Bài Dịch
En ny granne
-> Một người hàng xóm mới
Anna har fått en ny granne som heter Erik.
-> Anna có một người hàng xóm mới tên là Erik.
Erik flyttade in i lägenheten bredvid Annas förra veckan.
-> Erik đã chuyển vào căn hộ bên cạnh Anna vào tuần trước.
En dag knackade Erik på Annas dörr och sa: "Hej! Jag är din nya granne. Jag tänkte bara säga hej och bjuda dig på kaffe någon dag."
-> Một ngày, Erik gõ cửa nhà Anna và nói: "Chào! Tôi là hàng xóm mới của bạn. Tôi chỉ muốn chào bạn và mời bạn uống cà phê vào một ngày nào đó."
Anna blev glad och sa: "Vad trevligt! Välkommen till huset!"
-> Anna vui vẻ nói: "Thật tuyệt! Chào mừng đến với khu nhà!"
De bestämde sig för att ses på lördag eftermiddag för att dricka kaffe tillsammans.
-> Họ quyết định gặp nhau vào chiều thứ Bảy để cùng uống cà phê.
Erik sa att han skulle baka kanelbullar.
-> Erik nói rằng anh ấy sẽ làm bánh quế cuộn.
Anna sa att hon skulle ta med sig några chokladkakor.
-> Anna nói rằng cô ấy sẽ mang theo một vài chiếc bánh quy sô-cô-la.
På lördagen satt de i Eriks kök och drack kaffe.
-> Vào thứ Bảy, họ ngồi trong bếp nhà Erik và uống cà phê.
De pratade om jobbet, grannarna och hur det är att bo i området.
-> Họ nói chuyện về công việc, hàng xóm, và cuộc sống ở khu vực này như thế nào.
Anna tyckte att Erik var väldigt trevlig, och Erik sa att han var glad att ha en så snäll granne.
-> Anna nghĩ rằng Erik rất dễ mến, và Erik nói rằng anh ấy vui khi có một người hàng xóm tốt bụng như vậy.
Câu hỏi :
1. granne
Câu hỏi: "Granne" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đồng nghiệp
B. Bạn bè
C. Người thân
D. Hàng xóm
2. flyttade
Câu hỏi: "Flyttade" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Chuyển đến
B. Rời đi
C. Ở lại
D. Du lịch
3. lägenheten
Câu hỏi: "Lägenheten" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ngôi nhà
B. Căn hộ
C. Cửa hàng
D. Văn phòng
4. knackade
Câu hỏi: "Knackade" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đóng cửa
B. Mở cửa
C. Gõ cửa
D. Đi qua
5. bjuda
Câu hỏi: "Bjuda" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Mời
B. Chào
C. Cảm ơn
D. Chấp nhận
6. välkommen
Câu hỏi: "Välkommen" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cảm ơn
B. Tạm biệt
C. Chào mừng
D. Xin lỗi
7. bestämde sig
Câu hỏi: "Bestämde sig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thảo luận
B. Quyết định
C. Cãi nhau
D. Bỏ qua
8. lördag
Câu hỏi: "Lördag" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thứ Hai
B. Thứ Sáu
C. Chủ Nhật
D. Thứ Bảy
9. eftermiddag
Câu hỏi: "Eftermiddag" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buổi trưa
B. Buổi sáng
C. Buổi chiều
D. Buổi tối
10. kanelbullar
Câu hỏi: "Kanelbullar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bánh ngọt kem
B. Bánh quy sô-cô-la
C. Bánh mì
D. Bánh quế cuộn
11. chokladkakor
Câu hỏi: "Chokladkakor" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bánh mặn
B. Bánh quy sô-cô-la
C. Bánh kem
D. Bánh mì
12. köket
Câu hỏi: "Köket" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Phòng tắm
B. Phòng khách
C. Phòng ngủ
D. Nhà bếp
13. pratade
Câu hỏi: "Pratade" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nói chuyện
B. Đọc
C. Nghe
D. Xem
14. jobbet
Câu hỏi: "Jobbet" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Trường học
B. Nhà cửa
C. Công việc
D. Sở thích
15. området
Câu hỏi: "Området" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thành phố
B. Ngôi nhà
C. Thị trấn
D. Khu vực
16. tyckte
Câu hỏi: "Tyckte" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nghĩ rằng
B. Biết rằng
C. Nhìn thấy
D. Nghe thấy
17. trevlig
Câu hỏi: "Trevlig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Dễ mến
B. Khó chịu
C. Vui vẻ
D. Hài hước
18. snäll
Câu hỏi: "Snäll" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Lười biếng
B. Tốt bụng
C. Thông minh
D. Tinh nghịch
19. veckan
Câu hỏi: "Veckan" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ngày
B. Tháng
C. Năm
D. Tuần
20. dricka
Câu hỏi: "Dricka" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Uống
B. Ăn
C. Ngồi
D. Nằm
.