top of page

Ett minnesvärt bergsäventyr

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A2

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
Ett minnesvärt bergsäventyr
-> Một cuộc phiêu lưu leo núi đáng nhớ

Förra sommaren gjorde jag något som jag aldrig kommer att glömma.
-> Mùa hè năm ngoái, tôi đã làm một điều mà tôi sẽ không bao giờ quên.

Jag och min bästa vän Emma bestämde oss för att vandra uppför Kebnekaise, Sveriges högsta berg.
-> Tôi và người bạn thân nhất của tôi, Emma, đã quyết định leo lên Kebnekaise, ngọn núi cao nhất Thụy Điển.

Vi hade planerat resan i flera månader och läst allt vi kunde om vad vi skulle behöva.
-> Chúng tôi đã lên kế hoạch cho chuyến đi trong nhiều tháng và đọc tất cả những gì có thể về những thứ cần chuẩn bị.

Vi började vår vandring tidigt på morgonen när solen precis hade gått upp.
-> Chúng tôi bắt đầu chuyến leo núi từ sáng sớm khi mặt trời vừa mọc.

Luften var kall men frisk, och naturen runt omkring var fantastisk.
-> Không khí lạnh nhưng trong lành, và thiên nhiên xung quanh thì tuyệt đẹp.

Vi hade packat med oss varma kläder, vatten, och snacks för att hålla oss energifyllda.
-> Chúng tôi đã mang theo quần áo ấm, nước và đồ ăn nhẹ để giữ năng lượng.

Det svåraste var den sista delen av vandringen.
-> Phần khó khăn nhất là đoạn cuối của chuyến leo núi.

Stigen var brant och stenig, och vi var tvungna att stanna flera gånger för att vila.
-> Con đường dốc và nhiều đá, và chúng tôi phải dừng lại nhiều lần để nghỉ ngơi.

Men när vi äntligen nådde toppen var det värt allt slit.
-> Nhưng khi cuối cùng chúng tôi lên đến đỉnh, mọi công sức đều đáng giá.

Utsikten var otrolig!
-> Khung cảnh thật ngoạn mục!

Vi kunde se milsvida över landskapet, och det kändes som om vi var på toppen av världen.
-> Chúng tôi có thể nhìn xa hàng dặm qua phong cảnh, và cảm giác như đang ở trên đỉnh thế giới.

På vägen ner kände vi oss både trötta och stolta.
-> Trên đường xuống, chúng tôi cảm thấy vừa mệt vừa tự hào.

Det var ett äventyr jag aldrig kommer att glömma, och jag hoppas att jag får göra något liknande igen i framtiden.
-> Đó là một cuộc phiêu lưu mà tôi không bao giờ quên, và tôi hy vọng có thể làm điều tương tự trong tương lai.

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.12

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.12 

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. äventyr
Câu hỏi: "Äventyr" có nghĩa là gì?
A. Cuộc hẹn
B. Ngày lễ
C. Công việc
D. Cuộc phiêu lưu

2. vandra
Câu hỏi: "Vandra" có nghĩa là gì?
A. Đi bộ đường dài
B. Chạy bộ
C. Bơi lội
D. Lái xe

3. berg
Câu hỏi: "Berg" có nghĩa là gì?
A. Sông
B. Núi
C. Rừng
D. Đồng cỏ

4. planera
Câu hỏi: "Planera" có nghĩa là gì?
A. Vẽ tranh
B. Nấu ăn
C. Lập kế hoạch
D. Xây dựng

5. resa
Câu hỏi: "Resa" có nghĩa là gì?
A. Ngày làm việc
B. Chuyến đi
C. Bữa tiệc
D. Bài kiểm tra

6. morgon
Câu hỏi: "Morgon" có nghĩa là gì?
A. Buổi sáng
B. Buổi trưa
C. Buổi chiều
D. Buổi tối

7. sol
Câu hỏi: "Sol" có nghĩa là gì?
A. Đám mây
B. Mặt trăng
C. Ngôi sao
D. Mặt trời

8. luft
Câu hỏi: "Luft" có nghĩa là gì?
A. Nước
B. Không khí
C. Lửa
D. Đất

9. natur
Câu hỏi: "Natur" có nghĩa là gì?
A. Thiên nhiên
B. Công nghệ
C. Thành phố
D. Nhà máy

10. packa
Câu hỏi: "Packa" có nghĩa là gì?
A. Đọc sách
B. Nấu ăn
C. Đóng gói
D. Chơi nhạc

11. kläder
Câu hỏi: "Kläder" có nghĩa là gì?
A. Túi xách
B. Giày dép
C. Trang sức
D. Quần áo

12. vatten
Câu hỏi: "Vatten" có nghĩa là gì?
A. Nước
B. Sữa
C. Nước ép
D. Trà

13. snacks
Câu hỏi: "Snacks" có nghĩa là gì?
A. Đồ uống
B. Món chính
C. Đồ ăn nhẹ
D. Tráng miệng

14. svår
Câu hỏi: "Svår" có nghĩa là gì?
A. Nhanh chóng
B. Dễ dàng
C. Chậm chạp
D. Khó khăn

15. stig
Câu hỏi: "Stig" có nghĩa là gì?
A. Đường mòn
B. Cây cầu
C. Sông suối
D. Cánh đồng

16. brant
Câu hỏi: "Brant" có nghĩa là gì?
A. Dốc
B. Bằng phẳng
C. Cong
D. Rộng

17. stenig
Câu hỏi: "Stenig" có nghĩa là gì?
A. Nhiều cây
B. Nhiều cát
C. Nhiều đá
D. Nhiều nước

18. toppen
Câu hỏi: "Toppen" có nghĩa là gì?
A. Hồ nước
B. Hang động
C. Đỉnh núi
D. Đồng bằng

19. utsikt
Câu hỏi: "Utsikt" có nghĩa là gì?
A. Bản đồ
B. Khung cảnh
C. Thời tiết
D. Ngọn đèn

20. framtid
Câu hỏi: "Framtid" có nghĩa là gì?
A. Tương lai
B. Quá khứ
C. Hiện tại
D. Ký ức

Đáp án (nhấn Read More)

1. äventyr Đáp án đúng: D (Cuộc phiêu lưu) 2. vandra Đáp án đúng: A (Đi bộ đường dài) 3. berg Đáp án đúng: B (Núi) 4. planera Đáp án đúng: C (Lập kế hoạch) 5. resa Đáp án đúng: B (Chuyến đi) 6. morgon Đáp án đúng: A (Buổi sáng) 7. sol Đáp án đúng: D (Mặt trời) 8. luft Đáp án đúng: B (Không khí) 9. natur Đáp án đúng: A (Thiên nhiên) 10. packa Đáp án đúng: C (Đóng gói) 11. kläder Đáp án đúng: D (Quần áo) 12. vatten Đáp án đúng: A (Nước) 13. snacks Đáp án đúng: C (Đồ ăn nhẹ) 14. svår Đáp án đúng: D (Khó khăn) 15. stig Đáp án đúng: A (Đường mòn) 16. brant Đáp án đúng: A (Dốc) 17. stenig Đáp án đúng: C (Nhiều đá) 18. toppen Đáp án đúng: C (Đỉnh núi) 19. utsikt Đáp án đúng: B (Khung cảnh) 20. framtid Đáp án đúng: A (Tương lai)

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.12

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.12 

bottom of page