top of page

Eriks födelsedagsfest

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A2

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
Eriks födelsedagsfest
-> Bữa tiệc sinh nhật của Erik

På fredag fyller Erik 15 år, och han ska ha en födelsedagsfest hemma hos sig.
-> Vào thứ sáu, Erik tròn 15 tuổi và cậu ấy sẽ tổ chức một bữa tiệc sinh nhật tại nhà.

Han har bjudit in sina närmaste vänner, sammanlagt åtta personer.
-> Cậu ấy đã mời những người bạn thân nhất của mình, tổng cộng tám người.

Erik älskar musik, så han har hyrt en högtalare och förberett en spellista med sina favoritlåtar.
-> Erik yêu thích âm nhạc, vì vậy cậu ấy đã thuê một chiếc loa và chuẩn bị một danh sách phát với những bài hát yêu thích của mình.

Inbjudningskortet skickade han via SMS för två veckor sedan.
-> Cậu ấy đã gửi thiệp mời qua tin nhắn SMS cách đây hai tuần.

Så här stod det i meddelandet:
-> Dưới đây là nội dung tin nhắn:

Hej!
-> Chào bạn!

Du är välkommen till min födelsedagsfest fredagen den 20 oktober.
-> Bạn được chào đón đến bữa tiệc sinh nhật của mình vào thứ sáu, ngày 20 tháng 10.

Festen börjar klockan 17.00 och håller på till 21.00.
-> Bữa tiệc sẽ bắt đầu lúc 17:00 và kéo dài đến 21:00.

Vi ska lyssna på musik, dansa och spela spel.
-> Chúng ta sẽ nghe nhạc, nhảy múa và chơi trò chơi.

Jag bjuder på hamburgare, tårta och snacks.
-> Mình sẽ mời bánh hamburger, bánh kem và đồ ăn nhẹ.

Om du är allergisk eller inte kan komma, hör av dig senast onsdag.
-> Nếu bạn bị dị ứng hoặc không thể đến, hãy báo lại cho mình muộn nhất vào thứ tư.

Jag hoppas att vi ses på festen!
-> Mình hy vọng sẽ gặp bạn tại bữa tiệc!

/Erik
-> /Erik

Erik har också dekorerat huset med ballonger och ljusslingor.
-> Erik cũng đã trang trí ngôi nhà bằng bóng bay và dây đèn nhấp nháy.

Hans pappa hjälper till att grilla hamburgarna, och hans lillasyster har lovat att fixa en överraskning till gästerna.
-> Bố của cậu ấy giúp nướng bánh hamburger, và em gái cậu ấy đã hứa sẽ chuẩn bị một bất ngờ cho các vị khách.

Erik ser verkligen fram emot att fira sin födelsedag med sina vänner!
-> Erik thực sự mong chờ được tổ chức sinh nhật cùng bạn bè của mình!

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.10

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.10

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. födelsedagsfest
Câu hỏi: "Födelsedagsfest" có nghĩa là gì?
A. Lễ tốt nghiệp
B. Đám cưới
C. Buổi hòa nhạc
D. Bữa tiệc sinh nhật

2. bjuda in
Câu hỏi: "Bjuda in" có nghĩa là gì?
A. Nói chuyện
B. Tặng quà
C. Mời
D. Hát

3. närmsta vänner
Câu hỏi: "Närmsta vänner" có nghĩa là gì?
A. Người hàng xóm
B. Bạn thân nhất
C. Đồng nghiệp
D. Anh chị em họ

4. sammanlagt
Câu hỏi: "Sammanlagt" có nghĩa là gì?
A. Tổng cộng
B. Ít nhất
C. Một nửa
D. Khoảng chừng

5. högtalare
Câu hỏi: "Högtalare" có nghĩa là gì?
A. Loa
B. Đàn guitar
C. Tai nghe
D. Micro

6. spellista
Câu hỏi: "Spellista" có nghĩa là gì?
A. Lịch trình buổi tiệc
B. Danh sách phát nhạc
C. Trò chơi
D. Món ăn nhẹ

