top of page

Mitt kök

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A2

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
Mitt kök
-> Nhà bếp của tôi

Jag bor i en liten lägenhet i centrum.
-> Tôi sống trong một căn hộ nhỏ ở trung tâm.

Mitt kök är litet men mycket mysigt.
-> Nhà bếp của tôi nhỏ nhưng rất ấm cúng.

I köket har jag ett litet matbord med två stolar, en spis, en ugn och ett kylskåp.
-> Trong bếp, tôi có một bàn ăn nhỏ với hai chiếc ghế, một bếp nấu, một lò nướng và một tủ lạnh.

Jag har även en liten diskho och några skåp där jag förvarar mina tallrikar, glas och kastruller.
-> Tôi cũng có một bồn rửa nhỏ và một vài tủ đựng đĩa, ly và nồi.

Det bästa med mitt kök är att jag har en stor väggklocka ovanför matbordet.
-> Điều tuyệt nhất về nhà bếp của tôi là tôi có một chiếc đồng hồ treo tường lớn phía trên bàn ăn.

Jag gillar att laga mat och baka i mitt kök.
-> Tôi thích nấu ăn và làm bánh trong nhà bếp của mình.

Min favoriträtt att laga är pasta med tomatsås och färska örter.
-> Món ăn yêu thích của tôi là mì Ý với sốt cà chua và rau thơm tươi.

Jag har också några krukväxter på fönsterbrädan som gör köket mer levande.
-> Tôi cũng có một vài chậu cây trên bệ cửa sổ, làm cho nhà bếp trở nên sống động hơn.

Jag har ett fönster som släpper in mycket ljus under dagen.
-> Tôi có một cửa sổ giúp đón nhiều ánh sáng vào ban ngày.

På kvällen tänder jag alltid några ljus för att skapa en mysig stämning.
-> Vào buổi tối, tôi luôn thắp vài ngọn nến để tạo không khí ấm cúng.

Mitt kök är verkligen min favoritplats i lägenheten, där jag kan koppla av och njuta av god mat.
-> Nhà bếp thực sự là nơi yêu thích của tôi trong căn hộ, nơi tôi có thể thư giãn và thưởng thức đồ ăn ngon.

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.5

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.5

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. lägenhet
Câu hỏi: "Lägenhet" có nghĩa là gì?
A. Ngôi nhà
B. Căn hộ
C. Nhà hàng
D. Cửa hàng

2. kök
Câu hỏi: "Kök" có nghĩa là gì?
A. Phòng khách
B. Phòng ngủ
C. Nhà bếp
D. Phòng tắm

3. matbord
Câu hỏi: "Matbord" có nghĩa là gì?
A. Bàn ăn
B. Giường ngủ
C. Cửa sổ
D. Giá sách

4. stol
Câu hỏi: "Stol" có nghĩa là gì?
A. Bàn
B. Ghế
C. Gương
D. Tủ lạnh

5. spis
Câu hỏi: "Spis" có nghĩa là gì?
A. Bếp nấu
B. Đèn
C. Cửa ra vào
D. Sàn nhà

6. ugn
Câu hỏi: "Ugn" có nghĩa là gì?
A. Máy giặt
B. Lò nướng
C. Quạt
D. Lò sưởi

7. kylskåp
Câu hỏi: "Kylskåp" có nghĩa là gì?
A. Máy rửa bát
B. Lò vi sóng
C. Tủ lạnh
D. Tivi

8. diskho
Câu hỏi: "Diskho" có nghĩa là gì?
A. Bồn rửa
B. Bồn tắm
C. Bàn bếp
D. Cái ghế

9. skåp
Câu hỏi: "Skåp" có nghĩa là gì?
A. Cửa sổ
B. Cái tủ
C. Cái bàn
D. Cái đèn

10. tallrik
Câu hỏi: "Tallrik" có nghĩa là gì?
A. Cái bát
B. Cái đĩa
C. Cái thìa
D. Cái nĩa

11. glas
Câu hỏi: "Glas" có nghĩa là gì?
A. Cái cốc
B. Cái dĩa
C. Cái nồi
D. Cái bàn

12. kastrull
Câu hỏi: "Kastrull" có nghĩa là gì?
A. Cái muôi
B. Cái nồi
C. Cái ghế
D. Cái cửa

13. väggklocka
Câu hỏi: "Väggklocka" có nghĩa là gì?
A. Đồng hồ treo tường
B. Đèn bàn
C. Gương
D. Tranh vẽ

14. laga mat
Câu hỏi: "Laga mat" có nghĩa là gì?
A. Nấu ăn
B. Dọn dẹp
C. Ngủ
D. Xem phim

15. baka
Câu hỏi: "Baka" có nghĩa là gì?
A. Chơi thể thao
B. Làm bánh
C. Đi bộ
D. Uống nước

16. favoriträtt
Câu hỏi: "Favoriträtt" có nghĩa là gì?
A. Món ăn yêu thích
B. Đồ uống có cồn
C. Cửa hàng quần áo
D. Quán cà phê

17. fönsterbräda
Câu hỏi: "Fönsterbräda" có nghĩa là gì?
A. Cửa ra vào
B. Bệ cửa sổ
C. Cái chảo
D. Thảm trải sàn

18. krukväxt
Câu hỏi: "Krukväxt" có nghĩa là gì?
A. Đèn ngủ
B. Giỏ đồ
C. Chậu cây
D. Gối

19. ljus
Câu hỏi: "Ljus" có nghĩa là gì?
A. Đèn pin
B. Quạt
C. Nến
D. Chăn

20. mysig
Câu hỏi: "Mysig" có nghĩa là gì?
A. Ấm cúng
B. Lạnh lẽo
C. Ồn ào
D. Bừa bộn

Đáp án (nhấn Read More)

1. lägenhet Đáp án đúng: B (Căn hộ) 2. kök Đáp án đúng: C (Nhà bếp) 3. matbord Đáp án đúng: A (Bàn ăn) 4. stol Đáp án đúng: B (Ghế) 5. spis Đáp án đúng: A (Bếp nấu) 6. ugn Đáp án đúng: B (Lò nướng) 7. kylskåp Đáp án đúng: C (Tủ lạnh) 8. diskho Đáp án đúng: A (Bồn rửa) 9. skåp Đáp án đúng: B (Cái tủ) 10. tallrik Đáp án đúng: B (Cái đĩa) 11. glas Đáp án đúng: A (Cái cốc) 12. kastrull Đáp án đúng: B (Cái nồi) 13. väggklocka Đáp án đúng: A (Đồng hồ treo tường) 14. laga mat Đáp án đúng: A (Nấu ăn) 15. baka Đáp án đúng: B (Làm bánh) 16. favoriträtt Đáp án đúng: A (Món ăn yêu thích) 17. fönsterbräda Đáp án đúng: B (Bệ cửa sổ) 18. krukväxt Đáp án đúng: C (Chậu cây) 19. ljus Đáp án đúng: C (Nến) 20. mysig Đáp án đúng: A (Ấm cúng)

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.5

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.5

bottom of page