top of page

Karin är min bästa vän

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A1

20

từ

20

5

​phút 

Dịch bài đọc sang tiếng Việt
Karin är min bästa vän
-> Karin là bạn thân nhất của tôi

Jag heter Lisa och jag har många vänner, men min allra bästa vän heter Karin.
-> Tôi tên là Lisa và tôi có nhiều bạn, nhưng bạn thân nhất của tôi tên là Karin.

Karin är 17 år, och jag har känt henne sedan vi började i samma klass för tre år sedan.
-> Karin 17 tuổi, và tôi đã quen cô ấy từ khi chúng tôi bắt đầu học cùng lớp cách đây ba năm.

Vi bor i samma stad och vi promenerar tillsammans till skolan varje morgon.
-> Chúng tôi sống cùng thành phố và đi bộ cùng nhau đến trường mỗi sáng.

Karin har blont hår och gröna ögon.
-> Karin có mái tóc vàng và đôi mắt xanh lục.

Hon är kort och stark och älskar att spela fotboll.
-> Cô ấy thấp, khỏe mạnh và yêu thích chơi bóng đá.

Hon gillar också att läsa böcker, särskilt fantasy.
-> Cô ấy cũng thích đọc sách, đặc biệt là thể loại giả tưởng.

Vi brukar läsa samma böcker och diskutera dem tillsammans efteråt.
-> Chúng tôi thường đọc cùng một cuốn sách và thảo luận với nhau sau đó.

Hon är mycket duktig på att baka, och hennes favoritkaka är kladdkaka.
-> Cô ấy rất giỏi nướng bánh, và chiếc bánh yêu thích của cô ấy là kladdkaka (bánh chocolate dẻo).

Något som hon inte tycker om är broccoli.
-> Một điều mà cô ấy không thích là bông cải xanh.

Karin är väldigt ambitiös i skolan och gör alltid sitt bästa i alla ämnen.
-> Karin rất tham vọng ở trường và luôn cố gắng hết sức trong mọi môn học.

Hon brukar hjälpa mig med engelskaläxorna när jag har svårt att förstå.
-> Cô ấy thường giúp tôi làm bài tập tiếng Anh khi tôi gặp khó khăn trong việc hiểu bài.

Jag hoppas att Karin och jag kommer att vara vänner för alltid.
-> Tôi hy vọng rằng Karin và tôi sẽ là bạn mãi mãi.

Hon är verkligen min bästa vän!
-> Cô ấy thực sự là người bạn thân nhất của tôi!

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Câu hỏi :

1. vän
Câu hỏi: "Vän" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Người bạn
B. Người thân
C. Người lạ
D. Người quen

2. bästa
Câu hỏi: "Bästa" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tốt nhất
B. Tệ nhất
C. Bình thường
D. Khác biệt

3. klass
Câu hỏi: "Klass" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Phòng ăn
B. Sân chơi
C. Lớp học
D. Thư viện

4. promenera
Câu hỏi: "Promenera" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đi bộ
B. Chạy bộ
C. Lái xe
D. Đạp xe

5. blont hår
Câu hỏi: "Blont hår" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tóc đen
B. Tóc vàng
C. Tóc nâu
D. Tóc đỏ

6. grön
Câu hỏi: "Grön" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Vàng
B. Xanh dương
C. Đỏ
D. Xanh lục

7. stark
Câu hỏi: "Stark" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Yếu
B. Mạnh mẽ
C. Mệt mỏi
D. Chậm chạp

8. fantasy
Câu hỏi: "Fantasy" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Lịch sử
B. Tình cảm
C. Khoa học
D. Giả tưởng

9. diskutera
Câu hỏi: "Diskutera" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nghe nhạc
B. Đọc sách
C. Thảo luận
D. Nói chuyện

10. baka
Câu hỏi: "Baka" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nướng bánh
B. Nấu cơm
C. Chiên xào
D. Luộc nước

11. favoritkaka
Câu hỏi: "Favoritkaka" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bánh yêu thích
B. Bánh tự làm
C. Bánh dở
D. Bánh mua ngoài

12. broccoli
Câu hỏi: "Broccoli" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bắp cải
B. Bông cải xanh
C. Cải xoong
D. Rau muống

13. ambitiös
Câu hỏi: "Ambitiös" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Vui vẻ
B. Lười biếng
C. Tham vọng
D. Khiêm tốn

14. ämnen
Câu hỏi: "Ämnen" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đề tài
B. Bài học
C. Thí nghiệm
D. Môn học

15. engelskaläxor
Câu hỏi: "Engelskaläxor" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bài tập toán
B. Bài tập khoa học
C. Bài tập tiếng Anh
D. Bài tập văn học

16. förstå
Câu hỏi: "Förstå" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Hiểu
B. Quên
C. Học
D. Viết

17. vänner
Câu hỏi: "Vänner" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đồng nghiệp
B. Gia đình
C. Hàng xóm
D. Bạn bè

18. stad
Câu hỏi: "Stad" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thành phố
B. Làng quê
C. Khu chợ
D. Nhà ga

19. kaka
Câu hỏi: "Kaka" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bánh quy
B. Bánh ngọt
C. Bánh mì
D. Bánh rán

20. för alltid
Câu hỏi: "För alltid" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Mãi mãi
B. Một thời gian ngắn
C. Ngày mai
D. Hiện tại
.

Đáp án 1. vän Đáp án đúng: A (Người bạn) 2. bästa Đáp án đúng: A (Tốt nhất) 3. klass Đáp án đúng: C (Lớp học) 4. promenera Đáp án đúng: A (Đi bộ) 5. blont hår Đáp án đúng: B (Tóc vàng) 6. grön Đáp án đúng: D (Xanh lục) 7. stark Đáp án đúng: B (Mạnh mẽ) 8. fantasy Đáp án đúng: D (Giả tưởng) 9. diskutera Đáp án đúng: C (Thảo luận) 10. baka Đáp án đúng: A (Nướng bánh) 11. favoritkaka Đáp án đúng: A (Bánh yêu thích) 12. broccoli Đáp án đúng: B (Bông cải xanh) 13. ambitiös Đáp án đúng: C (Tham vọng) 14. ämnen Đáp án đúng: D (Môn học) 15. engelskaläxor Đáp án đúng: C (Bài tập tiếng Anh) 16. förstå Đáp án đúng: A (Hiểu) 17. vänner Đáp án đúng: D (Bạn bè) 18. stad Đáp án đúng: A (Thành phố) 19. kaka Đáp án đúng: B (Bánh ngọt) 20. för alltid Đáp án đúng: A (Mãi mãi) .
bottom of page