top of page

En lugn julafton med familjen

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A2

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
En lugn julafton med familjen
-> Một đêm Giáng sinh yên bình cùng gia đình

Julafton är en av mina favorithögtider.
-> Đêm Giáng sinh là một trong những ngày lễ yêu thích của tôi.

Det är en dag då hela familjen samlas och vi får tid att umgås.
-> Đó là một ngày mà cả gia đình tụ họp và chúng tôi có thời gian bên nhau.

Min familj består av mina föräldrar, min syster och min farmor.
-> Gia đình tôi gồm có bố mẹ tôi, chị gái tôi và bà nội tôi.

Alla bor på olika platser, men på Julafton ser vi alltid till att träffas hemma hos mina föräldrar.
-> Mọi người sống ở những nơi khác nhau, nhưng vào đêm Giáng sinh, chúng tôi luôn đảm bảo gặp nhau tại nhà bố mẹ tôi.

Vi brukar börja dagen med att äta en lång frukost tillsammans.
-> Chúng tôi thường bắt đầu ngày mới bằng một bữa sáng kéo dài cùng nhau.

Sedan går vi ut på en promenad om det inte är för kallt.
-> Sau đó, chúng tôi đi dạo nếu thời tiết không quá lạnh.

När vi kommer tillbaka börjar vi förbereda julmaten.
-> Khi trở về, chúng tôi bắt đầu chuẩn bị đồ ăn cho Giáng sinh.

Det är alltid mycket att göra, men vi hjälps åt med allt – från att laga köttbullar och Janssons frestelse till att duka bordet.
-> Luôn có rất nhiều việc phải làm, nhưng chúng tôi cùng nhau giúp đỡ – từ việc làm thịt viên và món

"Janssons frestelse" cho đến việc bày biện bàn ăn.
På kvällen tänder vi ljus och sätter oss runt matbordet.
-> Buổi tối, chúng tôi thắp nến và ngồi quây quần quanh bàn ăn.

Min farmor brukar berätta historier om hur hon firade jul när hon var liten, och vi skrattar och pratar länge.
-> Bà nội tôi thường kể những câu chuyện về cách bà ấy đón Giáng sinh khi còn nhỏ, và chúng tôi cười đùa, trò chuyện rất lâu.

Vi ger varandra små presenter, men det viktigaste är att vi får vara tillsammans.
-> Chúng tôi tặng nhau những món quà nhỏ, nhưng điều quan trọng nhất là chúng tôi được ở bên nhau.

Efter middagen tittar vi alltid på en julfilm eller spelar brädspel.
-> Sau bữa tối, chúng tôi luôn xem một bộ phim Giáng sinh hoặc chơi trò chơi cờ bàn.

Det är en mysig tradition som jag aldrig vill ändra på.
-> Đây là một truyền thống ấm áp mà tôi không bao giờ muốn thay đổi.

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.11

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.11 

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. Julafton
Câu hỏi: "Julafton" có nghĩa là gì?
A. Lễ Phục sin
B. Năm mới
C. Đêm Giáng sinhh
D. Sinh nhật

2. favorithögtid
Câu hỏi: "Favorithögtid" có nghĩa là gì?
A. Ngày lễ yêu thích
B. Món ăn yêu thích
C. Hoạt động yêu thích
D. Trò chơi yêu thích

3. familj
Câu hỏi: "Familj" có nghĩa là gì?
A. Đồng nghiệp
B. Bạn bè
C. Giáo viên
D. Gia đình

4. samlas
Câu hỏi: "Samlas" có nghĩa là gì?
A. Nấu ăn
B. Tụ họp
C. Mua sắm
D. Dọn dẹp

5. umgås
Câu hỏi: "Umgås" có nghĩa là gì?
A. Chơi thể thao
B. Dành thời gian bên nhau
C. Làm việc nhà
D. Đi du lịch

6. föräldrar
Câu hỏi: "Föräldrar" có nghĩa là gì?
A. Ông bà
B. Con cái
C. Bố mẹ
D. Hàng xóm

