top of page

Att lära sig svenska

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A1

20

từ

20

5

​phút 

Bài Dịch
Att lära sig svenska
-> Học tiếng Thụy Điển

Jag heter Maria och jag kommer från Polen.
-> Tôi tên là Maria và tôi đến từ Ba Lan.

Jag har bott i Sverige i ett år nu.
-> Tôi đã sống ở Thụy Điển được một năm.

Jag går på SFI och tycker att svenska är ett fint men svårt språk.
-> Tôi học ở SFI và thấy rằng tiếng Thụy Điển là một ngôn ngữ đẹp nhưng khó.

Jag är bra på att läsa, men att prata svenska är svårt.
-> Tôi giỏi đọc, nhưng nói tiếng Thụy Điển thì khó.

När jag hör någon prata snabbt, förstår jag nästan ingenting.
-> Khi tôi nghe ai đó nói nhanh, tôi hầu như không hiểu gì.

Min lärare säger att det är viktigt att öva varje dag.
-> Giáo viên của tôi nói rằng luyện tập hàng ngày là rất quan trọng.

Jag försöker prata svenska med mina grannar, men ibland blir jag nervös och säger fel.
-> Tôi cố gắng nói tiếng Thụy Điển với hàng xóm của mình, nhưng đôi khi tôi căng thẳng và nói sai.

Jag tycker också att det är svårt med svenska ord som låter lika men betyder olika, till exempel "hjul" och "jul".
-> Tôi cũng thấy khó với các từ tiếng Thụy Điển nghe giống nhau nhưng có nghĩa khác nhau, ví dụ như "hjul" và "jul".

Jag tittar på svenska filmer med text på svenska. Det hjälper mig mycket.
-> Tôi xem phim Thụy Điển có phụ đề tiếng Thụy Điển. Điều đó giúp tôi rất nhiều.

Jag skriver också dagbok på svenska varje kväll.
-> Tôi cũng viết nhật ký bằng tiếng Thụy Điển mỗi tối.

Jag hoppas att jag snart kan prata bättre svenska så att jag kan få ett jobb som jag verkligen gillar.
-> Tôi hy vọng rằng sớm thôi, tôi có thể nói tiếng Thụy Điển tốt hơn để tôi có thể tìm được một công việc mà tôi thực sự yêu thích.

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Câu hỏi :

1. att lära sig
Câu hỏi: "Att lära sig" có nghĩa là gì?
A. Học
B. Dạy
C. Nghe
D. Viết

2. Polen
Câu hỏi: "Polen" là quốc gia nào?
A. Đức
B. Thụy Điển
C. Ba Lan
D. Na Uy

3. Sverige
Câu hỏi: "Sverige" có nghĩa là gì?
A. Phần Lan
B. Đan Mạch
C. Thụy Điển
D. Iceland

4. språk
Câu hỏi: "Språk" có nghĩa là gì?
A. Môn học
B. Ngôn ngữ
C. Công việc
D. Trò chơi

5. svårt
Câu hỏi: "Svårt" có nghĩa là gì?
A. Khó
B. Dễ
C. Nhanh
D. Chậm

6. att prata
Câu hỏi: "Att prata" có nghĩa là gì?
A. Nghe
B. Đọc
C. Viết
D. Nói

7. grannar
Câu hỏi: "Grannar" có nghĩa là gì?
A. Bạn bè
B. Hàng xóm
C. Gia đình
D. Đồng nghiệp

8. nervös
Câu hỏi: "Nervös" có nghĩa là gì?
A. Buồn bã
B. Vui vẻ
C. Tự tin
D. Lo lắng

9. hjul
Câu hỏi: "Hjul" có nghĩa là gì?
A. Cánh cửa
B. Lễ Giáng sinh
C. Bánh xe
D. Cầu thang

10. jul
Câu hỏi: "Jul" có nghĩa là gì?
A. Ngày lễ
B. Tháng Bảy
C. Lễ Giáng sinh
D. Tết

11. filmer
Câu hỏi: "Filmer" có nghĩa là gì?
A. Bài hát
B. Sách
C. Phim ảnh
D. Trò chơi

12. text
Câu hỏi: "Text" có nghĩa là gì?
A. Văn bản
B. Hình ảnh
C. Âm thanh
D. Video

13. hjälper
Câu hỏi: "Hjälper" có nghĩa là gì?
A. Giúp đỡ
B. Ngăn cản
C. Chỉ dẫn
D. Xem xét

14. dagbok
Câu hỏi: "Dagbok" có nghĩa là gì?
A. Lịch
B. Nhật ký
C. Sổ tay
D. Ghi chú

15. kväll
Câu hỏi: "Kväll" có nghĩa là gì?
A. Ban đêm
B. Buổi sáng
C. Buổi chiều
D. Buổi tối

16. jobb
Câu hỏi: "Jobb" có nghĩa là gì?
A. Hàng xóm
B. Trường học
C. Gia đình
D. Công việc

17. verkligen
Câu hỏi: "Verkligen" có nghĩa là gì?
A. Thật sự
B. Thỉnh thoảng
C. Có lẽ
D. Hoàn toàn

18. svenska
Câu hỏi: "Svenska" có nghĩa là gì?
A. Tiếng Anh
B. Tiếng Na Uy
C. Tiếng Thụy Điển
D. Tiếng Đức

19. viktigt
Câu hỏi: "Viktigt" có nghĩa là gì?
A. Khó khăn
B. Thú vị
C. Buồn cười
D. Quan trọng

20. förstår
Câu hỏi: "Förstår" có nghĩa là gì?
A. Nhớ
B. Quên
C. Biết
D. Hiểu
.

Đáp án 1. att lära sig Đáp án đúng: A (Học) 2. Polen Đáp án đúng: C (Ba Lan) 3. Sverige Đáp án đúng: C (Thụy Điển) 4. språk Đáp án đúng: B (Ngôn ngữ) 5. svårt Đáp án đúng: A (Khó) 6. att prata Đáp án đúng: D (Nói) 7. grannar Đáp án đúng: B (Hàng xóm) 8. nervös Đáp án đúng: D (Lo lắng) 9. hjul Đáp án đúng: C (Bánh xe) 10. jul Đáp án đúng: C (Lễ Giáng sinh) 11. filmer Đáp án đúng: C (Phim ảnh) 12. text Đáp án đúng: A (Văn bản) 13. hjälper Đáp án đúng: A (Giúp đỡ) 14. dagbok Đáp án đúng: B (Nhật ký) 15. kväll Đáp án đúng: D (Buổi tối) 16. jobb Đáp án đúng: D (Công việc) 17. verkligen Đáp án đúng: A (Thật sự) 18. svenska Đáp án đúng: C (Tiếng Thụy Điển) 19. viktigt Đáp án đúng: D (Quan trọng) 20. förstår Đáp án đúng: D (Hiểu)
bottom of page