Bài dịch
Erik köper en ny mobiltelefon
-> Erik mua một chiếc điện thoại di động mới
Erik har bestämt sig för att köpa en ny mobiltelefon.
-> Erik đã quyết định mua một chiếc điện thoại di động mới.
Hans gamla telefon fungerar inte längre så bra, och han behöver en ny som är snabbare och har en bättre kamera.
-> Chiếc điện thoại cũ của anh ấy không còn hoạt động tốt nữa, và anh ấy cần một chiếc mới nhanh hơn và có camera tốt hơn.
Erik går in i en elektronikbutik i stan för att titta på olika modeller.
-> Erik đi vào một cửa hàng điện tử trong thành phố để xem các mẫu khác nhau.
I butiken finns det många mobiltelefoner att välja mellan.
-> Trong cửa hàng có rất nhiều điện thoại di động để lựa chọn.
Erik hittar tre telefoner som han tycker om.
-> Erik tìm thấy ba chiếc điện thoại mà anh ấy thích.
Den första kostar 7 000 kronor, den andra 5 500 kronor och den tredje 6 200 kronor.
-> Chiếc đầu tiên giá 7.000 krona, chiếc thứ hai giá 5.500 krona và chiếc thứ ba giá 6.200 krona.
Erik tycker att 7 000 kronor är för mycket, så han väljer den telefon som kostar 5 500 kronor.
-> Erik cho rằng 7.000 krona là quá đắt, vì vậy anh ấy chọn chiếc điện thoại có giá 5.500 krona.
Då har han dessutom pengar kvar till att köpa ett skyddande fodral och ett extra laddarkabel.
-> Sau đó, anh ấy vẫn còn tiền để mua một ốp lưng bảo vệ và một cáp sạc dự phòng.
Erik går till kassan och betalar för telefonen.
-> Erik đi đến quầy thanh toán và trả tiền cho chiếc điện thoại.
Kassörskan frågar om han vill ha kvittot i påsen eller skickat till hans e-post.
-> Nhân viên thu ngân hỏi anh ấy có muốn nhận hóa đơn trong túi hay gửi đến email của anh ấy không.
Erik väljer att få kvittot skickat via e-post.
-> Erik chọn nhận hóa đơn qua email.
Nu är han nöjd och kan börja använda sin nya telefon.
-> Giờ đây, anh ấy hài lòng và có thể bắt đầu sử dụng chiếc điện thoại mới của mình.
----------------------------------
Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.01
Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.01
Câu hỏi :

1. mobiltelefon
Câu hỏi: "Mobiltelefon" có nghĩa là gì?
A. Máy tính bảng
B. Máy tính xách tay
C. Điện thoại di động
D. Đồng hồ thông minh
2. butik
Câu hỏi: "Butik" có nghĩa là gì?
A. Quán ăn
B. Cửa hàng
C. Bệnh viện
D. Trường học
3. modell
Câu hỏi: "Modell" có nghĩa là gì?
A. Kích thước
B. Giá tiền
C. Mẫu mã
D. Màu sắc
4, kamera
Câu hỏi: "Kamera" có nghĩa là gì?
A. Máy ảnh
B. Loa
C. Màn hình
D. Micro
5. kostar
Câu hỏi: "Kostar" có nghĩa là gì?
A. Đến từ đâu
B. Màu gì
C. Làm từ gì
D. Giá bao nhiêu
6. skyddande
Câu hỏi: "Skyddande" có nghĩa là gì?
A. Nhẹ
B. Dễ vỡ
C. Đắt tiền
D. Bảo vệ
7. fodral
Câu hỏi: "Fodral" có nghĩa là gì?
A. Ốp lưng
B. Màn hình
C. Pin
D. Loa
8. laddarkabel
Câu hỏi: "Laddarkabel" có nghĩa là gì?
A. Phụ kiện
B. Tai nghe
C. Dây sạc
D. Bộ nhớ
9. krona
Câu hỏi: "Krona" có nghĩa là gì?
A. Đồng đô la
B. Đồng euro
C. Đồng krona
D. Đồng yên
10. kassan
Câu hỏi: "Kassan" có nghĩa là gì?
A. Bàn ăn
B. Phòng họp
C. Lối ra
D. Quầy thanh toán
11. betalar
Câu hỏi: "Betalar" có nghĩa là gì?
A. Đi bộ
B. Chụp ảnh
C. Đặt câu hỏi
D. Trả tiền
12. kassörskan
Câu hỏi: "Kassörskan" có nghĩa là gì?
A. Người mua hàng
B. Người giao hàng
C. Quản lý
D. Nhân viên thu ngân
13. kvittot
Câu hỏi: "Kvittot" có nghĩa là gì?
A. Hóa đơn
B. Phiếu bảo hành
C. Hộp đựng
D. Túi xách
14. e-post
Câu hỏi: "E-post" có nghĩa là gì?
A. Email
B. Tin nhắn
C. Hộp thư
D. Điện thoại
15. nöjd
Câu hỏi: "Nöjd" có nghĩa là gì?
A. Tức giận
B. Buồn
C. Hài lòng
D. Ngạc nhiên
16. beslutat
Câu hỏi: "Beslutat" có nghĩa là gì?
A. Hoãn lại
B. Quyết định
C. Đề xuất
D. Từ chối
17. ny
Câu hỏi: "Ny" có nghĩa là gì?
A. Rẻ
B. Cũ
C. Mới
D. Nặng
18. gammal
Câu hỏi: "Gammal" có nghĩa là gì?
A. Mới
B. Cũ
C. Rẻ
D. Nhẹ
19. väljer
Câu hỏi: "Väljer" có nghĩa là gì?
A. Mua
B. Chọn
C. Bán
D. Đọc
20. börja
Câu hỏi: "Börja" có nghĩa là gì?
A. Bắt đầu
B. Kết thúc
C. Tạm dừng
D. Tiếp tục
Đáp án (nhấn Read More)
----------------------------------
Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.01
Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.01