top of page

Stockholm - En vecka av äventyr

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

B1

19

từ

19

5

​phút 

Bài dịch
Stockholm - En vecka av äventyr
-> Stockholm - Một tuần phiêu lưu

Igår anlände jag och min vän Emma till Stockholm, Sveriges huvudstad.
-> Hôm qua, tôi và bạn tôi, Emma, đã đến Stockholm, thủ đô của Thụy Điển.

Vi har planerat att stanna här i en vecka och utforska så mycket vi kan.
-> Chúng tôi đã lên kế hoạch ở lại đây một tuần và khám phá nhiều nhất có thể.

Det vi gillar mest med Stockholm är kombinationen av modernitet och historia.
-> Điều chúng tôi thích nhất ở Stockholm là sự kết hợp giữa hiện đại và lịch sử.

Vi började vår resa med ett besök på Gamla Stan, där vi promenerade genom de smala gatorna och beundrade de gamla byggnaderna.
-> Chúng tôi bắt đầu chuyến đi bằng một chuyến thăm Gamla Stan, nơi chúng tôi đi dạo qua những con phố hẹp và chiêm ngưỡng các tòa nhà cổ.

Efteråt gick vi till Stadshuset, där vi fick se den fantastiska utsikten över staden från tornet.
-> Sau đó, chúng tôi đến Tòa thị chính (Stadshuset), nơi chúng tôi có thể ngắm nhìn quang cảnh tuyệt đẹp của thành phố từ tháp.

Vi älskar svensk mat och har ätit på flera restauranger som serverar traditionell svensk husmanskost.
-> Chúng tôi yêu thích ẩm thực Thụy Điển và đã ăn ở nhiều nhà hàng phục vụ các món ăn truyền thống Thụy Điển.

Mina favoriträtter hittills är köttbullar och gravad lax.
-> Món ăn yêu thích của tôi cho đến nay là thịt viên và cá hồi ướp.

Imorgon planerar vi att åka till Djurgården för att besöka Skansen och Vasamuseet.
-> Ngày mai, chúng tôi dự định đến Djurgården để thăm Skansen và Bảo tàng Vasa.

Vi ser verkligen fram emot att se det historiska skeppet Vasa som sjönk 1628.
-> Chúng tôi thực sự mong chờ được nhìn thấy con tàu lịch sử Vasa, con tàu đã chìm vào năm 1628.

På kvällen har vi tänkt att utforska nattlivet i Södermalm, som vi har hört mycket om.
-> Vào buổi tối, chúng tôi dự định khám phá cuộc sống về đêm ở Södermalm, nơi chúng tôi đã nghe rất nhiều điều thú vị.

Det ska finnas många bra barer och livemusik.
-> Ở đó có nhiều quán bar hay và nhạc sống.

Vi hoppas också kunna besöka några av Stockholms bästa kaféer och prova olika bakverk.
-> Chúng tôi cũng hy vọng có thể ghé thăm một số quán cà phê tốt nhất ở Stockholm và thử nhiều loại bánh ngọt khác nhau.

Denna resa har redan börjat bra, och vi ser fram emot resten av veckan i denna fantastiska stad!
-> Chuyến đi này đã bắt đầu rất tuyệt, và chúng tôi mong chờ những ngày còn lại trong tuần ở thành phố tuyệt vời này!

----------------------------------

Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.03

Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.03 

Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.03

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. anlända
Câu hỏi: "Anlända" có nghĩa là gì?
A. Khởi hành
B. Đến nơi
C. Du lịch
D. Trở về

2. huvudstad
Câu hỏi: "Huvudstad" có nghĩa là gì?
A. Thủ đô
B. Thành phố nhỏ
C. Khu dân cư
D. Làng quê

3. utforska
Câu hỏi: "Utforska" có nghĩa là gì?
A. Nghỉ ngơi
B. Khám phá
C. Làm việc
D. Chạy bộ

4. kombination
Câu hỏi: "Kombination" có nghĩa là gì?
A. Sự kết hợp
B. Sự đối lập
C. Sự thay đổi
D. Sự phát triển

5. beundra
Câu hỏi: "Beundra" có nghĩa là gì?
A. Cười nhạo
B. Trách mắng
C. Bỏ qua
D. Ngưỡng mộ

