Điểm Tin Thứ 4Tại Thụy Điển: Sự thật về lượng khí thải của Thụy Điển - Cao hơn chúng ta nghĩ! Thụy Điển tăng cường giám sát trẻ em và thanh thiếu niên...
Phân biệt giữa "Sambo" và "Kết Hôn" ở Thụy ĐiểnCác mối quan hệ như "sambo" (sống chung) và kết hôn đều là những hình thức phổ biến tại Thụy Điển, nhưng chúng đi kèm các quyền lợi và...
Điểm Tin Thứ 3Tại Thụy Điển: Giảm giá túi nhựa khi bỏ thuế! Vụ Án Gây Chấn Động Tại Thụy Điển: Cô Gái 17 Tuổi Bị Sát Hại Hai chú ngựa lùn bị bắn nhầm...
Điểm Tin Thứ 2Tại Thụy Điển: Đợt lạnh đang tràn về: "Không thể loại trừ khả năng có tuyết" Giá điện thấp nhất từ năm 2020 – nhưng phí cố định lại tăng...
A1. Det här är min familj1. Nya ord (New words/ Các từ mới) lillebror little brother em trai grundskola elementary school trường tiểu học byggföretag construction...
Mỗi ngày một từ - HandelsavtalTừ "Handelsavtal" có nghĩa là hiệp định thương mại . Từ này được ghép từ hai thành phần chính: "Handel" : nghĩa là thương mại hoặc giao...
Mỗi ngày một từ - FruktodlingTừ "Fruktodling" có nghĩa là trồng cây ăn quả hoặc sản xuất trái cây . Từ này được ghép từ hai phần: "Frukt" : nghĩa là trái cây ....
Mỗi ngày một từ - KulturhistoriaTừ "Kulturhistoria" có nghĩa là lịch sử văn hóa . Từ này được ghép từ hai phần: "Kultur" : nghĩa là văn hóa . "Historia" : nghĩa là lịch...
Mỗi ngày một từ - KorsordTừ "Korsord" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "điền ô chữ" hoặc "trò chơi ô chữ." Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ:...
Mỗi ngày một từ - VattenbrukTừ "Vattenbruk" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "ngành nuôi trồng thủy sản" hoặc "thủy sản". Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của...
Mỗi ngày một từ - MatsäckTừ "Matsäck" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "bữa trưa mang theo" hoặc "hộp cơm". Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ:...
Mỗi ngày một từ - FrukostbrickaTừ "Frukostbricka" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "khay đựng bữa sáng." Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ: "frukost" có...
Mỗi ngày một từ - SommarlovTừ "Sommarlov" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "kỳ nghỉ hè." Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ: "sommar" có nghĩa là "mùa...
Mỗi ngày một từ - HälsocenterTừ "Hälsocenter" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "Trung tâm y tế" hoặc "Trung tâm chăm sóc sức khỏe." Từ này được tạo thành bởi sự kết...
Mỗi ngày một từ - BadrumsskåpTừ "Badrumsskåp" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "tủ phòng tắm". Từ này được ghép từ hai từ cơ bản: "Badrum" có nghĩa là "phòng tắm"....
Mỗi ngày một từ - Stadsliv"Stadsliv" được tạo thành từ hai phần: "stad" có nghĩa là thành phố, và "liv" có nghĩa là cuộc sống. Vì vậy, "Stadsliv" nghĩa là cuộc...
Mỗi ngày một từ - Fjällnatur"Fjällnatur" được kết hợp từ hai từ: "fjäll" có nghĩa là núi hoặc dãy núi, và "natur" có nghĩa là thiên nhiên. Do đó, "Fjällnatur" mang ý...
Mỗi ngày một từ - FritidsgårdFritidsgård có nghĩa là "trung tâm giải trí". Từ này được tạo thành từ hai phần: Fritid : có nghĩa là "thời gian rảnh rỗi" hoặc "giải...
Mỗi ngày một từ - KryddodlingKryddodling có nghĩa là "trồng cây gia vị". Từ này được tạo thành từ hai phần: Krydda : có nghĩa là "gia vị". Odling : có nghĩa là "sự...
Mỗi ngày một từ - BadrumsspeglarBadrumsspeglar có nghĩa là "gương phòng tắm". Từ này được tạo thành từ ba phần: Bad : có nghĩa là "phòng tắm". Rum : có nghĩa là...
Mỗi ngày một từ - FruktträdgårdFruktträdgård là một từ trong tiếng Thụy Điển, có nghĩa là "vườn cây ăn quả". Từ này được tạo thành từ hai phần: Frukt : có nghĩa là...
Mỗi ngày một từ - MatbutikMatbutik có nghĩa là "cửa hàng thực phẩm" hay "cửa hàng tạp hóa". Từ này được tạo thành từ hai phần: Mat : có nghĩa là "thực phẩm" hay...
Mỗi ngày một từ - VäxtodlingTừ "Växtodling" trong tiếng Thụy Điển được hình thành từ hai phần: "Växt" có nghĩa là cây cối hoặc thực vật, và "odling" có nghĩa là sự...
Mỗi ngày một từ - TrädgårdsväxterTừ "Trädgårdsväxter" trong tiếng Thụy Điển được hình thành từ hai phần: "Trädgård" có nghĩa là vườn, "växter" có nghĩa là cây cối hoặc...