top of page

Marias resa till Stockholm

Từ Vựng

Câu hỏi

Thời gian

A2

20

từ

20

5

​phút 

Bài dịch
Marias resa till Stockholm
-> Chuyến đi của Maria đến Stockholm

– Tågcentralen i Göteborg, hur kan jag hjälpa dig?
-> Ga trung tâm Göteborg, tôi có thể giúp gì cho bạn?

– Hej! Jag heter Maria och jag skulle vilja boka en biljett till Stockholm.
-> Xin chào! Tôi tên là Maria và tôi muốn đặt vé đi Stockholm.

– Absolut! Vilken dag vill du resa?
-> Tất nhiên! Bạn muốn đi vào ngày nào?

– Jag planerar att åka nu på fredag. Vad finns det för avgångar?
-> Tôi dự định đi vào thứ Sáu này. Có những chuyến nào?

– Vi har avgångar kl. 08:00, 12:00 och 16:00. Vilken tid passar dig bäst?
-> Chúng tôi có các chuyến khởi hành lúc 08:00, 12:00 và 16:00. Giờ nào phù hợp với bạn nhất?

– Jag tror att 12:00 passar mig bra.
-> Tôi nghĩ 12:00 là phù hợp với tôi.

– Okej, vill du boka en enkelbiljett eller tur och retur?
-> Được rồi, bạn muốn đặt vé một chiều hay khứ hồi?

– En tur och retur, tack. Jag tänker åka tillbaka på söndag kväll.
-> Vé khứ hồi, cảm ơn. Tôi định quay lại vào tối Chủ Nhật.

– Inga problem. Vi har en ledig plats på tåget som avgår 18:30 från Stockholm på söndag. Är det okej?
-> Không vấn đề gì. Chúng tôi có một chỗ trống trên chuyến tàu khởi hành lúc 18:30 từ Stockholm vào Chủ Nhật. Có được không?

– Ja, det är perfekt. Jag bokar den.
-> Vâng, hoàn hảo. Tôi sẽ đặt vé đó.

– Då skriver jag ditt namn och telefonnummer på bokningen. Du får en e-postbekräftelse strax.
-> Tôi sẽ ghi tên và số điện thoại của bạn vào đặt chỗ. Bạn sẽ nhận được xác nhận qua email ngay.

– Tack så mycket! Hej då!
-> Cảm ơn rất nhiều! Tạm biệt!

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.03

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.03 

Câu hỏi :

2001_A1 bai 1_Bing.jpg

1. resa
Câu hỏi: "Resa" có nghĩa là gì?
A. Ngủ
B. Du lịch
C. Làm việc
D. Nấu ăn

2. tågcentralen
Câu hỏi: "Tågcentralen" có nghĩa là gì?
A. Ga xe lửa
B. Bến xe buýt
C. Sân bay
D. Trạm tàu điện ngầm

3. boka
Câu hỏi: "Boka" có nghĩa là gì?
A. Đặt chỗ
B. Hủy vé
C. Đọc sách
D. Mua sắm

4. biljett
Câu hỏi: "Biljett" có nghĩa là gì?
A. Hành lý
B. Vé
C. Hộ chiếu
D. Chuyến đi

5. avgångar
Câu hỏi: "Avgångar" có nghĩa là gì?
A. Vé tàu
B. Điểm đến
C. Giờ khởi hành
D. Lịch trình

6. planerar
Câu hỏi: "Planerar" có nghĩa là gì?
A. Đặt hàng
B. Hủy vé
C. Lên kế hoạch
D. Ngủ

7. fredag
Câu hỏi: "Fredag" có nghĩa là gì?
A. Thứ Hai
B. Thứ Ba
C. Thứ Sáu
D. Chủ Nhật

8. passar
Câu hỏi: "Passar" có nghĩa là gì?
A. Chậm trễ
B. Tốn kém
C. Hỏng hóc
D. Phù hợp

9. enkelbiljett
Câu hỏi: "Enkelbiljett" có nghĩa là gì?
A. Vé tàu nhanh
B. Vé khứ hồi
C. Vé giảm giá
D. Vé một chiều

10. tur och retur
Câu hỏi: "Tur och retur" có nghĩa là gì?
A. Vé khứ hồi
B. Hành lý xách tay
C. Chuyến bay nội địa
D. Chuyến tàu đêm

11. tillbaka
Câu hỏi: "Tillbaka" có nghĩa là gì?
A. Tiến lên
B. Trở lại
C. Dừng lại
D. Đi xa hơn

12. söndag
Câu hỏi: "Söndag" có nghĩa là gì?
A. Thứ Sáu
B. Chủ Nhật
C. Thứ Bảy
D. Thứ Hai

13. kväll
Câu hỏi: "Kväll" có nghĩa là gì?
A. Buổi trưa
B. Buổi sáng
C. Buổi tối
D. Ban đêm

14. ledig plats
Câu hỏi: "Ledig plats" có nghĩa là gì?
A. Hành lý miễn phí
B. Ghế VIP
C. Vé hạng nhất
D. Chỗ trống

15. bokning
Câu hỏi: "Bokning" có nghĩa là gì?
A. Hủy vé
B. Đặt chỗ
C. Lịch trình
D. Chuyến bay

16. skriva
Câu hỏi: "Skriva" có nghĩa là gì?
A. Nghe
B. Đọc
C. Viết
D. Nói

17. namn
Câu hỏi: "Namn" có nghĩa là gì?
A. Tên
B. Tuổi
C. Địa chỉ
D. Số điện thoại

18. telefonnummer
Câu hỏi: "Telefonnummer" có nghĩa là gì?
A. Số điện thoại
B. Mật khẩu
C. Số vé
D. Số tài khoản

19. e-postbekräftelse
Câu hỏi: "E-postbekräftelse" có nghĩa là gì?
A. Phiếu giảm giá
B. Hóa đơn
C. Lịch trình
D. Xác nhận qua email

20. hej då
Câu hỏi: "Hej då" có nghĩa là gì?
A. Hẹn gặp lại
B. Chào buổi sáng
C. Tạm biệt
D. Xin lỗi

Đáp án (nhấn Read More)

1. resa Đáp án đúng: B (Du lịch) 2. tågcentralen Đáp án đúng: A (Ga xe lửa) 3. boka Đáp án đúng: A (Đặt chỗ) 4. biljett Đáp án đúng: B (Vé) 5. avgångar Đáp án đúng: C (Giờ khởi hành) 6. planerar Đáp án đúng: C (Lên kế hoạch) 7. fredag Đáp án đúng: C (Thứ Sáu) 8. passar Đáp án đúng: D (Phù hợp) 9. enkelbiljett Đáp án đúng: D (Vé một chiều) 10. tur och retur Đáp án đúng: A (Vé khứ hồi) 11. tillbaka Đáp án đúng: B (Trở lại) 12. söndag Đáp án đúng: B (Chủ Nhật) 13. kväll Đáp án đúng: C (Buổi tối) 14. ledig plats Đáp án đúng: D (Chỗ trống) 15. bokning Đáp án đúng: B (Đặt chỗ) 16. skriva Đáp án đúng: C (Viết) 17. namn Đáp án đúng: A (Tên) 18. telefonnummer Đáp án đúng: A (Số điện thoại) 19. e-postbekräftelse Đáp án đúng: D (Xác nhận qua email) 20. hej då Đáp án đúng: C (Tạm biệt)

----------------------------------

Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.03

Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.03 

bottom of page