Dịch bài đọc sang tiếng Việt
Karin är min bästa vän
-> Karin là bạn thân nhất của tôi
Jag heter Lisa och jag har många vänner, men min allra bästa vän heter Karin.
-> Tôi tên là Lisa và tôi có nhiều bạn, nhưng bạn thân nhất của tôi tên là Karin.
Karin är 17 år, och jag har känt henne sedan vi började i samma klass för tre år sedan.
-> Karin 17 tuổi, và tôi đã quen cô ấy từ khi chúng tôi bắt đầu học cùng lớp cách đây ba năm.
Vi bor i samma stad och vi promenerar tillsammans till skolan varje morgon.
-> Chúng tôi sống cùng thành phố và đi bộ cùng nhau đến trường mỗi sáng.
Karin har blont hår och gröna ögon.
-> Karin có mái tóc vàng và đôi mắt xanh lục.
Hon är kort och stark och älskar att spela fotboll.
-> Cô ấy thấp, khỏe mạnh và yêu thích chơi bóng đá.
Hon gillar också att läsa böcker, särskilt fantasy.
-> Cô ấy cũng thích đọc sách, đặc biệt là thể loại giả tưởng.
Vi brukar läsa samma böcker och diskutera dem tillsammans efteråt.
-> Chúng tôi thường đọc cùng một cuốn sách và thảo luận với nhau sau đó.
Hon är mycket duktig på att baka, och hennes favoritkaka är kladdkaka.
-> Cô ấy rất giỏi nướng bánh, và chiếc bánh yêu thích của cô ấy là kladdkaka (bánh chocolate dẻo).
Något som hon inte tycker om är broccoli.
-> Một điều mà cô ấy không thích là bông cải xanh.
Karin är väldigt ambitiös i skolan och gör alltid sitt bästa i alla ämnen.
-> Karin rất tham vọng ở trường và luôn cố gắng hết sức trong mọi môn học.
Hon brukar hjälpa mig med engelskaläxorna när jag har svårt att förstå.
-> Cô ấy thường giúp tôi làm bài tập tiếng Anh khi tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài.
Jag hoppas att Karin och jag kommer att vara vänner för alltid.
-> Tôi hy vọng rằng Karin và tôi sẽ là bạn mãi mãi.
Hon är verkligen min bästa vän!
-> Cô ấy thực sự là người bạn thân nhất của tôi!
Câu hỏi :
1. vän
Câu hỏi: "Vän" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Người bạn
B. Người thân
C. Người lạ
D. Người quen
2. bästa
Câu hỏi: "Bästa" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tốt nhất
B. Tệ nhất
C. Bình thường
D. Khác biệt
3. klass
Câu hỏi: "Klass" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Phòng ăn
B. Sân chơi
C. Lớp học
D. Thư viện
4. promenera
Câu hỏi: "Promenera" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đi bộ
B. Chạy bộ
C. Lái xe
D. Đạp xe
5. blont hår
Câu hỏi: "Blont hår" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tóc đen
B. Tóc vàng
C. Tóc nâu
D. Tóc đỏ
6. grön
Câu hỏi: "Grön" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Vàng
B. Xanh dương
C. Đỏ
D. Xanh lục
7. stark
Câu hỏi: "Stark" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Yếu
B. Mạnh mẽ
C. Mệt mỏi
D. Chậm chạp
8. fantasy
Câu hỏi: "Fantasy" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Lịch sử
B. Tình cảm
C. Khoa học
D. Giả tưởng
9. diskutera
Câu hỏi: "Diskutera" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nghe nhạc
B. Đọc sách
C. Thảo luận
D. Nói chuyện
10. baka
Câu hỏi: "Baka" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nướng bánh
B. Nấu cơm
C. Chiên xào
D. Luộc nước
11. favoritkaka
Câu hỏi: "Favoritkaka" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bánh yêu thích
B. Bánh tự làm
C. Bánh dở
D. Bánh mua ngoài
12. broccoli
Câu hỏi: "Broccoli" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bắp cải
B. Bông cải xanh
C. Cải xoong
D. Rau muống
13. ambitiös
Câu hỏi: "Ambitiös" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Vui vẻ
B. Lười biếng
C. Tham vọng
D. Khiêm tốn
14. ämnen
Câu hỏi: "Ämnen" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đề tài
B. Bài học
C. Thí nghiệm
D. Môn học
15. engelskaläxor
Câu hỏi: "Engelskaläxor" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bài tập toán
B. Bài tập khoa học
C. Bài tập tiếng Anh
D. Bài tập văn học
16. förstå
Câu hỏi: "Förstå" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Hiểu
B. Quên
C. Học
D. Viết
17. vänner
Câu hỏi: "Vänner" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đồng nghiệp
B. Gia đình
C. Hàng xóm
D. Bạn bè
18. stad
Câu hỏi: "Stad" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thành phố
B. Làng quê
C. Khu chợ
D. Nhà ga
19. kaka
Câu hỏi: "Kaka" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bánh quy
B. Bánh ngọt
C. Bánh mì
D. Bánh rán
20. för alltid
Câu hỏi: "För alltid" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Mãi mãi
B. Một thời gian ngắn
C. Ngày mai
D. Hiện tại
.