Bài dịch
Olle berättar om sitt rum
-> Olle kể về phòng của mình
Jag heter Olle och jag bor i en liten stad nära Göteborg.
-> Tôi tên là Olle và tôi sống ở một thị trấn nhỏ gần Göteborg.
Jag bor i en lägenhet tillsammans med min mamma och min hund.
-> Tôi sống trong một căn hộ cùng với mẹ tôi và con chó của tôi.
Mitt rum ligger på första våningen bredvid köket.
-> Phòng của tôi nằm ở tầng một bên cạnh nhà bếp.
Det är ganska rymligt och jag har gott om plats för alla mina saker.
-> Nó khá rộng rãi và tôi có nhiều không gian cho tất cả đồ đạc của mình.
Mitt skrivbord står vid väggen mitt emot fönstret.
-> Bàn làm việc của tôi ở cạnh tường đối diện cửa sổ.
På skrivbordet har jag min laptop, några böcker och en skrivbordslampa.
-> Trên bàn làm việc, tôi có chiếc laptop, vài quyển sách và một chiếc đèn bàn.
Jag använder skrivbordet när jag spelar spel eller gör mina läxor.
-> Tôi sử dụng bàn làm việc khi chơi game hoặc làm bài tập.
Bredvid skrivbordet står en bokhylla där jag förvarar mina favoritböcker och några prydnadssaker.
-> Bên cạnh bàn làm việc là một giá sách nơi tôi cất giữ những cuốn sách yêu thích và vài món đồ trang trí.
Min säng står vid en annan vägg, och ovanför sängen hänger två affischer av mina favoritfotbollsspelare.
-> Giường của tôi ở cạnh một bức tường khác, và trên giường treo hai poster về các cầu thủ bóng đá yêu thích của tôi.
I rummet finns också en stor garderob där jag förvarar mina kläder.
-> Trong phòng cũng có một tủ quần áo lớn nơi tôi cất giữ quần áo của mình.
Jag har ingen TV i mitt rum, men jag har en liten stereo som jag gillar att lyssna på musik med.
-> Tôi không có TV trong phòng, nhưng tôi có một chiếc máy phát nhạc nhỏ mà tôi thích sử dụng để nghe nhạc.
Câu hỏi :
1. rum
Câu hỏi: "Rum" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Phòng ngủ
B. Phòng
C. Phòng khách
D. Nhà bếp
2. stad
Câu hỏi: "Stad" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thành phố
B. Làng quê
C. Thị trấn
D. Hồ nước
3. lägenhet
Câu hỏi: "Lägenhet" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nhà riêng
B. Chung cư
C. Căn hộ
D. Nhà sàn
4. hund
Câu hỏi: "Hund" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Con mèo
B. Con ngựa
C. Con thỏ
D. Con chó
5. köket
Câu hỏi: "Köket" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Phòng khách
B. Nhà bếp
C. Nhà vệ sinh
D. Phòng học
6. rymligt
Câu hỏi: "Rymligt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Chật hẹp
B. Sáng sủa
C. Cao ráo
D. Rộng rãi
7. skrivbord
Câu hỏi: "Skrivbord" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Giá sách
B. Tủ quần áo
C. Bàn làm việc
D. Kệ giày
8. fönstret
Câu hỏi: "Fönstret" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cửa sổ
B. Cửa ra vào
C. Bức tường
D. Cầu thang
9. lampa
Câu hỏi: "Lampa" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đèn bàn
B. Bóng đèn
C. Đèn pin
D. Đèn đường
10. läxor
Câu hỏi: "Läxor" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Sách vở
B. Bài tập về nhà
C. Đồ chơi
D. Đồ trang trí
11. bokhylla
Câu hỏi: "Bokhylla" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Giá sách
B. Tủ quần áo
C. Bàn làm việc
D. Hộp đựng đồ
12. prydnadssaker
Câu hỏi: "Prydnadssaker" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đồ trang trí
B. Đồ chơi
C. Sách báo
D. Đồ điện tử
13. vägg
Câu hỏi: "Vägg" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cửa
B. Trần nhà
C. Sàn nhà
D. Bức tường
14. affischer
Câu hỏi: "Affischer" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tranh ảnh
B. Poster
C. Hình vẽ
D. Đèn LED
15. garderob
Câu hỏi: "Garderob" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Giá sách
B. Tủ quần áo
C. Tủ lạnh
D. Tủ bếp
16. kläder
Câu hỏi: "Kläder" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Quần áo
B. Giày dép
C. Túi xách
D. Phụ kiện
17. stereo
Câu hỏi: "Stereo" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Máy phát nhạc
B. Loa lớn
C. Đài radio
D. Tai nghe
18. musik
Câu hỏi: "Musik" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Phim
B. Truyện
C. Nhạc
D. Kịch
19. förvarar
Câu hỏi: "Förvarar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Lưu trữ
B. Mua bán
C. Sửa chữa
D. Lắp đặt
20. favorit
Câu hỏi: "Favorit" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ghét
B. Ưa thích
C. Tạm thời
D. Khó chịu
.