7. inbjudningskort
Câu hỏi: "Inbjudningskort" có nghĩa là gì?
A. Vé xem phim
B. Hóa đơn
C. Thiệp mời
D. Bưu thiếp

8. skicka
Câu hỏi: "Skicka" có nghĩa là gì?
A. Bán
B. Nhận
C. Mua
D. Gửi

9. festen
Câu hỏi: "Festen" có nghĩa là gì?
A. Âm nhạc
B. Món ăn
C. Bữa tiệc
D. Trò chơi

10. lyssna på musik
Câu hỏi: "Lyssna på musik" có nghĩa là gì?
A. Chơi nhạc cụ
B. Nghe nhạc
C. Xem phim
D. Học hát

11. dansa
Câu hỏi: "Dansa" có nghĩa là gì?
A. Chạy bộ
B. Nhảy múa
C. Hát
D. Chơi đàn

12. spela spel
Câu hỏi: "Spela spel" có nghĩa là gì?
A. Chơi trò chơi
B. Viết thư
C. Nấu ăn
D. Đọc sách

13. bjuder på
Câu hỏi: "Bjuder på" có nghĩa là gì?
A. Mời ăn/uống
B. Tặng quà
C. Dẫn đi chơi
D. Giúp đỡ

14. hamburgare
Câu hỏi: "Hamburgare" có nghĩa là gì?
A. Cơm chiên
B. Bánh ngọt
C. Xúc xích
D. Bánh hamburger

15. tårta
Câu hỏi: "Tårta" có nghĩa là gì?
A. Súp
B. Pizza
C. Mì ống
D. Bánh kem

16. snacks
Câu hỏi: "Snacks" có nghĩa là gì?
A. Đồ uống có cồn
B. Đồ ăn nhẹ
C. Tráng miệng
D. Rau củ

17. allergisk
Câu hỏi: "Allergisk" có nghĩa là gì?
A. Hói đầu
B. Dị ứng
C. Cao to
D. Dễ tính

18. dekorerat
Câu hỏi: "Dekorerat" có nghĩa là gì?
A. Trang trí
B. Dọn dẹp
C. Mua sắm
D. Sửa chữa

19. ballonger
Câu hỏi: "Ballonger" có nghĩa là gì?
A. Dây cờ
B. Đèn lồng
C. Tranh ảnh
D. Bóng bay

20. överraskning
Câu hỏi: "Överraskning" có nghĩa là gì?
A. Bất ngờ
B. Quà tặng
C. Trò đùa
D. Bữa ăn

Đáp án (nhấn Read More)

1. födelsedagsfest Đáp án đúng: D (Bữa tiệc sinh nhật) 2. bjuda in Đáp án đúng: C (Mời) 3. närmsta vänner Đáp án đúng: B (Bạn thân nhất) 4. sammanlagt Đáp án đúng: A (Tổng cộng) 5. högtalare Đáp án đúng: A (Loa) 6. spellista Đáp án đúng: B (Danh sách phát nhạc) 7. inbjudningskort Đáp án đúng: C (Thiệp mời) 8. skicka Đáp án đúng: D (Gửi) 9. festen Đáp án đúng: C (Bữa tiệc) 10. lyssna på musik Đáp án đúng: B (Nghe nhạc) 11. dansa Đáp án đúng: B (Nhảy múa) 12. spela spel Đáp án đúng: A (Chơi trò chơi) 13. bjuder på Đáp án đúng: A (Mời ăn/uống) 14. hamburgare Đáp án đúng: D (Bánh hamburger) 15. tårta Đáp án đúng: D (Bánh kem) 16. snacks Đáp án đúng: B (Đồ ăn nhẹ) 17. allergisk Đáp án đúng: B (Dị ứng) 18. dekorerat Đáp án đúng: A (Trang trí) 19. ballonger Đáp án đúng: D (Bóng bay) 20. överraskning Đáp án đúng: A (Bất ngờ)

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.10

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.10

bottom of page