7. syster
Câu hỏi: "Syster" có nghĩa là gì?
A. Chị gái/em gái
B. Anh trai
C. Bạn thân
D. Họ hàng

8. farmor
Câu hỏi: "Farmor" có nghĩa là gì?
A. Bà nội
B. Bà ngoại
C. Dì
D. Mẹ kế

9. frukost
Câu hỏi: "Frukost" có nghĩa là gì?
A. Bữa tối
B. Bữa trưa
C. Bữa sáng
D. Đồ ăn nhẹ

10. promenad
Câu hỏi: "Promenad" có nghĩa là gì?
A. Chạy bộ
B. Đi xe đạp
C. Đi dạo
D. Leo núi

11. förbereda
Câu hỏi: "Förbereda" có nghĩa là gì?
A. Dọn dẹp
B. Chuẩn bị
C. Sửa chữa
D. Tìm kiếm

12. julmat
Câu hỏi: "Julmat" có nghĩa là gì?
A. Món ăn nhanh
B. Đồ ăn Giáng sinh
C. Đồ ăn vặt
D. Đồ uống

13. köttbullar
Câu hỏi: "Köttbullar" có nghĩa là gì?
A. Thịt viên
B. Bánh mì
C. Salad
D. Cá hồi

14. duka bordet
Câu hỏi: "Duka bordet" có nghĩa là gì?
A. Lau dọn
B. Nấu ăn
C. Rửa bát
D. Bày bàn ăn

15. tända ljus
Câu hỏi: "Tända ljus" có nghĩa là gì?
A. Đặt quà
B. Mở cửa
C. Trang trí cây thông
D. Thắp nến

16. historia
Câu hỏi: "Historia" có nghĩa là gì?
A. Bài hát
B. Câu chuyện
C. Bộ phim
D. Món ăn

17. present
Câu hỏi: "Present" có nghĩa là gì?
A. Món quà
B. Bữa ăn
C. Ngày lễ
D. Vé xem phim

18. tillsammans
Câu hỏi: "Tillsammans" có nghĩa là gì?
A. Cùng nhau
B. Một mình
C. Sớm
D. Muộn

19. brädspel
Câu hỏi: "Brädspel" có nghĩa là gì?
A. Trò chơi điện tử
B. Nhạc cụ
C. Phim ảnh
D. Trò chơi cờ bàn

20. tradition
Câu hỏi: "Tradition" có nghĩa là gì?
A. Truyền thống
B. Kỷ niệm
C. Bài hát
D. Cuộc thi

Đáp án (nhấn Read More)

1. Julafton Đáp án đúng: C (Đêm Giáng sinh) 2. favorithögtid Đáp án đúng: A (Ngày lễ yêu thích) 3. familj Đáp án đúng: D (Gia đình) 4. samlas Đáp án đúng: B (Tụ họp) 5. umgås Đáp án đúng: B (Dành thời gian bên nhau) 6. föräldrar Đáp án đúng: C (Bố mẹ) 7. syster Đáp án đúng: A (Chị gái/em gái) 8. farmor Đáp án đúng: A (Bà nội) 9. frukost Đáp án đúng: C (Bữa sáng) 10. promenad Đáp án đúng: C (Đi dạo) 11. förbereda Đáp án đúng: B (Chuẩn bị) 12. julmat Đáp án đúng: B (Đồ ăn Giáng sinh) 13. köttbullar Đáp án đúng: A (Thịt viên) 14. duka bordet Đáp án đúng: D (Bày bàn ăn) 15. tända ljus Đáp án đúng: D (Thắp nến) 16. historia Đáp án đúng: B (Câu chuyện) 17. present Đáp án đúng: A (Món quà) 18. tillsammans Đáp án đúng: A (Cùng nhau) 19. brädspel Đáp án đúng: D (Trò chơi cờ bàn) 20. tradition Đáp án đúng: A (Truyền thống)

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.11

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.11 

bottom of page