top of page

Pelles vanliga tisdag

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A2

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
Pelles vanliga tisdag
-> Thứ ba bình thường của Pelle

Varje morgon vaknar jag klockan sex.
-> Mỗi sáng, tôi thức dậy lúc sáu giờ.

Jag stiger upp och tar en snabb dusch innan jag äter frukost.
-> Tôi ra khỏi giường và tắm nhanh trước khi ăn sáng.

Till frukost äter jag vanligtvis yoghurt med müsli och dricker en kopp kaffe.
-> Vào bữa sáng, tôi thường ăn sữa chua với ngũ cốc và uống một tách cà phê.

Klockan sju cyklar jag till jobbet.
-> Lúc bảy giờ, tôi đạp xe đến chỗ làm.

Det tar ungefär trettio minuter att cykla, och jag tycker om att känna morgonluften medan jag cyklar genom staden.
-> Đạp xe mất khoảng ba mươi phút, và tôi thích cảm nhận không khí buổi sáng khi đạp xe qua thành phố.

På tisdagar har jag oftast möten med olika avdelningar på förmiddagen.
-> Vào các ngày thứ ba, tôi thường có các cuộc họp với các phòng ban khác nhau vào buổi sáng.

Vid lunch brukar jag äta med mina kollegor i matsalen.
-> Vào giờ trưa, tôi thường ăn cùng đồng nghiệp trong căng tin.

Vi pratar om allt möjligt, från helgens planer till de senaste nyheterna.
-> Chúng tôi nói chuyện về mọi thứ có thể, từ kế hoạch cuối tuần đến những tin tức mới nhất.

Efter jobbet, som slutar klockan fyra, går jag till gymmet för att träna.
-> Sau giờ làm việc, kết thúc lúc bốn giờ, tôi đi đến phòng gym để tập luyện.

Jag gillar att hålla mig i form och träning hjälper mig att koppla av efter en lång arbetsdag.
-> Tôi thích giữ dáng và việc tập luyện giúp tôi thư giãn sau một ngày làm việc dài.

När jag har tränat klart handlar jag mat på vägen hem.
-> Khi tập xong, tôi mua đồ ăn trên đường về nhà.

På kvällen lagar jag middag och tittar på en film eller läser en bok innan jag går och lägger mig.
-> Vào buổi tối, tôi nấu bữa tối và xem phim hoặc đọc sách trước khi đi ngủ.

Jag går vanligtvis och lägger mig runt tio för att vara utvilad till nästa dag.
-> Tôi thường đi ngủ vào khoảng mười giờ để có đủ năng lượng cho ngày hôm sau.

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.02

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.02 

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. morgon
Câu hỏi: "Morgon" có nghĩa là gì?
A. Ban đêm
B. Buổi tối
C. Buổi trưa
D. Buổi sáng

2. vaknar
Câu hỏi: "Vaknar" có nghĩa là gì?
A. Thức dậy
B. Đi ngủ
C. Chạy bộ
D. Đánh răng

3. frukost
Câu hỏi: "Frukost" có nghĩa là gì?
A. Bữa trưa
B. Bữa sáng
C. Bữa tối
D. Bữa ăn nhẹ

4. kaffe
Câu hỏi: "Kaffe" có nghĩa là gì?
A. Cà phê
B. Trà
C. Sữa
D. Nước ngọt

5. cyklar
Câu hỏi: "Cyklar" có nghĩa là gì?
A. Đi bộ
B. Lái ô tô
C. Đạp xe
D. Chạy bộ

6. jobbet
Câu hỏi: "Jobbet" có nghĩa là gì?
A. Trường học
B. Công việc
C. Cửa hàng
D. Phòng tập

7. minuter
Câu hỏi: "Minuter" có nghĩa là gì?
A. Phút
B. Giây
C. Giờ
D. Ngày

8. staden
Câu hỏi: "Staden" có nghĩa là gì?
A. Nhà hàng
B. Làng quê
C. Thành phố
D. Công viên

9. möten
Câu hỏi: "Möten" có nghĩa là gì?
A. Chuyến đi
B. Bữa tiệc
C. Cuộc họp
D. Lớp học

10. avdelningar
Câu hỏi: "Avdelningar" có nghĩa là gì?
A. Vé tàu
B. Bài tập
C. Bản đồ
D. Phòng ban

11. lunch
Câu hỏi: "Lunch" có nghĩa là gì?
A. Bữa trưa
B. Bữa sáng
C. Bữa tối
D. Bữa ăn nhẹ

12. kollegor
Câu hỏi: "Kollegor" có nghĩa là gì?
A. Đồng nghiệp
B. Bạn thân
C. Họ hàng
D. Học sinh

13. matsalen
Câu hỏi: "Matsalen" có nghĩa là gì?
A. Siêu thị
B. Lớp học
C. Văn phòng
D. Căng tin

14. träna
Câu hỏi: "Träna" có nghĩa là gì?
A. Nấu ăn
B. Ngủ
C. Tập luyện
D. Làm việc

15. gymmet
Câu hỏi: "Gymmet" có nghĩa là gì?
A. Bệnh viện
B. Phòng tập
C. Nhà hàng
D. Thư viện

16. koppla av
Câu hỏi: "Koppla av" có nghĩa là gì?
A. Chơi game
B. Thư giãn
C. Chạy bộ
D. Đi du lịch

17. handlar
Câu hỏi: "Handlar" có nghĩa là gì?
A. Xem phim
B. Ngủ
C. Chơi nhạc
D. Mua sắm

18. middag
Câu hỏi: "Middag" có nghĩa là gì?
A. Bữa tối
B. Bữa sáng
C. Bữa trưa
D. Đồ ăn vặt

19. film
Câu hỏi: "Film" có nghĩa là gì?
A. Phim
B. Bài hát
C. Cuốn sách
D. Bản tin

20. lägger mig
Câu hỏi: "Lägger mig" có nghĩa là gì?
A. Thức dậy
B. Đi ngủ
C. Nấu ăn
D. Đi làm

Đáp án (nhấn Read More)

1. morgon Đáp án đúng: D (Buổi sáng) 2. vaknar Đáp án đúng: A (Thức dậy) 3. frukost Đáp án đúng: B (Bữa sáng) 4. kaffe Đáp án đúng: A (Cà phê) 5. cyklar Đáp án đúng: C (Đạp xe) 6. jobbet Đáp án đúng: B (Công việc) 7. minuter Đáp án đúng: A (Phút) 8. staden Đáp án đúng: C (Thành phố) 9. möten Đáp án đúng: C (Cuộc họp) 10. avdelningar Đáp án đúng: D (Phòng ban) 11. lunch Đáp án đúng: A (Bữa trưa) 12. kollegor Đáp án đúng: A (Đồng nghiệp) 13. matsalen Đáp án đúng: D (Căng tin) 14. träna Đáp án đúng: C (Tập luyện) 15. gymmet Đáp án đúng: B (Phòng tập) 16. koppla av Đáp án đúng: B (Thư giãn) 17. handlar Đáp án đúng: D (Mua sắm) 18. middag Đáp án đúng: A (Bữa tối) 19. film Đáp án đúng: A (Phim) 20. lägger mig Đáp án đúng: B (Đi ngủ)

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.02

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.02 

bottom of page