top of page

En dag på IKEA

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A2

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
En dag på IKEA
-> Một ngày tại IKEA

Idag åkte jag till IKEA för att handla.
-> Hôm nay tôi đã đến IKEA để mua sắm.

Jag flyttade nyligen till en ny lägenhet och behövde flera saker för att göra den hemtrevlig.
-> Tôi mới chuyển đến một căn hộ mới và cần nhiều thứ để làm cho nó trở nên ấm cúng.

På min inköpslista stod en soffa, ett soffbord och några lampor.
-> Trong danh sách mua sắm của tôi có một ghế sofa, một bàn sofa và vài chiếc đèn.

Det bästa med IKEA är att man kan hitta nästan allt på samma ställe.
-> Điều tuyệt nhất ở IKEA là bạn có thể tìm thấy hầu như mọi thứ ở cùng một nơi.

Först gick jag till avdelningen för vardagsrum.
-> Đầu tiên, tôi đến khu vực phòng khách.

Där hittade jag en liten, grå soffa som passade perfekt till min lägenhet.
-> Ở đó, tôi tìm thấy một chiếc ghế sofa nhỏ màu xám, rất phù hợp với căn hộ của tôi.

Sedan valde jag ett litet soffbord som matchade soffan.
-> Sau đó, tôi chọn một bàn sofa nhỏ phù hợp với ghế sofa.

Efter det gick jag till belysningsavdelningen.
-> Sau đó, tôi đến khu vực đèn chiếu sáng.

Det finns så många olika lampor att välja mellan!
-> Có rất nhiều loại đèn khác nhau để lựa chọn!

Jag köpte en golvlampa och en bordslampa.
-> Tôi đã mua một đèn sàn và một đèn bàn.

Jag tror att de kommer att göra mitt hem mycket mysigare.
-> Tôi nghĩ rằng chúng sẽ làm cho ngôi nhà của tôi trở nên ấm cúng hơn.

Innan jag gick till kassan passade jag på att äta i restaurangen.
-> Trước khi ra quầy thanh toán, tôi tranh thủ ăn tại nhà hàng.

Jag beställde köttbullar med potatismos och lingonsylt – en klassiker på IKEA!
-> Tôi gọi thịt viên với khoai tây nghiền và mứt lingon – một món ăn kinh điển ở IKEA!

Efteråt köpte jag också några ljus och en filt.
-> Sau đó, tôi cũng mua một vài cây nến và một chiếc chăn.

Nu känns det som att mitt hem kommer att bli både fint och bekvämt.
-> Bây giờ tôi cảm thấy ngôi nhà của mình sẽ trở nên vừa đẹp vừa thoải mái.

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.8

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.8 

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. handla
Câu hỏi: "Handla" có nghĩa là gì?
A. Chạy bộ
B. Nấu ăn
C. Mua sắm
D. Trang trí

2. lägenhet
Câu hỏi: "Lägenhet" có nghĩa là gì?
A. Căn hộ
B. Ngôi nhà
C. Cửa hàng
D. Văn phòng

3. hemtrevlig
Câu hỏi: "Hemtrevlig" có nghĩa là gì?
A. Đắt đỏ
B. Rộng rãi
C. Cũ kỹ
D. Ấm cúng

4. inköpslista
Câu hỏi: "Inköpslista" có nghĩa là gì?
A. Phiếu giảm giá
B. Hóa đơn
C. Giỏ hàng
D. Danh sách mua sắm

5. soffa
Câu hỏi: "Soffa" có nghĩa là gì?
A. Bàn ăn
B. Ghế sofa
C. Kệ sách
D. Thảm trải sàn

6. soffbord
Câu hỏi: "Soffbord" có nghĩa là gì?
A. Bàn làm việc
B. Bàn ăn
C. Bàn sofa
D. Tủ quần áo

7. lampa
Câu hỏi: "Lampa" có nghĩa là gì?
A. Đèn
B. Bàn
C. Gương
D. Rèm cửa

8. avdelning
Câu hỏi: "Avdelning" có nghĩa là gì?
A. Nhân viên
B. Khu vực
C. Quầy thanh toán
D. Khách hàng

9. vardagsrum
Câu hỏi: "Vardagsrum" có nghĩa là gì?
A. Phòng ngủ
B. Phòng bếp
C. Phòng khách
D. Ban công

10. belysning
Câu hỏi: "Belysning" có nghĩa là gì?
A. Ti vi
B. Hệ thống sưởi
C. Quạt trần
D. Hệ thống chiếu sáng

11. golvlampa
Câu hỏi: "Golvlampa" có nghĩa là gì?
A. Đèn bàn
B. Đèn trần
C. Đèn ngủ
D. Đèn sàn

12. bordslampa
Câu hỏi: "Bordslampa" có nghĩa là gì?
A. Đèn bàn
B. Đèn đường
C. Đèn tường
D. Đèn trần

13. kassa
Câu hỏi: "Kassa" có nghĩa là gì?
A. Xe đẩy
B. Giỏ hàng
C. Quầy thanh toán
D. Nhân viên bán hàng

14. restaurang
Câu hỏi: "Restaurang" có nghĩa là gì?
A. Quán cà phê
B. Siêu thị
C. Nhà hàng
D. Hiệu thuốc

15. beställa
Câu hỏi: "Beställa" có nghĩa là gì?
A. Nấu ăn
B. Đặt món
C. Thanh toán
D. Bày bàn

16. köttbullar
Câu hỏi: "Köttbullar" có nghĩa là gì?
A. Xúc xích
B. Cá hồi
C. Thịt bò bít tết
D. Thịt viên

17. potatismos
Câu hỏi: "Potatismos" có nghĩa là gì?
A. Khoai tây nghiền
B. Khoai tây chiên
C. Súp khoai tây
D. Bánh khoai tây

18. lingonsylt
Câu hỏi: "Lingonsylt" có nghĩa là gì?
A. Mứt lingon
B. Dâu tây
C. Táo nghiền
D. Sốt nấm

19. ljus
Câu hỏi: "Ljus" có nghĩa là gì?
A. Đèn ngủ
B. Gương
C. Nến
D. Cửa sổ

20. filt
Câu hỏi: "Filt" có nghĩa là gì?
A. Gối
B. Thảm
C. Chăn
D. Ga giường

Đáp án (nhấn Read More)

1. handla Đáp án đúng: C (Mua sắm) 2. lägenhet Đáp án đúng: A (Căn hộ) 3. hemtrevlig Đáp án đúng: D (Ấm cúng) 4. inköpslista Đáp án đúng: D (Danh sách mua sắm) 5. soffa Đáp án đúng: B (Ghế sofa) 6. soffbord Đáp án đúng: C (Bàn sofa) 7. lampa Đáp án đúng: A (Đèn) 8. avdelning Đáp án đúng: B (Khu vực) 9. vardagsrum Đáp án đúng: C (Phòng khách) 10. belysning Đáp án đúng: D (Hệ thống chiếu sáng) 11. golvlampa Đáp án đúng: D (Đèn sàn) 12. bordslampa Đáp án đúng: A (Đèn bàn) 13. kassa Đáp án đúng: C (Quầy thanh toán) 14. restaurang Đáp án đúng: C (Nhà hàng) 15. beställa Đáp án đúng: B (Đặt món) 16. köttbullar Đáp án đúng: D (Thịt viên) 17. potatismos Đáp án đúng: A (Khoai tây nghiền) 18. lingonsylt Đáp án đúng: A (Mứt lingon) 19. ljus Đáp án đúng: C (Nến) 20. filt Đáp án đúng: C (Chăn)

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.8

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.8 

bottom of page