Dịch bài đọc sang tiếng Việt
Mitt husdjur
-> Thú cưng của tôi
Jag har ett husdjur som heter Bella.
-> Tôi có một thú cưng tên là Bella.
Bella är en katt.
-> Bella là một con mèo.
Hon är vit med svarta fläckar och har stora gröna ögon.
-> Nó có màu trắng với các đốm đen và đôi mắt xanh lục to.
Bella tycker om att sova i solen och att jaga fjärilar i trädgården.
-> Bella thích nằm ngủ dưới ánh nắng và săn bắt bướm trong vườn.
På morgonen brukar hon sitta vid fönstret och titta på fåglarna.
-> Vào buổi sáng, nó thường ngồi bên cửa sổ và nhìn những con chim.
Jag brukar mata henne med kattmat och ibland får hon en liten bit fisk.
-> Tôi thường cho nó ăn thức ăn dành cho mèo và thỉnh thoảng nó được một miếng cá nhỏ.
Bella älskar fisk!
-> Bella rất thích cá!
På kvällen brukar hon ligga i soffan bredvid mig när jag läser en bok.
-> Vào buổi tối, nó thường nằm trên ghế sofa cạnh tôi khi tôi đọc sách.
Jag tycker mycket om Bella.
-> Tôi rất yêu quý Bella.
Hon är min bästa vän.
-> Nó là người bạn thân nhất của tôi.
Câu hỏi :
1. husdjur
Câu hỏi: "Husdjur" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thú cưng
B. Đồ đạc
C. Động vật hoang dã
D. Loài chim
2. katt
Câu hỏi: "Katt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Chó
B. Mèo
C. Chim
D. Cá
3. vit
Câu hỏi: "Vit" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đen
B. Vàng
C. Xanh
D. Trắng
4. svarta fläckar
Câu hỏi: "Svarta fläckar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Vệt đen
B. Vệt trắng
C. Đốm đỏ
D. Đốm vàng
5. gröna ögon
Câu hỏi: "Gröna ögon" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đôi mắt nâu
B. Đôi mắt đen
C. Đôi mắt xanh lục
D. Đôi mắt trắng
6. trädgården
Câu hỏi: "Trädgården" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cánh đồng
B. Khu chợ
C. Khu vườn
D. Đường phố
7. fjärilar
Câu hỏi: "Fjärilar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Chim
B. Cá
C. Bướm
D. Cây
8. fönstret
Câu hỏi: "Fönstret" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ghế
B. Cửa chính
C. Bàn
D. Cửa sổ
9. fåglarna
Câu hỏi: "Fåglarna" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Những con cá
B. Những con mèo
C. Những con chim
D. Những con chó
10. mata
Câu hỏi: "Mata" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cho ăn
B. Nấu ăn
C. Uống nước
D. Ngồi nghỉ
11. kattmat
Câu hỏi: "Kattmat" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thức ăn cho chó
B. Thức ăn cho mèo
C. Thức ăn cho chim
D. Thức ăn cho cá
12. fisk
Câu hỏi: "Fisk" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cá
B. Bánh
C. Nước uống
D. Sữa
13. älskar
Câu hỏi: "Älskar" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Ghét
B. Thích
C. Yêu
D. Chơi
14. soffan
Câu hỏi: "Soffan" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cửa sổ
B. Cái bàn
C. Cái giường
D. Ghế sofa
15. läser
Câu hỏi: "Läser" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Xem
B. Nghe
C. Viết
D. Đọc
16. bok
Câu hỏi: "Bok" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Sách
B. Báo
C. Tạp chí
D. Truyện
17. tycker om
Câu hỏi: "Tycker om" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Thích
B. Không thích
C. Ghét
D. Xem thường
18. bästa vän
Câu hỏi: "Bästa vän" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bạn tốt nhất
B. Bạn thân nhất
C. Bạn xã giao
D. Bạn học
19. morgon
Câu hỏi: "Morgon" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buổi sáng
B. Buổi trưa
C. Buổi chiều
D. Buổi tối
20. kvällen
Câu hỏi: "Kvällen" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buổi sáng
B. Buổi trưa
C. Buổi tối
D. Buổi chiều
.