6. promenerade
Câu hỏi: "Promenerade" có nghĩa là gì?
A. Leo núi
B. Bay
C. Đi dạo
D. Bơi lội

7. fantastiska
Câu hỏi: "Fantastiska" có nghĩa là gì?
A. Nhàm chán
B. Khó khăn
C. Tuyệt vời
D. Cổ xưa

8. utsikten
Câu hỏi: "Utsikten" có nghĩa là gì?
A. Bãi biển
B. Cây cầu
C. Con tàu
D. Quang cảnh

9. traditionell
Câu hỏi: "Traditionell" có nghĩa là gì?
A. Mới mẻ
B. Truyền thống
C. Kỳ lạ
D. Tạm thời

10. husmanskost
Câu hỏi: "Husmanskost" có nghĩa là gì?
A. Đồ uống
B. Nhà hàng
C. Ẩm thực truyền thống
D. Bữa sáng

11. gravad lax
Câu hỏi: "Gravad lax" có nghĩa là gì?
A. Súp khoai tây
B. Thịt viên
C. Bánh ngọt
D. Cá hồi ướp thì là

12. historiska
Câu hỏi: "Historiska" có nghĩa là gì?
A. Lịch sử
B. Mạo hiểm
C. Thú vị
D. Kỳ lạ

13. skeppet
Câu hỏi: "Skeppet" có nghĩa là gì?
A. Xe buýt
B. Con tàu
C. Cây cầu
D. Ngọn hải đăng

14. nattlivet
Câu hỏi: "Nattlivet" có nghĩa là gì?
A. Ánh sáng mặt trời
B. Giấc ngủ
C. Công việc ban đêm
D. Cuộc sống về đêm

15. livemusik
Câu hỏi: "Livemusik" có nghĩa là gì?
A. Hòa nhạc cổ điển
B. Phim truyền hình
C. Nhạc sống
D. Đọc sách

16. kaféer
Câu hỏi: "Kaféer" có nghĩa là gì?
A. Cửa hàng giày
B. Quán cà phê
C. Rạp chiếu phim
D. Bảo tàng

17. bakverk
Câu hỏi: "Bakverk" có nghĩa là gì?
A. Bánh ngọt
B. Món súp
C. Đồ uống có cồn
D. Hoa quả

18. fantastiska stad
Câu hỏi: "Fantastiska stad" có nghĩa là gì?
A. Quảng trường rộng lớn
B. Ngôi làng nhỏ
C. Thành phố tuyệt vời
D. Tòa nhà cổ kính

19. resten av veckan
Câu hỏi: "Resten av veckan" có nghĩa là gì?
A. Đầu năm mới
B. Tháng tới
C. Ngày hôm qua
D. Phần còn lại của tuần

Đáp án (nhấn Read More)

1. anlända Đáp án đúng: B (Đến nơi) 2. huvudstad Đáp án đúng: A (Thủ đô) 3. utforska Đáp án đúng: B (Khám phá) 4. kombination Đáp án đúng: A (Sự kết hợp) 5. beundra Đáp án đúng: D (Ngưỡng mộ) 6. promenerade Đáp án đúng: C (Đi dạo) 7. fantastiska Đáp án đúng: C (Tuyệt vời) 8. utsikten Đáp án đúng: D (Quang cảnh) 9. traditionell Đáp án đúng: B (Truyền thống) 10. husmanskost Đáp án đúng: C (Ẩm thực truyền thống) 11. gravad lax Đáp án đúng: D (Cá hồi ướp thì là) 12. historiska Đáp án đúng: A (Lịch sử) 13. skeppet Đáp án đúng: B (Con tàu) 14. nattlivet Đáp án đúng: D (Cuộc sống về đêm) 15. livemusik Đáp án đúng: C (Nhạc sống) 16. kaféer Đáp án đúng: B (Quán cà phê) 17. bakverk Đáp án đúng: A (Bánh ngọt) 18. fantastiska stad Đáp án đúng: C (Thành phố tuyệt vời) 19. resten av veckan Đáp án đúng: D (Phần còn lại của tuần)

----------------------------------

Học từ mới cho bài đọc -> Link Từ Vựng B1.03

Bài đọc hiểu cùng chủ đề -> Link Đọc Hiểu B1.03 

Bài nghe hiểu cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu B1.03

bottom of page