top of page

Mitt husdjur

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A1

20

từ

20

5

​phút 

Dịch bài đọc sang tiếng Việt
Mitt husdjur
-> Thú cưng của tôi

Jag har ett husdjur som heter Bella.
-> Tôi có một thú cưng tên là Bella.

Bella är en katt.
-> Bella là một con mèo.

Hon är vit med svarta fläckar och har stora gröna ögon.
-> Nó có màu trắng với các đốm đen và đôi mắt xanh lục to.

Bella tycker om att sova i solen och att jaga fjärilar i trädgården.
-> Bella thích nằm ngủ dưới ánh nắng và săn bắt bướm trong vườn.

På morgonen brukar hon sitta vid fönstret och titta på fåglarna.
-> Vào buổi sáng, nó thường ngồi bên cửa sổ và nhìn những con chim.

Jag brukar mata henne med kattmat och ibland får hon en liten bit fisk.
-> Tôi thường cho nó ăn thức ăn dành cho mèo và thỉnh thoảng nó được một miếng cá nhỏ.

Bella älskar fisk!
-> Bella rất thích cá!

På kvällen brukar hon ligga i soffan bredvid mig när jag läser en bok.
-> Vào buổi tối, nó thường nằm trên ghế sofa cạnh tôi khi tôi đọc sách.

Jag tycker mycket om Bella.
-> Tôi rất yêu quý Bella.

Hon är min bästa vän.
-> Nó là người bạn thân nhất của tôi.

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Câu hỏi :

1. husdjur
Câu hỏi: "Husdjur" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thú cưng
B. Đồ đạc
C. Động vật hoang dã
D. Loài chim

2. katt
Câu hỏi: "Katt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Chó
B. Mèo
C. Chim
D. Cá

3. vit
Câu hỏi: "Vit" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đen
B. Vàng
C. Xanh
D. Trắng

4. svarta fläckar
Câu hỏi: "Svarta fläckar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Vệt đen
B. Vệt trắng
C. Đốm đỏ
D. Đốm vàng

5. gröna ögon
Câu hỏi: "Gröna ögon" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đôi mắt nâu
B. Đôi mắt đen
C. Đôi mắt xanh lục
D. Đôi mắt trắng

6. trädgården
Câu hỏi: "Trädgården" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cánh đồng
B. Khu chợ
C. Khu vườn
D. Đường phố

7. fjärilar
Câu hỏi: "Fjärilar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Chim
B. Cá
C. Bướm
D. Cây

8. fönstret
Câu hỏi: "Fönstret" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ghế
B. Cửa chính
C. Bàn
D. Cửa sổ

9. fåglarna
Câu hỏi: "Fåglarna" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Những con cá
B. Những con mèo
C. Những con chim
D. Những con chó

10. mata
Câu hỏi: "Mata" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cho ăn
B. Nấu ăn
C. Uống nước
D. Ngồi nghỉ

11. kattmat
Câu hỏi: "Kattmat" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thức ăn cho chó
B. Thức ăn cho mèo
C. Thức ăn cho chim
D. Thức ăn cho cá

12. fisk
Câu hỏi: "Fisk" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cá
B. Bánh
C. Nước uống
D. Sữa

13. älskar
Câu hỏi: "Älskar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ghét
B. Thích
C. Yêu
D. Chơi

14. soffan
Câu hỏi: "Soffan" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cửa sổ
B. Cái bàn
C. Cái giường
D. Ghế sofa

15. läser
Câu hỏi: "Läser" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Xem
B. Nghe
C. Viết
D. Đọc

16. bok
Câu hỏi: "Bok" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Sách
B. Báo
C. Tạp chí
D. Truyện

17. tycker om
Câu hỏi: "Tycker om" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thích
B. Không thích
C. Ghét
D. Xem thường

18. bästa vän
Câu hỏi: "Bästa vän" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bạn tốt nhất
B. Bạn thân nhất
C. Bạn xã giao
D. Bạn học

19. morgon
Câu hỏi: "Morgon" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buổi sáng
B. Buổi trưa
C. Buổi chiều
D. Buổi tối

20. kvällen
Câu hỏi: "Kvällen" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buổi sáng
B. Buổi trưa
C. Buổi tối
D. Buổi chiều
.

Đáp án 1. husdjur Đáp án đúng: A (Thú cưng) 2. katt Đáp án đúng: B (Mèo) 3. vit Đáp án đúng: D (Trắng) 4. svarta fläckar Đáp án đúng: A (Vệt đen) 5. gröna ögon Đáp án đúng: C (Đôi mắt xanh lục) 6. trädgården Đáp án đúng: C (Khu vườn) 7. fjärilar Đáp án đúng: C (Bướm) 8. fönstret Đáp án đúng: D (Cửa sổ) 9. fåglarna Đáp án đúng: C (Những con chim) 10. mata Đáp án đúng: A (Cho ăn) 11. kattmat Đáp án đúng: B (Thức ăn cho mèo) 12. fisk Đáp án đúng: A (Cá) 13. älskar Đáp án đúng: C (Yêu) 14. soffan Đáp án đúng: D (Ghế sofa) 15. läser Đáp án đúng: D (Đọc) 16. bok Đáp án đúng: A (Sách) 17. tycker om Đáp án đúng: A (Thích) 18. bästa vän Đáp án đúng: B (Bạn thân nhất) 19. morgon Đáp án đúng: A (Buổi sáng) 20. kvällen Đáp án đúng: C (Buổi tối) .
bottom of page