top of page

En dag på stranden

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A1

20

từ

20

5

​phút 

Dịch bài đọc
En dag på stranden
-> Một ngày trên bãi biển

Erik och hans vän Anna bestämde sig för att tillbringa en solig dag på stranden.
-> Erik và bạn của anh, Anna, quyết định dành một ngày nắng trên bãi biển.

De packade sina väskor med handdukar, solkräm, och badkläder.
-> Họ gói ghém hành lý của mình với khăn tắm, kem chống nắng và đồ bơi.

Stranden de valde ligger vid en sjö, ungefär 15 minuter från deras hem.
-> Bãi biển mà họ chọn nằm cạnh một hồ nước, cách nhà khoảng 15 phút.

Det är en lugn och vacker plats med fin sand och klart vatten.
-> Đó là một nơi yên tĩnh và đẹp với cát mịn và nước trong xanh.

När de kom fram, hittade de en plats nära vattnet och bredde ut sina handdukar.
-> Khi họ đến, họ tìm một chỗ gần nước và trải khăn tắm của mình ra.

Anna började med att läsa en bok medan Erik tog ett dopp i sjön.
-> Anna bắt đầu bằng việc đọc sách trong khi Erik tắm dưới hồ.

Efter en stund blev de hungriga och bestämde sig för att äta lunch.
-> Sau một lúc, họ cảm thấy đói và quyết định ăn trưa.

De hade tagit med sig smörgåsar och frukt.
-> Họ đã mang theo bánh mì kẹp và trái cây.

På eftermiddagen, spelade de strandtennis och byggde ett sandslott.
-> Vào buổi chiều, họ chơi tennis trên bãi biển và xây một lâu đài cát.

De hade det mycket roligt tillsammans och bestämde sig för att komma tillbaka nästa helg.
-> Họ đã rất vui vẻ bên nhau và quyết định quay lại vào cuối tuần tới.

När solen började gå ner, packade de ihop sina saker och åkte hem, nöjda med en härlig dag vid sjön.
-> Khi mặt trời bắt đầu lặn, họ thu dọn đồ đạc và trở về nhà, hài lòng với một ngày tuyệt vời bên hồ.

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

Câu hỏi :

1. strand
Câu hỏi: "Strand" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Hồ nước
B. Bãi biển
C. Núi
D. Sông

2. solig
Câu hỏi: "Solig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Mưa
B. Gió
C. Nắng
D. Tuyết

3. handduk
Câu hỏi: "Handduk" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Khăn giấy
B. Khăn tắm
C. Mền
D. Chăn

4. solkräm
Câu hỏi: "Solkräm" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Kem chống nắng
B. Kem dưỡng ẩm
C. Kem dưỡng da
D. Kem trị mụn

5. badkläder
Câu hỏi: "Badkläder" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đồ ngủ
B. Đồ bơi
C. Đồ tập thể dục
D. Quần áo hàng ngày

6. sjö
Câu hỏi: "Sjö" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Hồ nước
B. Núi
C. Biển
D. Sông

7. sand
Câu hỏi: "Sand" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đá
B. Bụi
C. Nước
D. Cát

8. klart vatten
Câu hỏi: "Klart vatten" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nước đục
B. Nước trong
C. Nước mặn
D. Nước ngọt

9. bok
Câu hỏi: "Bok" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Truyện
B. Tạp chí
C. Báo
D. Sách

10. dopp
Câu hỏi: "Dopp" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nhảy
B. Lặn
C. Tắm
D. Chơi đùa

11. hungrig
Câu hỏi: "Hungrig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Khát
B. Đói
C. Buồn
D. Mệt

12. smörgås
Câu hỏi: "Smörgås" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bánh sandwich
B. Bánh mì kẹp
C. Bánh quy
D. Bánh ngọt

13. frukt
Câu hỏi: "Frukt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Rau củ
B. Hạt giống
C. Hoa quả
D. Gia vị

14. strandtennis
Câu hỏi: "Strandtennis" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tennis bãi biển
B. Cầu lông
C. Chạy bộ
D. Đá bóng

15. sandslott
Câu hỏi: "Sandslott" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cát
B. Lâu đài cát
C. Tòa nhà
D. Hòn đá

16. rolig
Câu hỏi: "Rolig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buồn
B. Vui vẻ
C. Khó chịu
D. Thú vị

17. solen
Câu hỏi: "Solen" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Mặt trăng
B. Gió
C. Mưa
D. Mặt trời

18. nöjd
Câu hỏi: "Nöjd" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buồn
B. Thỏa mãn
C. Tức giận
D. Hài lòng

19. härlig
Câu hỏi: "Härlig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tuyệt vời
B. Khủng khiếp
C. Bình thường
D. Hài hước

20. veckoslut
Câu hỏi: "Veckoslut" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cuối tuần
B. Ngày lễ
C. Ngày nghỉ
D. Ngày thường
.

Đáp án 1. strand Đáp án đúng: B (Bãi biển) 2. solig Đáp án đúng: C (Nắng) 3. handduk Đáp án đúng: B (Khăn tắm) 4. solkräm Đáp án đúng: A (Kem chống nắng) 5. badkläder Đáp án đúng: B (Đồ bơi) 6. sjö Đáp án đúng: A (Hồ nước) 7. sand Đáp án đúng: D (Cát) 8. klart vatten Đáp án đúng: B (Nước trong) 9. bok Đáp án đúng: D (Sách) 10. dopp Đáp án đúng: C (Tắm) 11. hungrig Đáp án đúng: B (Đói) 12. smörgås Đáp án đúng: B (Bánh mì kẹp) 13. frukt Đáp án đúng: C (Hoa quả) 14. strandtennis Đáp án đúng: A (Tennis bãi biển) 15. sandslott Câu hỏi: "Sandslott" có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Đáp án đúng: B (Lâu đài cát) 16. rolig Câu hỏi: "Rolig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Đáp án đúng: B (Vui vẻ) 17. solen Câu hỏi: "Solen" có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Đáp án đúng: D (Mặt trời) 18. nöjd Câu hỏi: "Nöjd" có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Đáp án đúng: D (Hài lòng) 19. härlig Câu hỏi: "Härlig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Đáp án đúng: A (Tuyệt vời) 20. veckoslut Câu hỏi: "Veckoslut" có nghĩa là gì trong tiếng Việt? Đáp án đúng: A (Cuối tuần) .
bottom of page