top of page
Tất cả bài viết


Bí Quyết Thành Công Trong Buổi Phỏng Vấn: Đặt Câu Hỏi Đúng Cách
Buổi phỏng vấn là cơ hội quan trọng để cả bạn và nhà tuyển dụng hiểu rõ hơn về nhau. Đối với nhà tuyển dụng, đây là lúc họ đánh giá xem...


10 Điều thiếu trung thực thường gặp trên trong CV ngày nay
Trong bối cảnh thị trường lao động ngày càng cạnh tranh, việc "tô vẽ" hoặc thậm chí bịa đặt thông tin trên CV để gây ấn tượng với nhà...


Bắt đầu từ đâu trên con đường học tập, sự nghiệp tại Thụy Điển
Nếu bạn đang lo lắng không biết bắt đầu từ đâu trên con đường học tập, sự nghiệp tại Thụy Điển, bài viết này có thể giúp ích cho bạn! Ở...


Trung tâm giam giữ cho những người không có giấy phép định cư tại Thụy Điển
Tại Thụy Điển, các trung tâm giam giữ là nơi được sử dụng để lưu giữ những người không có quyền ở lại Thụy Điển và đang chờ bị trục xuất....


Vinterresa med bilen
10 Từ trong bức hình trên 1. Hjul (Bánh xe) Bilen har fyra hjul som är täckta av snö. (Chiếc xe có bốn bánh được bao phủ bởi tuyết.) 2....


Djurens värld vid floden
10 Từ trong bức hình trên 1. Lejon (Sư tử) Lejonet ligger lugnt på gräset. Sư tử nằm thư thái trên cỏ. 2. Apa (Khỉ) Två apor leker i...


Xin việc trong trường học, làm giáo viên
Hôm nay mình mạnh dạn chia sẻ những gì mình biết và những gì mình đang và đã trãi qua trong quá trình xin VIỆC TRONG TRƯỜNG HỌC, VIỆC LÀM...


Söta grisdekorationer
10 Từ trong bức hình trên 1. Öra (lỗ tai) Grisarna har små, runda öron. Hai chú heo có những chiếc tai nhỏ, tròn. 2. Öga (mắt)...


Färska ingredienser och mat
10 Từ trong bức hình trên 1. Apelsin (Cam) Det finns en skivad apelsin på bordet. Có một lát cam trên bàn. 2. Tomat (Cà chua) Röda...


Modernt kök
10 Từ trong bức hình trên 1. Skärbräda (Thớt) En träskärbräda står lutad mot väggen bredvid kryddorna. Một chiếc thớt gỗ được dựng cạnh...


En träskärbräda med färska ingredienser
10 Từ trong bức hình trên Stekpanna (Cái chảo) Stekpannan ligger bredvid skärbrädan. Cái chảo nằm cạnh thớt. Ägg (Trứng) Det finns två...


Två personer åker skridskor tillsammans
10 Từ trong bức hình trên 1. Mössa (Mũ len) Kvinnan har en rosa mössa på huvudet. Người phụ nữ đội một chiếc mũ len màu hồng. 2. Vantar...


En hälsosam och färgrik frukost
10 Từ trong bức hình trên 1. Sked (Cái thìa) En sked ligger bredvid skålen på bordet. Một cái thìa nằm cạnh cái bát trên bàn. 2. Skål...


Mỗi ngày một từ - Fiskespön
Từ "Fiskespön" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "các cần câu cá" (số nhiều). Từ này được tạo thành từ hai phần: "Fiske" : nghĩa là câu...


Mỗi ngày một từ - Landskapsbild
Từ "Landskapsbild" có nghĩa là bức tranh phong cảnh . Từ này được cấu tạo từ hai phần: "Landskap" : nghĩa là phong cảnh hoặc cảnh vật ,...


Mỗi ngày một từ - Matrester
Từ "Matrester" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "thức ăn thừa" hoặc "đồ ăn còn lại." Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ:...


Mỗi ngày một từ - Försäljningspriser
Từ "Försäljningspriser" có nghĩa là giá bán hoặc giá khuyến mãi . Từ này được ghép từ hai thành phần chính: "Försäljning" : nghĩa là...


Mỗi ngày một từ - Vårdag
Từ "Vårdag" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là ngày xuân . Từ này được ghép từ hai phần: "Vår" : nghĩa là mùa xuân . "Dag" : nghĩa là...


Mỗi ngày một từ - Fotbollsmatch
Từ "Fotbollsmatch" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là trận đấu bóng đá . Từ này được tạo thành từ hai phần chính: "Fotboll" : nghĩa là...


Mỗi ngày một từ - Elbilar
Elbilar là một từ trong tiếng Thụy Điển, có nghĩa là "xe điện". Từ này được tạo thành từ hai phần: El : có nghĩa là "điện". Bilar : là...


Mỗi ngày một từ - Klimatpåverkan
Klimatpåverkan là một từ trong tiếng Thụy Điển, có nghĩa là "tác động đến khí hậu". Từ này được tạo thành từ hai phần: Klimat : có nghĩa...


Mỗi ngày một từ - Fruktbutik
Fruktbutik là một từ trong tiếng Thụy Điển, có nghĩa là "cửa hàng bán trái cây". Từ này được tạo thành từ hai phần: Frukt : có nghĩa là...


Mỗi ngày một từ - Jordbruk
Từ "Jordbruk" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "nông nghiệp" hoặc "canh tác." Từ này được tạo thành từ hai phần: "jord," có nghĩa là...


Mỗi ngày một từ - Guldgruva
Từ "Guldgruva" trong tiếng Thụy Điển có nghĩa là "mỏ vàng." Từ này được tạo thành bởi sự kết hợp của hai từ: "guld," có nghĩa là "vàng,"...
bottom of page