top of page

Ellas klass planerar en skolutflykt

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

B1

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
Ellas klass planerar en skolutflykt
-> Lớp của Ella lên kế hoạch cho một chuyến dã ngoại của trường

Ella och hennes klass ska åka på skolutflykt.
-> Ella và lớp của cô ấy sẽ đi dã ngoại của trường.

De höll en omröstning för att bestämma vart de skulle åka.
-> Họ đã tiến hành một cuộc bỏ phiếu để quyết định sẽ đi đâu.

Det här sättet ansågs vara det mest rättvisa.
-> Cách làm này được coi là công bằng nhất.

12 elever röstade för att åka till Skansen i Stockholm, 16 elever ville åka till Kolmårdens djurpark, och 7 elever ville åka till Astrid Lindgrens Värld i Småland.
-> 12 học sinh bỏ phiếu đi Skansen ở Stockholm, 16 học sinh muốn đi Kolmårdens djurpark, và 7 học sinh muốn đi Astrid Lindgrens Värld ở Småland.

Efter att ha kommit överens om destinationen började klassen att planera hur de skulle samla in pengar till resan.
-> Sau khi thống nhất điểm đến, lớp bắt đầu lên kế hoạch gây quỹ cho chuyến đi.

Kostnaden för alla elever plus två lärare skulle uppgå till 20 000 kronor.
-> Chi phí cho tất cả học sinh và hai giáo viên sẽ lên đến 20.000 krona.

Halva klassen bestämde sig för att hålla en loppmarknad, medan den andra halvan planerade att arrangera en konsert för att samla in pengar.
-> Phần nửa lớp quyết định tổ chức một chợ hội, trong khi phần còn lại lên kế hoạch tổ chức một buổi hòa nhạc để gây quỹ.

När de äntligen hade samlat ihop pengarna märkte de att de hade 1500 kronor över.
-> Khi họ cuối cùng đã gom đủ tiền, họ nhận ra rằng mình còn thừa 1.500 krona.

Dessa pengar bestämde de sig för att skänka till en välgörenhetsorganisation.
-> Họ quyết định quyên góp số tiền này cho một tổ chức từ thiện.

----------------------------------

Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.02

Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.02 

Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.02

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. omröstning
Câu hỏi: "Omröstning" có nghĩa là gì?
A. Buổi diễn thuyết
B. Kế hoạch
C. Quyết định
D. Cuộc bỏ phiếu

2. destination
Câu hỏi: "Destination" có nghĩa là gì?
A. Điểm đến
B. Hành trình
C. Cách thức
D. Cơ hội

3. rättvisa
Câu hỏi: "Rättvisa" có nghĩa là gì?
A. Hòa bình
B. Tự do
C. Công bằng
D. Sự thật

4. elev
Câu hỏi: "Elev" có nghĩa là gì?
A. Giáo viên
B. Học sinh
C. Phụ huynh
D. Nhân viên

5. besluta
Câu hỏi: "Besluta" có nghĩa là gì?
A. Quyết định
B. Tổ chức
C. Chọn lựa
D. Giải thích

6. samla in
Câu hỏi: "Samla in" có nghĩa là gì?
A. Tiết kiệm
B. Gom góp
C. Đầu tư
D. Chi tiêu

7. pengar
Câu hỏi: "Pengar" có nghĩa là gì?
A. Trang sức
B. Vàng
C. Tiền
D. Đồ ăn

8. uppgå till
Câu hỏi: "Uppgå till" có nghĩa là gì?
A. Tăng cường
B. Giảm xuống
C. Lên đến
D. Hủy bỏ

9. bestämma sig för
Câu hỏi: "Bestämma sig för" có nghĩa là gì?
A. Phàn nàn
B. Xác nhận
C. Sửa đổi
D. Quyết định

10. hålla
Câu hỏi: "Hålla" có nghĩa là gì?
A. Lãng quên
B. Nắm giữ
C. Đưa ra
D. Tổ chức

11. loppmarknad
Câu hỏi: "Loppmarknad" có nghĩa là gì?
A. Chợ đồ cũ
B. Hội nghị
C. Cửa hàng quần áo
D. Tiệm bánh

12. arrangera
Câu hỏi: "Arrangera" có nghĩa là gì?
A. Bãi bỏ
B. Sắp xếp
C. Cải thiện
D. Xây dựng

13. konsert
Câu hỏi: "Konsert" có nghĩa là gì?
A. Triển lãm
B. Hội nghị
C. Hòa nhạc
D. Bữa tiệc

14. äntligen
Câu hỏi: "Äntligen" có nghĩa là gì?
A. Thỉnh thoảng
B. Ngay lập tức
C. Cuối cùng
D. Hiếm khi

15. märka
Câu hỏi: "Märka" có nghĩa là gì?
A. Trì hoãn
B. Lập kế hoạch
C. Hướng dẫn
D. Nhận ra

16. över
Câu hỏi: "Över" có nghĩa là gì?
A. Thiếu hụt
B. Dư thừa
C. Cần thiết
D. Hoàn thành

17. skänka
Câu hỏi: "Skänka" có nghĩa là gì?
A. Quyên góp
B. Bán
C. Mua
D. Đổi lấy

18. välgörenhet
Câu hỏi: "Välgörenhet" có nghĩa là gì?
A. Từ thiện
B. Thương mại
C. Xây dựng
D. Giải trí

19. klass
Câu hỏi: "Klass" có nghĩa là gì?
A. Thư viện
B. Bài kiểm tra
C. Sách giáo khoa
D. Lớp học

20. rösta
Câu hỏi: "Rösta" có nghĩa là gì?
A. Hướng dẫn
B. Bàn bạc
C. Cấm đoán
D. Bỏ phiếu

Đáp án (nhấn Read More)

1. omröstning Đáp án đúng: D (Cuộc bỏ phiếu) 2. destination Đáp án đúng: A (Điểm đến) 3. rättvisa Đáp án đúng: C (Công bằng) 4. elev Đáp án đúng: B (Học sinh) 5. besluta Đáp án đúng: A (Quyết định) 6. samla in Đáp án đúng: B (Gom góp) 7. pengar Đáp án đúng: C (Tiền) 8. uppgå till Đáp án đúng: C (Lên đến) 9. bestämma sig för Đáp án đúng: D (Quyết định) 10. hålla Đáp án đúng: D (Tổ chức) 11. loppmarknad Đáp án đúng: A (Chợ đồ cũ) 12. arrangera Đáp án đúng: B (Sắp xếp) 13. konsert Đáp án đúng: C (Hòa nhạc) 14. äntligen Đáp án đúng: C (Cuối cùng) 15. märka Đáp án đúng: D (Nhận ra) 16. över Đáp án đúng: B (Dư thừa) 17. skänka Đáp án đúng: A (Quyên góp) 18. välgörenhet Đáp án đúng: A (Từ thiện) 19. klass Đáp án đúng: D (Lớp học) 20. rösta Đáp án đúng: D (Bỏ phiếu)

----------------------------------

Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.02

Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.02 

Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.02

bottom of page