Bài dịch
Mitt skrivbord
-> Bàn học của tôi
I mitt rum har jag ett skrivbord där jag gör mina läxor och spelar dataspel.
-> Trong phòng của tôi có một bàn học nơi tôi làm bài tập và chơi trò chơi điện tử.
På skrivbordet finns min dator, en skrivbordslampa och flera böcker.
-> Trên bàn có máy tính của tôi, một đèn bàn và vài cuốn sách.
Jag har en favoritbok som jag alltid har framme.
-> Tôi có một cuốn sách yêu thích mà tôi luôn để sẵn.
Den heter "Harry Potter och De vises sten".
-> Nó có tên là "Harry Potter và Hòn đá phù thủy".
Under skrivbordet står min papperskorg.
-> Dưới bàn học của tôi có một thùng rác.
Där slänger jag gamla papper och skräp.
-> Tôi vứt giấy cũ và rác vào đó.
Bredvid skrivbordet har jag en stol med hjul.
-> Bên cạnh bàn học, tôi có một chiếc ghế có bánh xe.
Det är min favoritstol eftersom jag kan snurra runt på den.
-> Đây là chiếc ghế yêu thích của tôi vì tôi có thể xoay tròn trên đó.
I lådorna på skrivbordet förvarar jag pennor, suddgummin och anteckningsblock.
-> Trong các ngăn kéo của bàn, tôi cất bút, tẩy và sổ ghi chép.
Jag gillar att ha allt organiserat så att jag hittar det jag behöver snabbt.
-> Tôi thích giữ mọi thứ gọn gàng để có thể tìm thấy những gì mình cần một cách nhanh chóng.
Min favoritpenna är blå och den använder jag när jag ritar.
-> Cây bút yêu thích của tôi là màu xanh dương, và tôi sử dụng nó khi vẽ.
Längst upp på hyllan ovanför skrivbordet står en liten krukväxt.
-> Ở trên cùng của kệ phía trên bàn học có một chậu cây nhỏ.
Den är grön och ger lite liv till mitt rum.
-> Nó có màu xanh và mang lại sức sống cho căn phòng của tôi.
Jag brukar vattna den en gång i veckan.
-> Tôi thường tưới nước cho nó một lần mỗi tuần.
På kvällarna, när jag har gjort mina läxor, brukar jag sätta på min dator och spela spel.
-> Vào buổi tối, sau khi làm xong bài tập, tôi thường bật máy tính và chơi trò chơi.
Mina favoritspel är äventyrsspel där man kan utforska olika världar.
-> Trò chơi yêu thích của tôi là trò chơi phiêu lưu, nơi có thể khám phá các thế giới khác nhau.
----------------------------------
Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.08
Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.08
Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.08
Câu hỏi :

1. Skrivbord
a) Giường ngủ
b) Ghế sofa
c) Bàn học
d) Cửa sổ
2. Dataspel
a) Trò chơi điện tử
b) Máy tính xách tay
c) Chương trình truyền hình
d) Điện thoại di động
3. Dator
a) Tủ lạnh
b) Điện thoại
c) Tivi
d) Máy tính
4. Skrivbordslampa
a) Đèn bàn
b) Đèn ngủ
c) Đèn trần
d) Đèn đường
5. Favoritbok
a) Bài hát hay
b) Sách yêu thích
c) Môn học yêu thích
d) Bộ phim hay
6. Papperskorg
a) Ngăn tủ
b) Giỏ hoa
c) Thùng rác
d) Chổi quét nhà
7. Skräp
a) Cây xanh
b) Rác
c) Đồ chơi
d) Quần áo
8. Snurra
a) Đóng cửa
b) Ngồi xuống
c) Bật đèn
d) Xoay tròn
9. Låda
a) Ngăn kéo
b) Tủ quần áo
c) Cái cặp
d) Chiếc đèn
10. Förvara
a) Viết xuống
b) Cất giữ
c) Quăng đi
d) Tắt đèn
11. Suddgummi
a) Hộp sữa
b) Bút chì
c) Cục tẩy
d) Cái túi
12. Anteckningsblock
a) Sổ ghi chép
b) Tờ báo
c) Chiếc điện thoại
d) Cái đồng hồ
13. Organiserad
a) To lớn
b) Lộn xộn
c) Bẩn thỉu
d) Ngăn nắp
14. Hylla
a) Kệ sách
b) Bức tường
c) Sàn nhà
d) Tấm thảm
15. Krukväxt
a) Cây cổ thụ
b) Hoa nhựa
c) Cây trồng trong chậu
d) Cây leo
16. Vattna
a) Nấu ăn
b) Tưới nước
c) Quét nhà
d) Đóng cửa
17. Äventyrsspel
a) Trò chơi phiêu lưu
b) Trò chơi bắn súng
c) Trò chơi thể thao
d) Trò chơi đua xe
18. Utforska
a) Ngủ
b) Chạy trốn
c) Hát
d) Khám phá
19. Värld
a) Bài hát
b) Ngôi nhà
c) Chiếc xe
d) Thế giới
Đáp án (nhấn Read More)
----------------------------------
Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.08
Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.08
Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.08
Các bài về từ vựng cùng cấp độ B1