top of page

En dag i parken

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A1

20

từ

20

5

​phút 

Bài Dịch
En dag i parken
-> Một ngày trong công viên

Hej! Jag heter Lisa och jag bor i Uppsala.
-> Chào! Tôi tên là Lisa và tôi sống ở Uppsala.

I söndags var jag i parken med min vän Anna.
-> Chủ nhật vừa rồi, tôi ở công viên cùng bạn tôi, Anna.

Vi bestämde oss för att ha en picknick eftersom det var soligt och varmt.
-> Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi dã ngoại vì trời nắng và ấm áp.

Vi tog med oss en filt, lite smörgåsar och juice.
-> Chúng tôi mang theo một tấm chăn, vài chiếc bánh mì kẹp và nước ép.

Anna hade också med sig jordgubbar och choklad.
-> Anna cũng mang theo dâu tây và sô-cô-la.

Vi satt under ett stort träd och pratade om våra planer för sommaren.
-> Chúng tôi ngồi dưới một cái cây lớn và nói về kế hoạch cho mùa hè của mình.

Efter att vi hade ätit, spelade vi badminton.
-> Sau khi ăn xong, chúng tôi chơi cầu lông.

Det var jätteroligt!
-> Đó thật là vui!

Anna är bättre än jag, men jag lyckades vinna en match.
-> Anna chơi giỏi hơn tôi, nhưng tôi đã thắng được một trận.

Efteråt gick vi en promenad runt sjön som ligger nära parken.
-> Sau đó, chúng tôi đi dạo quanh hồ gần công viên.

Det var en fantastisk dag, och jag hoppas att vi kan göra om det snart!
-> Đó là một ngày tuyệt vời, và tôi hy vọng chúng tôi có thể lặp lại điều đó sớm!

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Câu hỏi :

1. parken
Câu hỏi: "Parken" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nhà hàng
B. Công viên
C. Hồ nước
D. Trường học

2. picknick
Câu hỏi: "Picknick" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đi bộ
B. Chơi thể thao
C. Dã ngoại
D. Ăn trưa

3. soligt
Câu hỏi: "Soligt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nắng
B. Lạnh
C. Mát mẻ
D. Mưa

4. varmt
Câu hỏi: "Varmt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nóng nực
B. Lạnh giá
C. Mát mẻ
D. Ấm áp

5. filt
Câu hỏi: "Filt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cây cối
B. Dâu tây
C. Cái bàn
D. Cái chăn

6. smörgåsar
Câu hỏi: "Smörgåsar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bánh mì kẹp
B. Nước ép
C. Sô-cô-la
D. Trái cây

7. juice
Câu hỏi: "Juice" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nước lọc
B. Nước ép
C. Sữa
D. Cà phê

8. jordgubbar
Câu hỏi: "Jordgubbar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Sô-cô-la
B. Dâu tây
C. Táo
D. Chuối

9. trädet
Câu hỏi: "Trädet" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cây cối
B. Hồ nước
C. Cây cầu
D. Đồi núi

10. sommaren
Câu hỏi: "Sommaren" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Mùa đông
B. Mùa xuân
C. Mùa hè
D. Mùa thu

11. badminton
Câu hỏi: "Badminton" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bóng đá
B. Cầu lông
C. Quần vợt
D. Bóng chuyền

12. jätteroligt
Câu hỏi: "Jätteroligt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Rất vui
B. Rất buồn
C. Rất chán
D. Rất mệt

13. promenad
Câu hỏi: "Promenad" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Chơi đùa
B. Đi bộ
C. Chạy bộ
D. Cắm trại

14. sjön
Câu hỏi: "Sjön" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Sông
B. Biển
C. Hồ nước
D. Đồng cỏ

15. hoppas
Câu hỏi: "Hoppas" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nghĩ
B. Lo lắng
C. Chờ đợi
D. Hy vọng

16. filten
Câu hỏi: "Filten" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cái chăn
B. Chiếc bàn
C. Chiếc ghế
D. Cái gối

17. rolig
Câu hỏi: "Rolig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buồn
B. Vui
C. Sợ
D. Chán

18. planer
Câu hỏi: "Planer" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ước mơ
B. Công việc
C. Ngày lễ
D. Kế hoạch

19. match
Câu hỏi: "Match" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Trận đấu
B. Đội bóng
C. Bài học
D. Kỳ thi

20. fantastisk
Câu hỏi: "Fantastisk" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tuyệt vời
B. Bình thường
C. Kinh khủng
D. Buồn tẻ
.

Đáp án 1. parken Đáp án đúng: B (Công viên) 2. picknick Đáp án đúng: C (Dã ngoại) 3. soligt Đáp án đúng: A (Nắng) 4. varmt Đáp án đúng: D (Ấm áp) 5. filt Đáp án đúng: D (Cái chăn) 6. smörgåsar Đáp án đúng: A (Bánh mì kẹp) 7. juice Đáp án đúng: B (Nước ép) 8. jordgubbar Đáp án đúng: B (Dâu tây) 9. trädet Đáp án đúng: A (Cây cối) 10. sommaren Đáp án đúng: C (Mùa hè) 11. badminton Đáp án đúng: B (Cầu lông) 12. jätteroligt Đáp án đúng: A (Rất vui) 13. promenad Đáp án đúng: B (Đi bộ) 14. sjön Đáp án đúng: C (Hồ nước) 15. hoppas Đáp án đúng: D (Hy vọng) 16. filten Đáp án đúng: A (Cái chăn) 17. rolig Đáp án đúng: B (Vui) 18. planer Đáp án đúng: D (Kế hoạch) 19. match Đáp án đúng: A (Trận đấu) 20. fantastisk Đáp án đúng: A (Tuyệt vời) .
bottom of page