp nhau để uống cà phê.
De brukar också gå på promenader i den närliggande parken tillsammans.
-> Họ cũng thường đi dạo trong công viên gần đó cùng nhau.
Olle är väldigt nöjd med sin lägenhet och tycker att den är perfekt för hans behov.
-> Olle rất hài lòng với căn hộ của mình và cho rằng nó hoàn hảo cho nhu cầu của anh.
----------------------------------
Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.04
Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.04
Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.04
Câu hỏi :

1. Lägenhet
a) Nhà
b) Căn hộ
c) Trường học
d) Công viên
2. Förort
a) Ngoại ô
b) Thành phố
c) Bãi biển
d) Siêu thị
3. Våning
a) Sàn nhà
b) Tầng
c) Cửa sổ
d) Ghế
4. Vardagsrum
a) Phòng khách
b) Phòng ngủ
c) Nhà bếp
d) Phòng tắm
5.Balkong
a) Ban công
b) Cửa sổ
c) Cầu thang
d) Hành lang
6. Diskmaskin
a) Máy giặt
b) Máy rửa chén
c) Lò nướng
d) Bồn rửa
7. Spis
a) Bàn
b) Giường
c) Cửa
d) Bếp
8. Sovrum
a) Phòng khách
b) Phòng bếp
c) Phòng ngủ
d) Phòng tắm
9.Dubbelsäng
a) Giường đơn
b) Giường đôi
c) Sofa
d) Gối
10. Garderob
a) Tủ quần áo
b) Ghế sofa
c) Đèn
d) Tường
11. Kontor
a) Căn bếp
b) Phòng tắm
c) Văn phòng
d) Ban công
12. Hemifrån
a) Về quê
b) Ra ngoài
c) Lên xe
d) Từ nhà
13. Kvarter
a) Con đường
b) Căn hộ
c) Bàn ghế
d) Dãy nhà
14. Träffas
a) Chơi
b) Gặp nhau
c) Mua sắm
d) Học tập
15. Fika
a) Uống cà phê
b) Đi chợ
c) Nấu ăn
d) Chạy bộ
16. Promenad
a) Mua sắm
b) Ngồi nghỉ
c) Đọc sách
d) Đi bộ
17. Närliggande
a) Nhỏ bé
b) Xa xôi
c) Rộng lớn
d) Gần đó
18. Nöjd
a) Hài lòng
b) Tức giận
c) Mệt mỏi
d) Lo lắng
Đáp án (nhấn Read More)
----------------------------------
Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.04
Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.04
Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.04
Các bài về từ vựng cùng cấp độ B1