Bài Dịch
En dag i parken
-> Một ngày trong công viên
Hej! Jag heter Lisa och jag bor i Uppsala.
-> Chào! Tôi tên là Lisa và tôi sống ở Uppsala.
I söndags var jag i parken med min vän Anna.
-> Chủ nhật vừa rồi, tôi ở công viên cùng bạn tôi, Anna.
Vi bestämde oss för att ha en picknick eftersom det var soligt och varmt.
-> Chúng tôi quyết định tổ chức một buổi dã ngoại vì trời nắng và ấm áp.
Vi tog med oss en filt, lite smörgåsar och juice.
-> Chúng tôi mang theo một tấm chăn, vài chiếc bánh mì kẹp và nước ép.
Anna hade också med sig jordgubbar och choklad.
-> Anna cũng mang theo dâu tây và sô-cô-la.
Vi satt under ett stort träd och pratade om våra planer för sommaren.
-> Chúng tôi ngồi dưới một cái cây lớn và nói về kế hoạch cho mùa hè của mình.
Efter att vi hade ätit, spelade vi badminton.
-> Sau khi ăn xong, chúng tôi chơi cầu lông.
Det var jätteroligt!
-> Đó thật là vui!
Anna är bättre än jag, men jag lyckades vinna en match.
-> Anna chơi giỏi hơn tôi, nhưng tôi đã thắng được một trận.
Efteråt gick vi en promenad runt sjön som ligger nära parken.
-> Sau đó, chúng tôi đi dạo quanh hồ gần công viên.
Det var en fantastisk dag, och jag hoppas att vi kan göra om det snart!
-> Đó là một ngày tuyệt vời, và tôi hy vọng chúng tôi có thể lặp lại điều đó sớm!
Câu hỏi :
1. parken
Câu hỏi: "Parken" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nhà hàng
B. Công viên
C. Hồ nước
D. Trường học
2. picknick
Câu hỏi: "Picknick" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đi bộ
B. Chơi thể thao
C. Dã ngoại
D. Ăn trưa
3. soligt
Câu hỏi: "Soligt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nắng
B. Lạnh
C. Mát mẻ
D. Mưa
4. varmt
Câu hỏi: "Varmt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nóng nực
B. Lạnh giá
C. Mát mẻ
D. Ấm áp
5. filt
Câu hỏi: "Filt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cây cối
B. Dâu tây
C. Cái bàn
D. Cái chăn
6. smörgåsar
Câu hỏi: "Smörgåsar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bánh mì kẹp
B. Nước ép
C. Sô-cô-la
D. Trái cây
7. juice
Câu hỏi: "Juice" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nước lọc
B. Nước ép
C. Sữa
D. Cà phê
8. jordgubbar
Câu hỏi: "Jordgubbar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Sô-cô-la
B. Dâu tây
C. Táo
D. Chuối
9. trädet
Câu hỏi: "Trädet" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cây cối
B. Hồ nước
C. Cây cầu
D. Đồi núi
10. sommaren
Câu hỏi: "Sommaren" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Mùa đông
B. Mùa xuân
C. Mùa hè
D. Mùa thu
11. badminton
Câu hỏi: "Badminton" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bóng đá
B. Cầu lông
C. Quần vợt
D. Bóng chuyền
12. jätteroligt
Câu hỏi: "Jätteroligt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Rất vui
B. Rất buồn
C. Rất chán
D. Rất mệt
13. promenad
Câu hỏi: "Promenad" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Chơi đùa
B. Đi bộ
C. Chạy bộ
D. Cắm trại
14. sjön
Câu hỏi: "Sjön" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Sông
B. Biển
C. Hồ nước
D. Đồng cỏ
15. hoppas
Câu hỏi: "Hoppas" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nghĩ
B. Lo lắng
C. Chờ đợi
D. Hy vọng
16. filten
Câu hỏi: "Filten" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cái chăn
B. Chiếc bàn
C. Chiếc ghế
D. Cái gối
17. rolig
Câu hỏi: "Rolig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buồn
B. Vui
C. Sợ
D. Chán
18. planer
Câu hỏi: "Planer" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ước mơ
B. Công việc
C. Ngày lễ
D. Kế hoạch
19. match
Câu hỏi: "Match" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Trận đấu
B. Đội bóng
C. Bài học
D. Kỳ thi
20. fantastisk
Câu hỏi: "Fantastisk" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tuyệt vời
B. Bình thường
C. Kinh khủng
D. Buồn tẻ
.