top of page

Olle berättar om sitt rum

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A1

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
Olle berättar om sitt rum
-> Olle kể về phòng của mình

Jag heter Olle och jag bor i en liten stad nära Göteborg.
-> Tôi tên là Olle và tôi sống ở một thị trấn nhỏ gần Göteborg.

Jag bor i en lägenhet tillsammans med min mamma och min hund.
-> Tôi sống trong một căn hộ cùng với mẹ tôi và con chó của tôi.

Mitt rum ligger på första våningen bredvid köket.
-> Phòng của tôi nằm ở tầng một bên cạnh nhà bếp.

Det är ganska rymligt och jag har gott om plats för alla mina saker.
-> Nó khá rộng rãi và tôi có nhiều không gian cho tất cả đồ đạc của mình.

Mitt skrivbord står vid väggen mitt emot fönstret.
-> Bàn làm việc của tôi ở cạnh tường đối diện cửa sổ.

På skrivbordet har jag min laptop, några böcker och en skrivbordslampa.
-> Trên bàn làm việc, tôi có chiếc laptop, vài quyển sách và một chiếc đèn bàn.

Jag använder skrivbordet när jag spelar spel eller gör mina läxor.
-> Tôi sử dụng bàn làm việc khi chơi game hoặc làm bài tập.

Bredvid skrivbordet står en bokhylla där jag förvarar mina favoritböcker och några prydnadssaker.
-> Bên cạnh bàn làm việc là một giá sách nơi tôi cất giữ những cuốn sách yêu thích và vài món đồ trang trí.

Min säng står vid en annan vägg, och ovanför sängen hänger två affischer av mina favoritfotbollsspelare.
-> Giường của tôi ở cạnh một bức tường khác, và trên giường treo hai poster về các cầu thủ bóng đá yêu thích của tôi.

I rummet finns också en stor garderob där jag förvarar mina kläder.
-> Trong phòng cũng có một tủ quần áo lớn nơi tôi cất giữ quần áo của mình.

Jag har ingen TV i mitt rum, men jag har en liten stereo som jag gillar att lyssna på musik med.
-> Tôi không có TV trong phòng, nhưng tôi có một chiếc máy phát nhạc nhỏ mà tôi thích sử dụng để nghe nhạc.

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Câu hỏi :

1. rum
Câu hỏi: "Rum" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Phòng ngủ
B. Phòng
C. Phòng khách
D. Nhà bếp

2. stad
Câu hỏi: "Stad" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thành phố
B. Làng quê
C. Thị trấn
D. Hồ nước

3. lägenhet
Câu hỏi: "Lägenhet" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nhà riêng
B. Chung cư
C. Căn hộ
D. Nhà sàn

4. hund
Câu hỏi: "Hund" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Con mèo
B. Con ngựa
C. Con thỏ
D. Con chó

5. köket
Câu hỏi: "Köket" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Phòng khách
B. Nhà bếp
C. Nhà vệ sinh
D. Phòng học

6. rymligt
Câu hỏi: "Rymligt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Chật hẹp
B. Sáng sủa
C. Cao ráo
D. Rộng rãi

7. skrivbord
Câu hỏi: "Skrivbord" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Giá sách
B. Tủ quần áo
C. Bàn làm việc
D. Kệ giày

8. fönstret
Câu hỏi: "Fönstret" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cửa sổ
B. Cửa ra vào
C. Bức tường
D. Cầu thang

9. lampa
Câu hỏi: "Lampa" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đèn bàn
B. Bóng đèn
C. Đèn pin
D. Đèn đường

10. läxor
Câu hỏi: "Läxor" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Sách vở
B. Bài tập về nhà
C. Đồ chơi
D. Đồ trang trí

11. bokhylla
Câu hỏi: "Bokhylla" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Giá sách
B. Tủ quần áo
C. Bàn làm việc
D. Hộp đựng đồ

12. prydnadssaker
Câu hỏi: "Prydnadssaker" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đồ trang trí
B. Đồ chơi
C. Sách báo
D. Đồ điện tử

13. vägg
Câu hỏi: "Vägg" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cửa
B. Trần nhà
C. Sàn nhà
D. Bức tường

14. affischer
Câu hỏi: "Affischer" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tranh ảnh
B. Poster
C. Hình vẽ
D. Đèn LED

15. garderob
Câu hỏi: "Garderob" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Giá sách
B. Tủ quần áo
C. Tủ lạnh
D. Tủ bếp

16. kläder
Câu hỏi: "Kläder" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Quần áo
B. Giày dép
C. Túi xách
D. Phụ kiện

17. stereo
Câu hỏi: "Stereo" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Máy phát nhạc
B. Loa lớn
C. Đài radio
D. Tai nghe

18. musik
Câu hỏi: "Musik" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Phim
B. Truyện
C. Nhạc
D. Kịch

19. förvarar
Câu hỏi: "Förvarar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Lưu trữ
B. Mua bán
C. Sửa chữa
D. Lắp đặt

20. favorit
Câu hỏi: "Favorit" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ghét
B. Ưa thích
C. Tạm thời
D. Khó chịu
.

Đáp án 1. rum Đáp án đúng: B. Phòng 2. stad Đáp án đúng: A. Thành phố 3. lägenhet Đáp án đúng: C. Căn hộ 4. hund Đáp án đúng: D. Con chó 5. köket Đáp án đúng: B. Nhà bếp 6. rymligt Đáp án đúng: D. Rộng rãi 7. skrivbord Đáp án đúng: C. Bàn làm việc 8. fönstret Đáp án đúng: A. Cửa sổ 9. lampa Đáp án đúng: A. Đèn bàn 10. läxor Đáp án đúng: B. Bài tập về nhà 11. bokhylla Đáp án đúng: A. Giá sách 12. prydnadssaker Đáp án đúng: A. Đồ trang trí 13. vägg Đáp án đúng: D. Bức tường 14. affischer Đáp án đúng: B. Poster 15. garderob Đáp án đúng: B. Tủ quần áo 16. kläder Đáp án đúng: A. Quần áo 17. stereo Đáp án đúng: A. Máy phát nhạc 18. musik Đáp án đúng: C. Nhạc 19. förvarar Đáp án đúng: A. Lưu trữ 20. favorit Đáp án đúng: B. Ưa thích .
bottom of page