top of page

Min dröm om framtiden

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A2

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
Min dröm om framtiden
-> Giấc mơ của tôi về tương lai

I framtiden drömmer jag om att resa jorden runt.
-> Trong tương lai, tôi mơ ước được đi du lịch vòng quanh thế giới.

Jag vill besöka många olika länder och lära mig om deras kulturer.
-> Tôi muốn ghé thăm nhiều quốc gia khác nhau và tìm hiểu về nền văn hóa của họ.

Min första destination skulle vara Japan.
-> Điểm đến đầu tiên của tôi sẽ là Nhật Bản.

Där vill jag prova sushi, besöka gamla tempel och se körsbärsträden blomma.
-> Ở đó, tôi muốn thử sushi, thăm các ngôi đền cổ và ngắm hoa anh đào nở.

Efter Japan vill jag resa till Sydamerika.
-> Sau Nhật Bản, tôi muốn du lịch đến Nam Mỹ.

Jag drömmer om att se Amazonas regnskog och besöka Machu Picchu i Peru.
-> Tôi mơ ước được nhìn thấy rừng mưa Amazon và thăm Machu Picchu ở Peru.

Jag vill också lära mig spanska eftersom det talas i så många länder där.
-> Tôi cũng muốn học tiếng Tây Ban Nha vì nó được sử dụng ở rất nhiều quốc gia tại đó.

Det är inte bara natur och språk som lockar mig.
-> Không chỉ thiên nhiên và ngôn ngữ thu hút tôi.

Jag vill också träffa nya människor och höra deras historier.
-> Tôi cũng muốn gặp gỡ những người mới và nghe câu chuyện của họ.

Jag tror att resandet kan göra mig klokare och ge mig nya perspektiv på livet.
-> Tôi tin rằng việc đi du lịch có thể khiến tôi thông thái hơn và mang đến cho tôi những góc nhìn mới về cuộc sống.

För att kunna uppfylla min dröm sparar jag pengar varje månad.
-> Để có thể thực hiện ước mơ của mình, tôi tiết kiệm tiền mỗi tháng.

Jag jobbar extra på helgerna och försöker att inte köpa onödiga saker.
-> Tôi làm thêm vào cuối tuần và cố gắng không mua những thứ không cần thiết.

Jag vet att det kommer ta tid, men en dag ska jag uppfylla min dröm och ge mig ut på den stora resan!
-> Tôi biết rằng điều này sẽ mất thời gian, nhưng một ngày nào đó tôi sẽ thực hiện ước mơ của mình và bắt đầu chuyến hành trình lớn!

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.9

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.9

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. drömma
Câu hỏi: "Drömma" có nghĩa là gì?
A. Mơ ước
B. Đi bộ
C. Chơi nhạc
D. Viết thư

2. resa
Câu hỏi: "Resa" có nghĩa là gì?
A. Học tập
B. Du lịch
C. Ngủ
D. Ăn uống

3. jorden runt
Câu hỏi: "Jorden runt" có nghĩa là gì?
A. Dưới lòng đất
B. Trên bầu trời
C. Vòng quanh thế giới
D. Trên biển

4. besöka
Câu hỏi: "Besöka" có nghĩa là gì?
A. Hát
B. Xây dựng
C. Chạy bộ
D. Thăm viếng

5. kultur
Câu hỏi: "Kultur" có nghĩa là gì?
A. Trò chơi
B. Ngôn ngữ
C. Du lịch
D. Văn hóa

6. destination
Câu hỏi: "Destination" có nghĩa là gì?
A. Máy bay
B. Hành lý
C. Điểm đến
D. Cửa sổ

7. tempel
Câu hỏi: "Tempel" có nghĩa là gì?
A. Trường học
B. Ngôi đền
C. Nhà hàng
D. Sân vận động

8. körsbärsträd
Câu hỏi: "Körsbärsträd" có nghĩa là gì?
A. Cây hoa anh đào
B. Rừng thông
C. Cây cổ thụ
D. Cây chuối

9. regnskog
Câu hỏi: "Regnskog" có nghĩa là gì?
A. Rừng mưa
B. Sa mạc
C. Núi cao
D. Hồ nước

10. lära sig
Câu hỏi: "Lära sig" có nghĩa là gì?
A. Chơi thể thao
B. Nhảy múa
C. Học
D. Ngủ trưa

11. spanska
Câu hỏi: "Spanska" có nghĩa là gì?
A. Tiếng Anh
B. Tiếng Thụy Điển
C. Tiếng Tây Ban Nha
D. Tiếng Pháp

12. locka
Câu hỏi: "Locka" có nghĩa là gì?
A. Đóng cửa
B. Thu hút
C. Chạy trốn
D. Cười lớn

13. träffa
Câu hỏi: "Träffa" có nghĩa là gì?
A. Ngủ
B. Gặp gỡ
C. Chạy bộ
D. Lái xe

14. historia
Câu hỏi: "Historia" có nghĩa là gì?
A. Câu chuyện
B. Con đường
C. Ngôi nhà
D. Bài hát

15. klok
Câu hỏi: "Klok" có nghĩa là gì?
A. Buồn chán
B. Nhanh nhẹn
C. Chậm chạp
D. Thông thái

16. perspektiv
Câu hỏi: "Perspektiv" có nghĩa là gì?
A. Lịch sử
B. Cuộc phiêu lưu
C. Góc nhìn
D. Chuyến tàu

17. uppfylla
Câu hỏi: "Uppfylla" có nghĩa là gì?
A. Hoàn thành
B. Đọc sách
C. Chơi thể thao
D. Lái xe

18. spara
Câu hỏi: "Spara" có nghĩa là gì?
A. Tìm kiếm
B. Tiêu xài
C. Tiết kiệm
D. Mua sắm

19. onödiga
Câu hỏi: "Onödiga" có nghĩa là gì?
A. Đắt tiền
B. Không cần thiết
C. Hiếm có
D. Nguy hiểm

20. ge sig ut
Câu hỏi: "Ge sig ut" có nghĩa là gì?
A. Chơi đàn
B. Đi bộ
C. Hát hò
D. Lên đường

Đáp án (nhấn Read More)

1. drömma Đáp án đúng: A (Mơ ước) 2. resa Đáp án đúng: B (Du lịch) 3. jorden runt Đáp án đúng: C (Vòng quanh thế giới) 4. besöka Đáp án đúng: D (Thăm viếng) 5. kultur Đáp án đúng: D (Văn hóa) 6. destination Đáp án đúng: C (Điểm đến) 7. tempel Đáp án đúng: B (Ngôi đền) 8. körsbärsträd Đáp án đúng: A (Cây hoa anh đào) 9. regnskog Đáp án đúng: A (Rừng mưa) 10. lära sig Đáp án đúng: C (Học) 11. spanska Đáp án đúng: C (Tiếng Tây Ban Nha) 12. locka Đáp án đúng: B (Thu hút) 13. träffa Đáp án đúng: B (Gặp gỡ) 14. historia Đáp án đúng: A (Câu chuyện) 15. klok Đáp án đúng: D (Thông thái) 16. perspektiv Đáp án đúng: C (Góc nhìn) 17. uppfylla Đáp án đúng: A (Hoàn thành) 18. spara Đáp án đúng: C (Tiết kiệm) 19. onödiga Đáp án đúng: B (Không cần thiết) 20. ge sig ut Đáp án đúng: D (Lên đường)

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.9

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.9

bottom of page