top of page

Erik köper en ny mobiltelefon

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A2

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
Erik köper en ny mobiltelefon
-> Erik mua một chiếc điện thoại di động mới

Erik har bestämt sig för att köpa en ny mobiltelefon.
-> Erik đã quyết định mua một chiếc điện thoại di động mới.

Hans gamla telefon fungerar inte längre så bra, och han behöver en ny som är snabbare och har en bättre kamera.
-> Chiếc điện thoại cũ của anh ấy không còn hoạt động tốt nữa, và anh ấy cần một chiếc mới nhanh hơn và có camera tốt hơn.

Erik går in i en elektronikbutik i stan för att titta på olika modeller.
-> Erik đi vào một cửa hàng điện tử trong thành phố để xem các mẫu khác nhau.

I butiken finns det många mobiltelefoner att välja mellan.
-> Trong cửa hàng có rất nhiều điện thoại di động để lựa chọn.

Erik hittar tre telefoner som han tycker om.
-> Erik tìm thấy ba chiếc điện thoại mà anh ấy thích.

Den första kostar 7 000 kronor, den andra 5 500 kronor och den tredje 6 200 kronor.
-> Chiếc đầu tiên giá 7.000 krona, chiếc thứ hai giá 5.500 krona và chiếc thứ ba giá 6.200 krona.

Erik tycker att 7 000 kronor är för mycket, så han väljer den telefon som kostar 5 500 kronor.
-> Erik cho rằng 7.000 krona là quá đắt, vì vậy anh ấy chọn chiếc điện thoại có giá 5.500 krona.

Då har han dessutom pengar kvar till att köpa ett skyddande fodral och ett extra laddarkabel.
-> Sau đó, anh ấy vẫn còn tiền để mua một ốp lưng bảo vệ và một cáp sạc dự phòng.

Erik går till kassan och betalar för telefonen.
-> Erik đi đến quầy thanh toán và trả tiền cho chiếc điện thoại.

Kassörskan frågar om han vill ha kvittot i påsen eller skickat till hans e-post.
-> Nhân viên thu ngân hỏi anh ấy có muốn nhận hóa đơn trong túi hay gửi đến email của anh ấy không.

Erik väljer att få kvittot skickat via e-post.
-> Erik chọn nhận hóa đơn qua email.

Nu är han nöjd och kan börja använda sin nya telefon.
-> Giờ đây, anh ấy hài lòng và có thể bắt đầu sử dụng chiếc điện thoại mới của mình.

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.01

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.01 

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. mobiltelefon
Câu hỏi: "Mobiltelefon" có nghĩa là gì?
A. Máy tính bảng
B. Máy tính xách tay
C. Điện thoại di động
D. Đồng hồ thông minh

2. butik
Câu hỏi: "Butik" có nghĩa là gì?
A. Quán ăn
B. Cửa hàng
C. Bệnh viện
D. Trường học

3. modell
Câu hỏi: "Modell" có nghĩa là gì?
A. Kích thước
B. Giá tiền
C. Mẫu mã
D. Màu sắc

4, kamera
Câu hỏi: "Kamera" có nghĩa là gì?
A. Máy ảnh
B. Loa
C. Màn hình
D. Micro

5. kostar
Câu hỏi: "Kostar" có nghĩa là gì?
A. Đến từ đâu
B. Màu gì
C. Làm từ gì
D. Giá bao nhiêu

6. skyddande
Câu hỏi: "Skyddande" có nghĩa là gì?
A. Nhẹ
B. Dễ vỡ
C. Đắt tiền
D. Bảo vệ

7. fodral
Câu hỏi: "Fodral" có nghĩa là gì?
A. Ốp lưng
B. Màn hình
C. Pin
D. Loa

8. laddarkabel
Câu hỏi: "Laddarkabel" có nghĩa là gì?
A. Phụ kiện
B. Tai nghe
C. Dây sạc
D. Bộ nhớ

9. krona
Câu hỏi: "Krona" có nghĩa là gì?
A. Đồng đô la
B. Đồng euro
C. Đồng krona
D. Đồng yên

10. kassan
Câu hỏi: "Kassan" có nghĩa là gì?
A. Bàn ăn
B. Phòng họp
C. Lối ra
D. Quầy thanh toán

11. betalar
Câu hỏi: "Betalar" có nghĩa là gì?
A. Đi bộ
B. Chụp ảnh
C. Đặt câu hỏi
D. Trả tiền

12. kassörskan
Câu hỏi: "Kassörskan" có nghĩa là gì?
A. Người mua hàng
B. Người giao hàng
C. Quản lý
D. Nhân viên thu ngân

13. kvittot
Câu hỏi: "Kvittot" có nghĩa là gì?
A. Hóa đơn
B. Phiếu bảo hành
C. Hộp đựng
D. Túi xách

14. e-post
Câu hỏi: "E-post" có nghĩa là gì?
A. Email
B. Tin nhắn
C. Hộp thư
D. Điện thoại

15. nöjd
Câu hỏi: "Nöjd" có nghĩa là gì?
A. Tức giận
B. Buồn
C. Hài lòng
D. Ngạc nhiên

16. beslutat
Câu hỏi: "Beslutat" có nghĩa là gì?
A. Hoãn lại
B. Quyết định
C. Đề xuất
D. Từ chối

17. ny
Câu hỏi: "Ny" có nghĩa là gì?
A. Rẻ
B. Cũ
C. Mới
D. Nặng

18. gammal
Câu hỏi: "Gammal" có nghĩa là gì?
A. Mới
B. Cũ
C. Rẻ
D. Nhẹ

19. väljer
Câu hỏi: "Väljer" có nghĩa là gì?
A. Mua
B. Chọn
C. Bán
D. Đọc

20. börja
Câu hỏi: "Börja" có nghĩa là gì?
A. Bắt đầu
B. Kết thúc
C. Tạm dừng
D. Tiếp tục

Đáp án (nhấn Read More)

1. mobiltelefon Đáp án đúng: C (Điện thoại di động) 2. butik Đáp án đúng: B (Cửa hàng) 3. modell Đáp án đúng: C (Mẫu mã) 4, kamera Đáp án đúng: A (Máy ảnh) 5. kostar Đáp án đúng: D (Giá bao nhiêu) 6. skyddande Đáp án đúng: D (Bảo vệ) 7. fodral Đáp án đúng: A (Ốp lưng) 8. laddarkabel Đáp án đúng: C (Dây sạc) 9. krona Đáp án đúng: C (Đồng krona) 10. kassan Đáp án đúng: D (Quầy thanh toán) 11. betalar Đáp án đúng: D (Trả tiền) 12. kassörskan Đáp án đúng: D (Nhân viên thu ngân) 13. kvittot Đáp án đúng: A (Hóa đơn) 14. e-post Đáp án đúng: A (Email) 15. nöjd Đáp án đúng: C (Hài lòng) 16. beslutat Đáp án đúng: B (Quyết định) 17. ny Đáp án đúng: C (Mới) 18. gammal Đáp án đúng: B (Cũ) 19. väljer Đáp án đúng: B (Chọn) 20. börja Đáp án đúng: A (Bắt đầu)

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.01

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.01 

bottom of page