Dịch bài đọc
En dag på stranden
-> Một ngày trên bãi biển
Erik och hans vän Anna bestämde sig för att tillbringa en solig dag på stranden.
-> Erik và bạn của anh, Anna, quyết định dành một ngày nắng trên bãi biển.
De packade sina väskor med handdukar, solkräm, och badkläder.
-> Họ gói ghém hành lý của mình với khăn tắm, kem chống nắng và đồ bơi.
Stranden de valde ligger vid en sjö, ungefär 15 minuter från deras hem.
-> Bãi biển mà họ chọn nằm cạnh một hồ nước, cách nhà khoảng 15 phút.
Det är en lugn och vacker plats med fin sand och klart vatten.
-> Đó là một nơi yên tĩnh và đẹp với cát mịn và nước trong xanh.
När de kom fram, hittade de en plats nära vattnet och bredde ut sina handdukar.
-> Khi họ đến, họ tìm một chỗ gần nước và trải khăn tắm của mình ra.
Anna började med att läsa en bok medan Erik tog ett dopp i sjön.
-> Anna bắt đầu bằng việc đọc sách trong khi Erik tắm dưới hồ.
Efter en stund blev de hungriga och bestämde sig för att äta lunch.
-> Sau một lúc, họ cảm thấy đói và quyết định ăn trưa.
De hade tagit med sig smörgåsar och frukt.
-> Họ đã mang theo bánh mì kẹp và trái cây.
På eftermiddagen, spelade de strandtennis och byggde ett sandslott.
-> Vào buổi chiều, họ chơi tennis trên bãi biển và xây một lâu đài cát.
De hade det mycket roligt tillsammans och bestämde sig för att komma tillbaka nästa helg.
-> Họ đã rất vui vẻ bên nhau và quyết định quay lại vào cuối tuần tới.
När solen började gå ner, packade de ihop sina saker och åkte hem, nöjda med en härlig dag vid sjön.
-> Khi mặt trời bắt đầu lặn, họ thu dọn đồ đạc và trở về nhà, hài lòng với một ngày tuyệt vời bên hồ.
Câu hỏi :
1. strand
Câu hỏi: "Strand" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Hồ nước
B. Bãi biển
C. Núi
D. Sông
2. solig
Câu hỏi: "Solig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Mưa
B. Gió
C. Nắng
D. Tuyết
3. handduk
Câu hỏi: "Handduk" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Khăn giấy
B. Khăn tắm
C. Mền
D. Chăn
4. solkräm
Câu hỏi: "Solkräm" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Kem chống nắng
B. Kem dưỡng ẩm
C. Kem dưỡng da
D. Kem trị mụn
5. badkläder
Câu hỏi: "Badkläder" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đồ ngủ
B. Đồ bơi
C. Đồ tập thể dục
D. Quần áo hàng ngày
6. sjö
Câu hỏi: "Sjö" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Hồ nước
B. Núi
C. Biển
D. Sông
7. sand
Câu hỏi: "Sand" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Đá
B. Bụi
C. Nước
D. Cát
8. klart vatten
Câu hỏi: "Klart vatten" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nước đục
B. Nước trong
C. Nước mặn
D. Nước ngọt
9. bok
Câu hỏi: "Bok" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Truyện
B. Tạp chí
C. Báo
D. Sách
10. dopp
Câu hỏi: "Dopp" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Nhảy
B. Lặn
C. Tắm
D. Chơi đùa
11. hungrig
Câu hỏi: "Hungrig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Khát
B. Đói
C. Buồn
D. Mệt
12. smörgås
Câu hỏi: "Smörgås" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Bánh sandwich
B. Bánh mì kẹp
C. Bánh quy
D. Bánh ngọt
13. frukt
Câu hỏi: "Frukt" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Rau củ
B. Hạt giống
C. Hoa quả
D. Gia vị
14. strandtennis
Câu hỏi: "Strandtennis" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tennis bãi biển
B. Cầu lông
C. Chạy bộ
D. Đá bóng
15. sandslott
Câu hỏi: "Sandslott" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cát
B. Lâu đài cát
C. Tòa nhà
D. Hòn đá
16. rolig
Câu hỏi: "Rolig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buồn
B. Vui vẻ
C. Khó chịu
D. Thú vị
17. solen
Câu hỏi: "Solen" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Mặt trăng
B. Gió
C. Mưa
D. Mặt trời
18. nöjd
Câu hỏi: "Nöjd" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Buồn
B. Thỏa mãn
C. Tức giận
D. Hài lòng
19. härlig
Câu hỏi: "Härlig" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Tuyệt vời
B. Khủng khiếp
C. Bình thường
D. Hài hước
20. veckoslut
Câu hỏi: "Veckoslut" có nghĩa là gì trong tiếng Việt?
A. Cuối tuần
B. Ngày lễ
C. Ngày nghỉ
D. Ngày thường
.