top of page

Samtal om en resa

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A1

20

từ

20

5

​phút 

Bài Dịch
Samtal om en resa

Hej Sofia! Hur mår du och hur var din resa till Italien?
-> Chào Sofia! Bạn khỏe không và chuyến đi Ý của bạn thế nào?

Hej Anna! Jag mår bra, tack. Resan var fantastisk! Solen sken och maten var underbar. Hur mår du?
-> Chào Anna! Tôi khỏe, cảm ơn. Chuyến đi thật tuyệt vời! Trời nắng và đồ ăn thì ngon tuyệt. Bạn khỏe không?

Jag mår bra, men jag är lite avundsjuk. Vad gjorde du i Italien?
-> Tôi khỏe, nhưng tôi hơi ghen tị một chút. Bạn đã làm gì ở Ý?

Jag besökte min vän Marco i Rom. Vi gick runt i staden, såg Colosseum och åt mycket pizza och pasta. Jag älskar italiensk mat!
-> Tôi đã thăm bạn của mình, Marco, ở Rome. Chúng tôi đi dạo quanh thành phố, tham quan Đấu trường Colosseum và ăn rất nhiều pizza và pasta. Tôi yêu đồ ăn Ý!

Det låter härligt. Bodde du hos Marco eller på hotell?
-> Nghe thật tuyệt. Bạn ở nhà Marco hay ở khách sạn?

Jag bodde hos Marco. Han bor i en lägenhet i centrum, nära Fontana di Trevi.
-> Tôi ở nhà Marco. Anh ấy sống trong một căn hộ ở trung tâm, gần đài phun nước Trevi.

Vad roligt! Fick du öva på din italienska?
-> Thật thú vị! Bạn có luyện tập tiếng Ý của mình không?

Ja, lite. Marco hjälpte mig att beställa mat och köpa biljetter. Jag lärde mig några nya ord också.
-> Có, một chút. Marco đã giúp tôi gọi đồ ăn và mua vé. Tôi cũng học được một vài từ mới.

Vilken upplevelse! Jag måste resa till Italien någon gång.
-> Quả là một trải nghiệm! Tôi phải đến Ý một lần nào đó.

Ja, det borde du verkligen. Jag kan rekommendera Rom.
-> Vâng, bạn thực sự nên đến. Tôi có thể giới thiệu Rome.

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Câu hỏi :

1. resa
Câu hỏi: "Resa" có nghĩa là gì?
A. Bạn bè
B. Đồ ăn
C. Thành phố
D. Chuyến đi

2. fantastisk
Câu hỏi: "Fantastisk" có nghĩa là gì?
A. Tệ hại
B. Nhàm chán
C. Thú vị
D. Tuyệt vời

3. solen
Câu hỏi: "Solen" có nghĩa là gì?
A. Trời mưa
B. Bầu trời
C. Mặt trời
D. Gió

4. maten
Câu hỏi: "Maten" có nghĩa là gì?
A. Vé xe
B. Đồ uống
C. Đồ ăn
D. Quần áo

5. stad
Câu hỏi: "Stad" có nghĩa là gì?
A. Thành phố
B. Ngôi làng
C. Công viên
D. Căn hộ

6. lägenhet
Câu hỏi: "Lägenhet" có nghĩa là gì?
A. Nhà hàng
B. Căn hộ
C. Khách sạn
D. Nhà nghỉ

7. centrum
Câu hỏi: "Centrum" có nghĩa là gì?
A. Cửa hàng
B. Trung tâm
C. Công viên
D. Nhà ga

8. vän
Câu hỏi: "Vän" có nghĩa là gì?
A. Người quen
B. Gia đình
C. Người yêu
D. Bạn bè

9. pizza
Câu hỏi: "Pizza" có nghĩa là gì?
A. Bánh mì
B. Pasta
C. Pizza
D. Bánh ngọt

10. pasta
Câu hỏi: "Pasta" có nghĩa là gì?
A. Bánh mì
B. Mì Ý
C. Bánh quy
D. Phô mai

11. hjälpte
Câu hỏi: "Hjälpte" có nghĩa là gì?
A. Giúp đỡ
B. Hỏi thăm
C. Gọi món
D. Tham gia

12. biljetter
Câu hỏi: "Biljetter" có nghĩa là gì?
A. Vé
B. Hộ chiếu
C. Giấy phép
D. Đơn hàng

13. lärde
Câu hỏi: "Lärde" có nghĩa là gì?
A. Nói
B. Dạy
C. Viết
D. Học

14. upplevelse
Câu hỏi: "Upplevelse" có nghĩa là gì?
A. Sự kiện
B. Hành trình
C. Niềm vui
D. Trải nghiệm

15. rekommendera
Câu hỏi: "Rekommendera" có nghĩa là gì?
A. Giới thiệu
B. Đề nghị
C. Lên kế hoạch
D. Giải thích

16. rom
Câu hỏi: "Rom" là gì?
A. Rome
B. Milan
C. Venice
D. Florence

17. borde
Câu hỏi: "Borde" có nghĩa là gì?
A. Cần
B. Muốn
C. Nên
D. Có thể

18. verkligen
Câu hỏi: "Verkligen" có nghĩa là gì?
A. Có lẽ
B. Dường như
C. Thật sự
D. Hoàn toàn

19. någon gång
Câu hỏi: "Någon gång" có nghĩa là gì?
A. Một lúc nào đó
B. Ngay bây giờ
C. Hôm qua
D. Lâu lắm rồi

20. fantastiskt
Câu hỏi: "Fantastiskt" có nghĩa là gì?
A. Thường
B. Tốt
C. Tuyệt vời
D. Tệ
.

Đáp án 1. resa Đáp án đúng: D (Chuyến đi) 2. fantastisk Đáp án đúng: D (Tuyệt vời) 3. solen Đáp án đúng: C (Mặt trời) 4. maten Đáp án đúng: C (Đồ ăn) 5. stad Đáp án đúng: A (Thành phố) 6. lägenhet Đáp án đúng: B (Căn hộ) 7. centrum Đáp án đúng: B (Trung tâm) 8. vän Đáp án đúng: D (Bạn bè) 9. pizza Đáp án đúng: C (Pizza) 10. pasta Đáp án đúng: B (Mì Ý) 11. hjälpte Đáp án đúng: A (Giúp đỡ) 12. biljetter Đáp án đúng: A (Vé) 13. lärde Đáp án đúng: D (Học) 14. upplevelse Đáp án đúng: D (Trải nghiệm) 15. rekommendera Đáp án đúng: A (Giới thiệu) 16. rom Đáp án đúng: A (Rome) 17. borde Đáp án đúng: C (Nên) 18. verkligen Đáp án đúng: C (Thật sự) 19. någon gång Đáp án đúng: A (Một lúc nào đó) 20. fantastiskt Đáp án đúng: C (Tuyệt vời) .
bottom of page