top of page

Ett vykort från Paris

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A1

20

từ

20

5

​phút 

Bài Dịch
Ett vykort från Paris
-> Một bưu thiếp từ Paris

Hej Emma!
-> Chào Emma!

Hälsningar från Paris! Jag är här på semester och har det så bra.
-> Lời chào từ Paris! Tôi đang ở đây nghỉ mát và cảm thấy rất tuyệt.

I går besökte jag Eiffeltornet. Det var fantastiskt! Jag tog många bilder och åt en croissant på ett café nära tornet.
-> Hôm qua tôi đã thăm tháp Eiffel. Nó thật tuyệt vời! Tôi đã chụp nhiều bức ảnh và ăn một chiếc bánh sừng bò tại một quán cà phê gần tháp.

I dag promenerade jag längs Seine-floden och tittade på små butiker som säljer böcker och konst. Det är så vackert här.
-> Hôm nay tôi đã đi dạo dọc sông Seine và ngắm nhìn những cửa hàng nhỏ bán sách và nghệ thuật. Nơi đây thật đẹp.

Jag har också provat franska maträtter, som baguette och ost. Det smakar jättegott!
-> Tôi cũng đã thử các món ăn Pháp, như bánh mì baguette và phô mai. Chúng rất ngon!

I morgon ska jag gå till Louvren och se Mona Lisa. Jag ser verkligen fram emot det.
-> Ngày mai tôi sẽ đi bảo tàng Louvre để xem bức tranh Mona Lisa. Tôi thật sự rất mong chờ điều đó.

Hoppas allt är bra med dig där hemma. Vi ses snart!
-> Hy vọng mọi thứ đều ổn với bạn ở nhà. Hẹn sớm gặp lại!

Kram, Anna
-> Thân mến, Anna

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Câu hỏi :

1. vykort
Câu hỏi: "Vykort" có nghĩa là gì?
A. Tờ báo
B. Tấm ảnh
C. Thư
D. Bưu thiếp

2. semester
Câu hỏi: "Semester" có nghĩa là gì?
A. Chuyến bay
B. Học kỳ
C. Công việc
D. Kỳ nghỉ

3. Eiffeltornet
Câu hỏi: "Eiffeltornet" là gì?
A. Cầu London
B. Tháp Pisa
C. Tháp Eiffel
D. Cung điện Versailles

4. fantastiskt
Câu hỏi: "Fantastiskt" có nghĩa là gì?
A. Bình thường
B. Nhàm chán
C. Tuyệt vời
D. Khó chịu

5. bilder
Câu hỏi: "Bilder" có nghĩa là gì?
A. Văn bản
B. Hình ảnh
C. Video
D. Bản đồ

6. croissant
Câu hỏi: "Croissant" có nghĩa là gì?
A. Bánh sừng bò
B. Bánh mì nướng
C. Bánh xốp
D. Bánh quy

7. café
Câu hỏi: "Café" có nghĩa là gì?
A. Quán cà phê
B. Nhà hàng
C. Quán bar
D. Siêu thị

8. promenerade
Câu hỏi: "Promenerade" có nghĩa là gì?
A. Chạy bộ
B. Đi dạo
C. Đạp xe
D. Leo núi

9. Seine-floden
Câu hỏi: "Seine-floden" là gì?
A. Sông Rhine
B. Sông Thames
C. Sông Seine
D. Sông Danube

10. butiker
Câu hỏi: "Butiker" có nghĩa là gì?
A. Cửa hàng
B. Khách sạn
C. Bảo tàng
D. Nhà ga

11. böcker
Câu hỏi: "Böcker" có nghĩa là gì?
A. Truyện tranh
B. Tạp chí
C. Báo
D. Sách

12. konst
Câu hỏi: "Konst" có nghĩa là gì?
A. Nghệ thuật
B. Âm nhạc
C. Điện ảnh
D. Văn học

13. vackert
Câu hỏi: "Vackert" có nghĩa là gì?
A. Buồn
B. Xấu
C. Đẹp
D. Vui

14. maträtter
Câu hỏi: "Maträtter" có nghĩa là gì?
A. Đồ uống
B. Món ăn
C. Món tráng miệng
D. Trái cây

15. baguette
Câu hỏi: "Baguette" có nghĩa là gì?
A. Bánh mì baguette
B. Bánh mì sandwich
C. Bánh xốp
D. Bánh ngọt

16. ost
Câu hỏi: "Ost" có nghĩa là gì?
A. Sữa
B. Phô mai
C. Bơ
D. Kem

17. Louvren
Câu hỏi: "Louvren" là gì?
A. Nhà thờ Đức Bà
B. Tháp Eiffel
C. Cầu Pont Neuf
D. Bảo tàng Louvre

18. Mona Lisa
Câu hỏi: "Mona Lisa" là gì?
A. Một chiếc cầu
B. Một bảo tàng
C. Một quán cà phê
D. Một bức tranh nổi tiếng

19. ser fram emot
Câu hỏi: "Ser fram emot" có nghĩa là gì?
A. Nói chuyện
B. Tham quan
C. Mong chờ
D. Đọc sách

20. snart
Câu hỏi: "Snart" có nghĩa là gì?
A. Sớm
B. Muộn
C. Bây giờ
D. Hôm qua
.

Đáp án 1. vykort Đáp án đúng: D (Bưu thiếp) 2. semester Đáp án đúng: D (Kỳ nghỉ) 3. Eiffeltornet Đáp án đúng: C (Tháp Eiffel) 4. fantastiskt Đáp án đúng: A (Tuyệt vời) 5. bilder Đáp án đúng: B (Hình ảnh) 6. croissant Đáp án đúng: A (Bánh sừng bò) 7. café Đáp án đúng: A (Quán cà phê) 8. promenerade Đáp án đúng: B (Đi dạo) 9. Seine-floden Đáp án đúng: C (Sông Seine) 10. butiker Đáp án đúng: A (Cửa hàng) 11. böcker Đáp án đúng: D (Sách) 12. konst Đáp án đúng: A (Nghệ thuật) 13. vackert Đáp án đúng: C (Đẹp) 14. maträtter Đáp án đúng: B (Món ăn) 15. baguette Đáp án đúng: A (Bánh mì baguette) 16. ost Đáp án đúng: B (Phô mai) 17. Louvren Đáp án đúng: D (Bảo tàng Louvre) 18. Mona Lisa Đáp án đúng: D (Một bức tranh nổi tiếng) 19. ser fram emot Đáp án đúng: C (Mong chờ) 20. snart Đáp án đúng: A (Sớm) .
bottom of page