Bài dịch
Råd om hälsa och träning
-> Lời khuyên về sức khỏe và tập luyện
Många ungdomar i Sverige gillar att träna och röra på sig.
-> Nhiều thanh niên ở Thụy Điển thích tập luyện và vận động.
Men en del berättar att de inte har tid att träna eftersom de har mycket skolarbete.
-> Nhưng một số người nói rằng họ không có thời gian để tập luyện vì họ có quá nhiều bài vở ở trường.
Föräldrarna tycker också att deras barn borde röra sig mer.
-> Cha mẹ cũng nghĩ rằng con cái của họ nên vận động nhiều hơn.
Folkhälsomyndigheten har nu gett nya råd om hur unga kan hålla sig i form.
-> Cơ quan Y tế Công cộng hiện đã đưa ra lời khuyên mới về cách thanh niên có thể giữ dáng.
Råden hjälper ungdomar att hitta en balans mellan skolarbete och fysisk aktivitet.
-> Những lời khuyên này giúp thanh niên tìm được sự cân bằng giữa việc học tập và hoạt động thể chất.
– Unga människor behöver träna för att må bra.
-> – Thanh niên cần tập luyện để cảm thấy khỏe mạnh.
Det är viktigt att de rör sig minst 60 minuter varje dag.
-> Điều quan trọng là họ phải vận động ít nhất 60 phút mỗi ngày.
De kan gå, springa, cykla eller göra något annat de tycker är kul, säger läkaren Erik Svensson, som har jobbat med de nya råden.
-> Họ có thể đi bộ, chạy, đạp xe hoặc làm điều gì đó họ thấy vui, bác sĩ Erik Svensson, người đã làm việc với các khuyến nghị mới, cho biết.
Ett annat viktigt råd är att inte sitta stilla för länge.
-> Một lời khuyên quan trọng khác là không nên ngồi yên quá lâu.
Många ungdomar sitter vid datorn eller med mobilen i flera timmar utan att röra sig.
-> Nhiều thanh niên ngồi trước máy tính hoặc điện thoại trong nhiều giờ mà không vận động.
Det är bättre att ta pauser och röra sig lite då och då.
-> Tốt hơn là nên nghỉ ngơi và vận động một chút mỗi lúc.
Folkhälsomyndigheten uppmuntrar också till att vara utomhus och få frisk luft.
-> Cơ quan Y tế Công cộng cũng khuyến khích việc ra ngoài trời và hít thở không khí trong lành.
Att träna ute kan hjälpa ungdomar att sova bättre på natten.
-> Tập luyện ngoài trời có thể giúp thanh niên ngủ ngon hơn vào ban đêm.
I framtiden kommer det att finnas fler tips och hjälp för unga och deras familjer om hur de kan leva ett aktivt liv.
-> Trong tương lai, sẽ có nhiều mẹo và sự hỗ trợ hơn cho thanh niên và gia đình của họ về cách sống một cuộc sống năng động.
----------------------------------
Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.06
Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.06
Câu hỏi :

1. träna
Câu hỏi: "Träna" có nghĩa là gì?
A. Ngủ
B. Tập luyện
C. Học bài
D. Mua sắm
2. röra på sig
Câu hỏi: "Röra på sig" có nghĩa là gì?
A. Nghỉ ngơi
B. Vận động
C. Nấu ăn
D. Chơi nhạc
3. skolarbete
Câu hỏi: "Skolarbete" có nghĩa là gì?
A. Bài tập ở trường
B. Công việc văn phòng
C. Môn thể thao
D. Nghệ thuật
4. föräldrar
Câu hỏi: "Föräldrar" có nghĩa là gì?
A. Giáo viên
B. Bạn bè
C. Cha mẹ
D. Anh chị em
5. folkhälsomyndigheten
Câu hỏi: "Folkhälsomyndigheten" có nghĩa là gì?
A. Trung tâm mua sắm
B. Trường đại học
C. Cửa hàng thực phẩm
D. Cơ quan Y tế Công cộng
6. råd
Câu hỏi: "Råd" có nghĩa là gì?
A. Trò chơi
B. Quy tắc
C. Món ăn
D. Lời khuyên
7. balans
Câu hỏi: "Balans" có nghĩa là gì?
A. Cân bằng
B. Nước uống
C. Trường học
D. Sách
8. fysisk aktivitet
Câu hỏi: "Fysisk aktivitet" có nghĩa là gì?
A. Nghỉ ngơi
B. Hoạt động nhóm
C. Hoạt động thể chất
D. Lễ hội
9. springa
Câu hỏi: "Springa" có nghĩa là gì?
A. Đi bộ
B. Chạy
C. Ngủ
D. Ăn
10. cykla
Câu hỏi: "Cykla" có nghĩa là gì?
A. Chạy bộ
B. Đạp xe
C. Leo núi
D. Bơi lội
11. läkare
Câu hỏi: "Läkare" có nghĩa là gì?
A. Đầu bếp
B. Cảnh sát
C. Giáo viên
D. Bác sĩ
12. sitta stilla
Câu hỏi: "Sitta stilla" có nghĩa là gì?
A. Uống nước
B. Chạy nhanh
C. Ngủ
D. Ngồi yên
13. dator
Câu hỏi: "Dator" có nghĩa là gì?
A. Điện thoại
B. Tivi
C. Máy tính
D. Đèn bàn
14. mobil
Câu hỏi: "Mobil" có nghĩa là gì?
A. Xe hơi
B. Điện thoại di động
C. Máy giặt
D. Đồng hồ
15. paus
Câu hỏi: "Paus" có nghĩa là gì?
A. Học tập
B. Nghỉ ngơi
C. Nấu ăn
D. Dọn dẹp
16. utomhus
Câu hỏi: "Utomhus" có nghĩa là gì?
A. Ngoài trời
B. Trong nhà
C. Trên xe
D. Trong bếp
17. frisk luft
Câu hỏi: "Frisk luft" có nghĩa là gì?
A. Hơi nước
B. Gió mạnh
C. Không khí trong lành
D. Khói bụi
18. sova
Câu hỏi: "Sova" có nghĩa là gì?
A. Nhảy múa
B. Chạy
C. Ngủ
D. Hát
19. framtiden
Câu hỏi: "Framtiden" có nghĩa là gì?
A. Tương lai
B. Quá khứ
C. Hiện tại
D. Mùa hè
20. aktivt liv
Câu hỏi: "Aktivt liv" có nghĩa là gì?
A. Món ăn ngon
B. Cuộc sống buồn chán
C. Giấc ngủ ngon
D. Cuộc sống năng động
Đáp án (nhấn Read More)
----------------------------------
Bài đọc cùng chủ đề -> Link Bài Đọc A2.06
Bài nghe cùng chủ đề -> Link Nghe Hiểu A2.06