Bài dịch
En lugn julafton med familjen
-> Một đêm Giáng sinh yên bình cùng gia đình
Julafton är en av mina favorithögtider.
-> Đêm Giáng sinh là một trong những ngày lễ yêu thích của tôi.
Det är en dag då hela familjen samlas och vi får tid att umgås.
-> Đó là một ngày mà cả gia đình tụ họp và chúng tôi có thời gian bên nhau.
Min familj består av mina föräldrar, min syster och min farmor.
-> Gia đình tôi gồm có bố mẹ tôi, chị gái tôi và bà nội tôi.
Alla bor på olika platser, men på Julafton ser vi alltid till att träffas hemma hos mina föräldrar.
-> Mọi người sống ở những nơi khác nhau, nhưng vào đêm Giáng sinh, chúng tôi luôn đảm bảo gặp nhau tại nhà bố mẹ tôi.
Vi brukar börja dagen med att äta en lång frukost tillsammans.
-> Chúng tôi thường bắt đầu ngày mới bằng một bữa sáng kéo dài cùng nhau.
Sedan går vi ut på en promenad om det inte är för kallt.
-> Sau đó, chúng tôi đi dạo nếu thời tiết không quá lạnh.
När vi kommer tillbaka börjar vi förbereda julmaten.
-> Khi trở về, chúng tôi bắt đầu chuẩn bị đồ ăn cho Giáng sinh.
Det är alltid mycket att göra, men vi hjälps åt med allt – från att laga köttbullar och Janssons frestelse till att duka bordet.
-> Luôn có rất nhiều việc phải làm, nhưng chúng tôi cùng nhau giúp đỡ – từ việc làm thịt viên và món
"Janssons frestelse" cho đến việc bày biện bàn ăn.
På kvällen tänder vi ljus och sätter oss runt matbordet.
-> Buổi tối, chúng tôi thắp nến và ngồi quây quần quanh bàn ăn.
Min farmor brukar berätta historier om hur hon firade jul när hon var liten, och vi skrattar och pratar länge.
-> Bà nội tôi thường kể những câu chuyện về cách bà ấy đón Giáng sinh khi còn nhỏ, và chúng tôi cười đùa, trò chuyện rất lâu.
Vi ger varandra små presenter, men det viktigaste är att vi får vara tillsammans.
-> Chúng tôi tặng nhau những món quà nhỏ, nhưng điều quan trọng nhất là chúng tôi được ở bên nhau.
Efter middagen tittar vi alltid på en julfilm eller spelar brädspel.
-> Sau bữa tối, chúng tôi luôn xem một bộ phim Giáng sinh hoặc chơi trò chơi cờ bàn.
Det är en mysig tradition som jag aldrig vill ändra på.
-> Đây là một truyền thống ấm áp mà tôi không bao giờ muốn thay đổi.
----------------------------------
Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.11
Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.11
Câu hỏi :

1. Julafton
Câu hỏi: "Julafton" có nghĩa là gì?
A. Lễ Phục sin
B. Năm mới
C. Đêm Giáng sinhh
D. Sinh nhật
2. favorithögtid
Câu hỏi: "Favorithögtid" có nghĩa là gì?
A. Ngày lễ yêu thích
B. Món ăn yêu thích
C. Hoạt động yêu thích
D. Trò chơi yêu thích
3. familj
Câu hỏi: "Familj" có nghĩa là gì?
A. Đồng nghiệp
B. Bạn bè
C. Giáo viên
D. Gia đình
4. samlas
Câu hỏi: "Samlas" có nghĩa là gì?
A. Nấu ăn
B. Tụ họp
C. Mua sắm
D. Dọn dẹp
5. umgås
Câu hỏi: "Umgås" có nghĩa là gì?
A. Chơi thể thao
B. Dành thời gian bên nhau
C. Làm việc nhà
D. Đi du lịch
6. föräldrar
Câu hỏi: "Föräldrar" có nghĩa là gì?
A. Ông bà
B. Con cái
C. Bố mẹ
D. Hàng xóm
7. syster
Câu hỏi: "Syster" có nghĩa là gì?
A. Chị gái/em gái
B. Anh trai
C. Bạn thân
D. Họ hàng
8. farmor
Câu hỏi: "Farmor" có nghĩa là gì?
A. Bà nội
B. Bà ngoại
C. Dì
D. Mẹ kế
9. frukost
Câu hỏi: "Frukost" có nghĩa là gì?
A. Bữa tối
B. Bữa trưa
C. Bữa sáng
D. Đồ ăn nhẹ
10. promenad
Câu hỏi: "Promenad" có nghĩa là gì?
A. Chạy bộ
B. Đi xe đạp
C. Đi dạo
D. Leo núi
11. förbereda
Câu hỏi: "Förbereda" có nghĩa là gì?
A. Dọn dẹp
B. Chuẩn bị
C. Sửa chữa
D. Tìm kiếm
12. julmat
Câu hỏi: "Julmat" có nghĩa là gì?
A. Món ăn nhanh
B. Đồ ăn Giáng sinh
C. Đồ ăn vặt
D. Đồ uống
13. köttbullar
Câu hỏi: "Köttbullar" có nghĩa là gì?
A. Thịt viên
B. Bánh mì
C. Salad
D. Cá hồi
14. duka bordet
Câu hỏi: "Duka bordet" có nghĩa là gì?
A. Lau dọn
B. Nấu ăn
C. Rửa bát
D. Bày bàn ăn
15. tända ljus
Câu hỏi: "Tända ljus" có nghĩa là gì?
A. Đặt quà
B. Mở cửa
C. Trang trí cây thông
D. Thắp nến
16. historia
Câu hỏi: "Historia" có nghĩa là gì?
A. Bài hát
B. Câu chuyện
C. Bộ phim
D. Món ăn
17. present
Câu hỏi: "Present" có nghĩa là gì?
A. Món quà
B. Bữa ăn
C. Ngày lễ
D. Vé xem phim
18. tillsammans
Câu hỏi: "Tillsammans" có nghĩa là gì?
A. Cùng nhau
B. Một mình
C. Sớm
D. Muộn
19. brädspel
Câu hỏi: "Brädspel" có nghĩa là gì?
A. Trò chơi điện tử
B. Nhạc cụ
C. Phim ảnh
D. Trò chơi cờ bàn
20. tradition
Câu hỏi: "Tradition" có nghĩa là gì?
A. Truyền thống
B. Kỷ niệm
C. Bài hát
D. Cuộc thi
Đáp án (nhấn Read More)
----------------------------------
Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.11
Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.11